|
81.
|
Để mai trổ bông vào đúng dịp tết Nguyễn Tấn Tuấn
Tác giả: Nguyễn Tấn Tuấn | Bùi Nhất Minh. Nguồn bài trích: Dân tộc và Thời đạiVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
82.
|
Cây trồng đô thị Biên soạn: Lê Phương Thảo, Phạm Kim Chi T.2 Cây trang trí
Tác giả: Lê Phương Thảo | Bùi Nhất Minh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1993Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
83.
|
Les Tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture Vo Nguyên Giap
Tác giả: Vo Nguyên Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Ed. en langues étrangères 1979Nhan đề dịch: Vai trò chủ yếu của CMKH và kỹ thuật trong nông nghiệp.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
84.
|
Essential tasks of the scientific and tehnological revolution in agriculture Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Foreign languages pub. house 1979Nhan đề dịch: Những nhiệm vụ chủ yếu của cuộc CM khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
85.
|
Đẩy mạnh cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật trong nông nghiệp nước ta Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sự thật 1978Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
86.
|
Sưu tập chuyên đề nông nghiệp châu á Welf Ladejinxki, Gary Kenwood, Niinjar Beldruchev... ; Hà Vinh lược thuật
Tác giả: Ladejinxki, Welf | Nguyễn Thị Hảo [Tác giả] | Beldruchev, Ninjar [Tác giả] | Witacombe, Elizabeth [Tác giả] | Kenwood, gary [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Viện thông tin hoa học xã hội 19078Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
87.
|
Nghiên cứu chuỗi cung ứng nông sản xuất khẩu của các khu vực Tây Bắc Sách chuyên khảo B.s.: Đinh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Việt...
Tác giả: Đặng Hạ Vy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thống kê 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 382.4105971 NGH305C] (3). Đang vận chuyển (2).
|
|
88.
|
Giáo trình điện dùng trong nông nghiệp
Tác giả: Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1970Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
89.
|
Tổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc ứng dụng tại Hà Nội từ 1965-1968 Tổ chuyên gia rau Trung Quốc
Tác giả: Tổ chuyên gia rau Trung Quốc | Nguyễn Thị Thuỳ Linh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sở nông nghiệp Hà Nội 1968Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
90.
|
Tổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc ứng dụng tại Hà Nội từ 1965-1968 Tổ chuyên gia rau Trung Quốc
Tác giả: Tổ chuyên gia rau Trung Quốc | Nguyễn Diệu Linh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sở nông nghiệp Hà Nội 1968Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
91.
|
Tổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc ứng dụng tại Hà Nội từ 1965-1968 Tổ chuyên gia rau Trung Quốc
Tác giả: [Tổ chuyên gia rau Trung Quốc]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sở nông nghiệp Hà Nội 1968Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (2).
|
|
92.
|
Nghị quyết của uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội về việc bổ sung một số điểm về chính sách khuyến khích chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội
Tác giả: uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội | Nguyễn Diệu Linh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sở văn hoá thông tin 1971Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (4). Được ghi mượn (1).
|
|
93.
|
Nghị quyết của uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội về việc bổ sung một số điểm về chính sách khuyến khích chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội
Tác giả: uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sở văn hoá thông tin 1971Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (4). Được ghi mượn (1).
|
|
94.
|
Agriculture, systeme social et environnement Alain Fleury, Amédée Mollard.
Tác giả: Fleury, Alain | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Centre national d'études économiques et juridiques agricoles, 1976Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
95.
|
Đặc điểm đất và đánh giá khả năng sử dụng đất trong sản xuất nông nghiệp của vùng đồng bằng sông Cửu Long LAPTSKH Nông nghiệp: 4.02 Nguyễn Văn Nhân
Tác giả: Nguyễn Văn Nhân | Mai Thị Phương Loan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1997Phụ chú luận văn: Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 631.4 Đ113Đ] (1).
|
|
96.
|
Đánh giá kinh tế đất lúa trên một số vùng đất chính thuộc đồng bằng sông Cửu Long LAPTSKH Kinh tế: 5.02.07 Quyền Đình Hà
Tác giả: Quyền Đình Hà | Mai Thị Phương Loan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1993Phụ chú luận văn: Đại học Nông nghiệp I Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.76095979 Đ107G] (1).
|
|
97.
|
Công đoàn tổ chức phong trào công nhân, viên chức phục vụ nông nghiệp Nhà xuất bản Lao động. Phòng biên tập sách chính trị biên soạn
Tác giả: Nhà xuất bản Lao động. Phòng biên tập sách chính trị | Nguyễn Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1980Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|