|
1021.
|
Soundscapes Kay Kaufman Shelemay
Tác giả: Shelemay, Kay Kaufman | Dương Thị Thuỳ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York,... London W. W. Norton & Company 2001Nhan đề dịch: Âm thanh.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 780.9 S435C] (1).
|
|
1022.
|
An introduction to Vietnam
Tác giả: Dương Thị Thuỳ. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Saigon The Vietnam Council on foreign Relation 1969Nhan đề dịch: Đến với Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).
|
|
1023.
|
Bonheur à Bali L'ile des tabous Jacques Chegaray
Tác giả: Chegaray, Jacques | Dương Thị Thuỳ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Amiot-Dumont 1953Nhan đề dịch: Hạnh phúc ở Bali.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1024.
|
Au pays du tigre royal Voyages et aventures dans l'hindoustan, à Java, à Sumatra et aux iles Andaman John Hagenbeck ; Trad. de Marcel Travey
Tác giả: Hagenbeck, John | Vũ Quỳnh Chi [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Genève Ed. J.-H. Jeheber 19??Nhan đề dịch: ở xứ sở của chúa hổ.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1025.
|
Going solo A guide for women travelling alone Merran White
Tác giả: White, Merran | Vũ Quỳnh Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Victoria Greenhouse c'1989Nhan đề dịch: Đi một mình: Sách hướng dẫn phụ nữ đi du lịch đơn lẻ.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1026.
|
Đế quốc An Nam và người dân An Nam Tổng quan về địa lí, sản vật, kỹ nghệ, phong tục và tập quán An Nam Jules Silvestre chú thích, cập nhật ; Phan Tín Dụng dịch
Tác giả: Vũ Quỳnh Chi [dịch] | Silvestre, Jules [chú thích, cập nhật]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng ; H. Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Sách Omega Việt Nam 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 Đ250Q] (1).
|
|
1027.
|
Di tích chùa Thầy (Hà Tây) LATS Lịch sử: 5.03.08 Nguyễn Văn Tiến
Tác giả: Nguyễn Văn Tiến | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2001Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1028.
|
Phong trào Phật giáo Miền Nam Việt Nam năm 1963 LAPTSKH Lịch sử: 5.03.04 Lê Cung
Tác giả: Lê Cung | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1997Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.704332 PH431T] (1).
|
|
1029.
|
Di tích chùa tháp Phổ Minh ở Nam Hà LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Nguyễn Xuân Năm
Tác giả: Nguyễn Xuân Năm | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.738 D300T] (1).
|
|
1030.
|
Phật giáo trong thời kỳ hưng thịnh của vương quốc Lào Xạn Xạng (thế kỷ XVI-XVII) LAPTSKH Sử học Nguyễn Thị Thi
Tác giả: Nguyễn Thị Thi | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1989Phụ chú luận văn: Viện Sử học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 294.309594 PH124G] (1).
|
|
1031.
|
Sự hình thành tư tưởng thiền Phật giáo LATS Triết học: 5.01.01 Hoàng Thị Thơ
Tác giả: Hoàng Thị Thơ | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2004Phụ chú luận văn: Viện Triết học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 294.3 S550H] (1).
|
|
1032.
|
Buddhist monastic education and regional revival movements in early twenthieth century Vietnam Thesis Nguyen Thi Minh
Tác giả: Nguyen Thi Minh | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Madison 2007Phụ chú luận văn: University of Wisconsin ; Defence: 4/6/2007 Nhan đề dịch: Chương trình giáo dục của tăng ni và cuộc chấn hương Phật giáo trong ba miền trong đầu thế kỷ 20 tại Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 294.3 B506H] (1).
|
|
1033.
|
"Bồn cảnh" có từ bao giờ? Lý Nhược Tam
Tác giả: Lý Nhược Tam | Bùi Nhất Minh. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1034.
|
Hà Nội - Truyền thống và di sản Lưu Minh Trị ch.b. T.5
Tác giả: Lưu Minh Trị | Bùi Nhất Minh. Nguồn bài trích: Hà Nội - Truyền thống và di sảnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1035.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo | Briu Hồng Lê. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
1036.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
1037.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Bhờ Nướch Thị Thu Như. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1038.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
1039.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Alăng Thị Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
1040.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc; Thông tin bổ sung nhan đề: Món ngon đảo ngọc Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Lê Thị Quỳnh Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|