|
201.
|
The land and wildlife of tropical Asia S.Dillon Ripley
Tác giả: Ripley, S.Dillon. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York Time-life books c'1974Nhan đề dịch: Mảnh đất và cuộc sống hoang dại của vùng châu A nhiệt đới.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
202.
|
Nature and man in South East Asia Ed. by P.A. Stott
Tác giả: Stott, P.A. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: London University of London 1978Nhan đề dịch: Thiên nhiên và con người ở Đông Nam châu A.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
203.
|
Thủ đô các nước Đông Nam A Lưu Kiếm Thanh
Tác giả: Lưu Kiếm Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá 1993Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
204.
|
Địa lý kinh tế các nước Đông Nam A Hoàng Văn Huyền
Tác giả: Hoàng Văn Huyền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1977Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
205.
|
Cấu trúc và lịch sử địa chất các vòm nâng địa phương của trầm tích Kainozoi bể Nam Côn Sơn và triển vọng dầu khí LATS Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Nguyễn Trọng Tín
Tác giả: Nguyễn Trọng Tín. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - Địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 552.09597 C125T] (1).
|
|
206.
|
Quá trình sinh thành hydrocarbon trong trầm tích đệ tam ở bể trầm tích Cửu Long LAPTSKH Kỹ thuật: 1.06.01 Trần Công Tào
Tác giả: Trần Công Tào. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 553.2 QU100T] (1).
|
|
207.
|
Điều kiện địa hóa sinh dầu khí của trầm tích neogen miền võng Hà Nội LAPTS Địa chất khoáng vật Hoàng Đình Tiến
Tác giả: Hoàng Đình Tiến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1984Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 553.20959731 Đ309K] (1).
|
|
208.
|
Phát hiện Ấn Độ Hồi ký Jawaharlal Nehru ; Phạm Thuỷ Ba, Lê Ngọc, Hoàng Tuý, Nguyên Tâm dịch Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn học 1990Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: D146.7] (1).
|
|
209.
|
Thành phần vật chất và nguồn gốc các lớp sét trong trầm tích Creta thượng ở một số vùng thuộc Ucraina Вещественный состав и генезис глинистыx прослоев из карбонатныx верxнемеловыx отложений некоторыx раионов Украины
Tác giả: Фам Ван Ан. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Xарьков 1976Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
210.
|
Sử dụng tài liệu địa hoá trong nghiên cứu thạch luận
Tác giả: Đào Đình Thục. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Bản đồ 2006Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
211.
|
Laboratory studies in earth history Những nghiên cứu thực nghiệm về lịch sử trái đất
Tác giả: Brice, James C.; Smith, Michael S. Vật mang tin: Book Xuất bản: Boston McGraw-Hill 2001Trạng thái: Sẵn sàng: (4).
|
|
212.
|
Địa Lí 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dược ; Nguyễn Phi Hạnh : Đặng Văn Đức.
Tác giả: Đặng Văn Đức | Nguyễn Dược [Tổng chủ biên] | Lê Thị Huyền Trang. Ấn bản: Tái bản lần thứ sáu.Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội. NXB Giao duc Viet Nam 2020Trạng thái: Sẵn sàng: (1).
|
|
213.
|
Dầu mỏ trong tìm kiếm địa chất
Tác giả: Nguyễn Đăng | Ngô Minh Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Khoa học kỹ thuật 1979Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 553.262] (1).
|
|
214.
|
Đánh giá trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên Dịch: Nguyễn Khắc Kinh
Tác giả: F.A. Grisin | Ngô Minh Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 1981Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
215.
|
Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 Phần Châu Á và Châu Phi Thân Thị Huyền
Tác giả: Thân Thị Huyền | Bùi Tuấn Thanh [không]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Thái Nguyên Đại học Thái Nguyên 2016Truy cập Online: ko Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 330.91 GI-108T] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
216.
|
Bonheur à Bali L'ile des tabous Jacques Chegaray
Tác giả: Chegaray, Jacques | Dương Thị Thuỳ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Amiot-Dumont 1953Nhan đề dịch: Hạnh phúc ở Bali.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
217.
|
Willkommen in Vietnam
Tác giả: Dương Thị Thuỳ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
218.
|
L'Empire d'Annam et le peuple annamite J. Silvestre
Tác giả: Silvestre, J.^cSilvestre^dJ | Silvestre, J | Vũ Quỳnh Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Félix Alcan [1889]Nhan đề dịch: Vương quốc An Nam và dân chúng An Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
219.
|
Địa chí văn hoá dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng (ch.b.), An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia..
Tác giả: Vũ Quỳnh Chi [ch.b.] | An Viết Đàm | Trần Đình Hống | Nguyễn Quang Hải | Đỗ Danh Gia. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.0959739 Đ301C] (1).
|
|
220.
|
Vị trí chiến lược của chiến tranh nhân dân ở địa phương và của các lực lượng vũ trang địa phương Bài nói chuyện của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại hội nghị quân sự địa phương toàn miền Bắc tháng 7 năm 1970 Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhâ dân 1972Trạng thái: Không sẵn sàng
|