|
261.
|
Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng Nguyễn Mai Chí Trung, Trần Bá Cảnh
Tác giả: [Nguyễn Mai Chí Trung] | Nguyễn Thị Thu Hoài | Trần Bá Cảnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691.0711 GI-108T] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
262.
|
Giáo trình Thực hành công nghệ và thiết bị mạng Trần Duy Minh ch.b.
Tác giả: Trần Duy Minh | Nguyễn Thu Hiền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004.60711 GI-108T] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
263.
|
Văn tuyển văn học Việt Nam Văn học dân gian: Sách dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm Đỗ Bình Trị ch.b. ; Hoàng Hữu Yên
Tác giả: Đỗ Bình Trị | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1982Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (3). Được ghi mượn (2).
|
|
264.
|
Giáo trình kinh tế lượng Lê Hồng Nhật (ch.b.), Phạm Văn Chững, Võ Thị Lệ Uyển, Lê Thanh Hoa
Tác giả: Phạm Gia Khánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 330.01 GI-108T] (2), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 330.01 GI-108T] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
265.
|
Lịch sử văn học Việt Nam
Tác giả: nguyễn thị tuyết dương. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1970Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (5).
|
|
266.
|
Lịch sử văn học Việt Nam
Tác giả: nguyễn thị tuyết dương. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1970Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
267.
|
Lịch sử văn học Việt Nam
Tác giả: nguyễn thị tuyết dương. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1970Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (4). Được ghi mượn (1).
|
|
268.
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certifed Network Associate : Học kỳ 4 = Semester 4 Ch.b.: Khương Anh, CCAI, CCNP ; Nguyễn Hồng Sơn h.đ. T.4
Tác giả: Khương Anh | Nguyễn Hồng Sơn [h.đ.] | Nguyễn Thu Hiền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004.6] (2).
|
|
269.
|
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng B.s.: Nguyễn Đình Tế (ch.b.), Hoàng Đức Hải T.2 Word XP
Tác giả: Nguyễn Đình Tế | Hoàng Đức Hải [b.s.] | ĐINH VẠN QUỐC ANH. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.3] (1).
|
|
270.
|
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải Q.2, T.3 Excel XP
Tác giả: Nguyễn Đình Tê | Hoàng Đức Hải | Đinh Vạn Quốc Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.5] (1).
|
|
271.
|
Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế
Tác giả: [nguyễn dức an ]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
272.
|
Văn tuyển văn học Việt Nam Văn học dân gian: Sách dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm Đỗ Bình Trị ch.b. ; Hoàng Hữu Yên
Tác giả: [Đỗ Bình Trị] | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1982Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
273.
|
Giáo trình tin học văn phòng Lý thuyết và bài tập Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
Tác giả: Nguyễn Tiến | Nguyễn Văn Hoài [Tác giả] | Đinh Vạn Quốc Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
274.
|
Kinh tế lượng Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh
Tác giả: Vũ Thiếu | Phạm Gia Khánh [Tác giả] | Nguyễn Khắc Minh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (5), Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
275.
|
Cơ sở hoá học môi trường Giáo trình: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học. Dùng cho giáo viên hoá học phổ thông Phạm Văn Thưởng (ch.b), Đặng Đình Bạch
Tác giả: Phạm Văn Thưởng | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1999Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
276.
|
Giáo trình tin học đại cương A1 B.s.: Hoàng Kiêm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: Hoàng Kiêm | Bùi Thị Thu Hiền [b.s] | Nguyễn Đức Thắng [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004] (1).
|
|
277.
|
Kinh tế lượng Chương trình nâng cao Nguyễn Quang Dong
Tác giả: Nguyễn Quang Dong | Phạm Gia Khánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
278.
|
Kinh tế lượng ứng dụng Applied Econometrics : Giáo trình Nguyễn Văn Quỳ
Tác giả: Nguyễn Văn Quỳ | Phạm Gia Khánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
279.
|
Giáo trình Lập trình căn bản Phan Anh Cang (ch.b.), Lê Hoàng An, Trần Hồ Đạt, Trần Quốc Thịnh
Tác giả: Bùi Thị Thu Hiền | Trần Hồ Đạt | Phan Anh Cang [ch.b.] | Lê Hoàng An. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.1330711 GI-108T] (1).
|
|
280.
|
Giáo trình lập trình căn bản với ngôn ngữ C B.s.: Nguyễn Hữu Hoà (ch.b.), Lê Thị Diễm
Tác giả: Nguyễn Hữu Hoà | Bùi Thị Thu Hiền [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.1330711 GI-108T] (1).
|