Tìm thấy 4986 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2621. Đổi mới giáo dục đại học và hoạt động khoa học công nghệ

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Phan Thị Lanh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

2622. Viện sĩ Trần Đại Nghĩa o - nhà bác học, vị tướng người anh hùng Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Nguyễn Thị Nhẫn.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: TP HCM Trẻ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: U213] (1).

2623. Vi sinh vật và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ Nguyễn Lân Dũng

Tác giả: Trần Thị Thuý Liễu.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).

2624. Vi sinh vật và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ Nguyễn Lân Dũng

Tác giả: Trần Thị Thuý Liễu.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).

2625. Xuân Diệu - Nhà thơ lớn của dân tộc Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền

Tác giả: Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền | Phạm Thị Nga.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H Kim Đồng 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: V5(1)7_4] (1).

2626. Viện sĩ Trần Đại Nghĩa – nhà bác học, vị tướng, người anh hùng Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Bùi Thị Chi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2627. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới : Phương pháp và kỹ năng quản trị Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi

Tác giả: Lê Anh Cường | Bùi Thị Chi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658] (1).

2628. 185 vướng mắc & giải đáp về thuế, thủ tục hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu B.s.: Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Mai, Phạm Ánh Hồng

Tác giả: Lê Anh Cường | Lê Thị Tuyết [b.s.] | Nguyễn Thị Mai [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Tài chính 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 343.597 M458T] (1).

2629. Cơ học lý thuyết : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật soạn theo chương trình đã được Bộ ĐH và THCN duyệt Nguyễn Trọng Chuyền, Nguyễn Văn Đạo, Ngô Văn Thảo

Tác giả: Nguyễn Trọng Chuyền | Bùi Thị Chi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2630. Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito Nguyễn Lân Dũng

Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Hoàng Thị Quyên.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: M032.51] (1).

2631. Nghệ thuật gây thiện cảm Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng

Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Bùi Thị Chi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 153.6] (1).

2632. Cơ học lý thuyết Nguyễn Trọng Chuyền

Tác giả: Trần Thị Thuý Liễu.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2633. Lịch sử quân giới Việt Nam Nguyễn Quốc Dũng, Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập

Tác giả: Nguyễn Quốc Dũng | Hoàng Thị Quyên.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 355.9(V)] (1).

2634. Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 : Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến Tài liệu Phan Trung Kiên

Tác giả: Phan Trung Kiên, Nguyễn Thị Liễu [TCTB18.01] | Nguyễn Thị Liễu TCTB18.01, 27.11.2021.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2008Truy cập Online: Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 : Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến TCTB14.01 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: TCTB14.01 TCTB14.01] (1).
Giá sách ảo:

2635. Trần Đại Nghĩa - Ông Phật làm súng Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Đinh Thị Khánh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2636. Cơ học lý thuyết: Giáo trình Nguyễn Trọng Chuyền

Tác giả: Nguyễn Trọng Chuyền | Đinh Thị Khánh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1994Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2637. Chiếc áo lặn và con bướm Jean-Dominique Bauby, Nguyễn Thu Trang dịch

Tác giả: Jean-Dominique Bauby | Đinh Thị Khánh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Lao động - xã hội 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2638. Nghệ thuật gây thiện cảm Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng

Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Hoàng Thị Quyên.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2639. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới : Phương pháp và kỹ năng quản trị Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi

Tác giả: Lê Anh Cường | Đinh Thị Khánh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

2640. Bài tập cơ học giải tích: Dùng cho các trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Đinh Thị Khánh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 531.076/ B103] (1).