|
861.
|
World without end The Saga of Southeastern Europe Stoyan Pribichevich
Tác giả: Pribichevich, Stoyan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York Reynal and Hitchcock 1939Nhan đề dịch: Thế giới vô tận. Truyện chiến công của Đông nam châu Âu.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
862.
|
Promoting sustainable human development in cities of the South: A Southeast Asian perspective Adrian Atkinson
Tác giả: Atkinson, Adrian. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Sl United nations research inst. for social development 2000Nhan đề dịch: Tiến tới sự phát triển con người bền vững trong các đô thị phía Nam: Miền Đông Nam Châu á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
863.
|
Development strategies toward the 21st century The experiences and perspectives of developing economies under globalization Ed. by: Ippei Yamazawa, Naoko Amakawa
Tác giả: Ippei Yamazawa | Naoko Amakawa [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Chiba Inst. of developing economies 2002Nhan đề dịch: Những chiến dịch phát triển cho thế kỷ 21: Những kinh nghiệm và triển vọng phát triển kinh tế toàn cầu.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
864.
|
Structural reforms in Southeastern Europe since the Kosovo conflict Daniela Gressani, Saumya Mitra
Tác giả: Gressani, Daniela | Mitra, Saumya [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Washington The WB 2001Nhan đề dịch: Những cải cách cơ cấu ở Đông Nam Âu kể từ cuộc xung đột Kosovo.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
865.
|
Quan hệ của Nhật Bản với Đông Nam Á thế kỷ XV-XVIII Giáo trình chuyên đề Nguyễn Văn Kim
Tác giả: Nguyễn Văn Kim. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
866.
|
The Political economy of primary health care in Southeast Asia Ed. by Paul Cohen, John Purcal
Tác giả: Cohen, Paul | Purcal, John [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Canberra ASEAN training Centre for primary Health care development ; Australian development stidies Network c'1989Nhan đề dịch: Chính sách quản lí của việc chăm sóc sức khoẻ ban đầu ở Đông NAm á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
867.
|
Sept années en Chine Nouvelles observations sur cet Empire l'archipel Indochinois les Philippines et les ils Sandwich Pierre Dobel ; Trad. du russe par Emmanuel Galitzin
Tác giả: Dobel, Pierre | Galitzin, Emmanuel [Dịch]. Ấn bản: Nouv. édVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Libr. d'Amyot 1842Nhan đề dịch: Bảy năm ở Trung Quốc.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
868.
|
Whispering in the ears of power The role of ASEAN track-two diplomacy Kao Kim Hourn
Tác giả: Kao Kim Hourn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Phnom Penh Combodia Institute for cooperation & peace 2002Nhan đề dịch: Những đồn thổi về quyền lực: Vai trò của Đông Nam Á về thuật ngoại giao bước 2.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
869.
|
Economic Relations of India With South-East Asia and the Far East N.V. Sovani
Tác giả: Sovani, N.V. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New Delhi Indian Coucil of World Affairs ; Oxford Univ. Press 1949Nhan đề dịch: Các quan hệ kinh tế của ấn Độ với Đông Nam á và Viễn Đông.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
870.
|
South Eastern Europe in transition A quest for stabilization of the region after the breakup of the former Yugoslavia Koyama Yoji
Tác giả: Koyama Yoji. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Niigata Graduate school of modern society and culture Niigata univ. 2003Nhan đề dịch: Đông Nam Châu Âu trong sự chuyển đổi: Tìm kiếm sự ổn định vùng sau sự sụp đổ của Yugoslavia trước đây.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
871.
|
Nghiên cứu văn học Đông Nam Á Đức Ninh
Tác giả: Đức Ninh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
872.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
873.
|
Asean towards the 21st centery
Tác giả: Gill, Ranjit. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: London Asean academic press 1997Nhan đề dịch: Asean hướng tới thế kỷ 21: Báo cáo tổng kết 30 nĂm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
874.
|
Văn hoá Đông Nam Á Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả: Nguyễn Tấn Đắc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
875.
|
Lịch sử Đảng bộ Tân Phước Khánh 1975 - 2000
Tác giả: Đảng bộ thị trấn Tân Phước Khánh b.s. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bình Dương Đảng bộ thị trấn Tân Phước Khánh 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
876.
|
Lịch sử Đông Nam Á Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vịnh
Tác giả: Lương Ninh | Đỗ Thanh Bình | Trần Thị Vịnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
877.
|
Có một vùng văn hoá Mekong Phạm Đức Dương
Tác giả: Phạm Đức Dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2007Nhan đề song song: Does a Mekong cultural area exit?.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
878.
|
Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam Dành cho học viên ngành Ngữ văn hệ Đào tạo tại chức và từ xa Đặng Đức Siêu
Tác giả: Đặng Đức Siêu. Ấn bản: Tái bảnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
879.
|
Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á Trần Quang Thuận
Tác giả: Trần Quang Thuận. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tôn giáo 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
880.
|
Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam Dành cho học viên ngành Ngữ văn hệ đào tạo Tại chức và Từ xa Đặng Đức Siêu
Tác giả: Đặng Đức Siêu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|