Tìm thấy 51 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. 东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林

Tác giả: 赵江林 [主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng

42. 东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...

Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng

43. 东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍

Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng

44. 「現代アジア」のダイナミズムと日本 編者: 高崎経済大学附属産業研究所

Tác giả: 高崎経済大学附属産業研究所 [編者].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 東京 日本経済評論社 2000Nhan đề dịch: Nhật Bản và một Đông Nam Á hiện đại năng động.Trạng thái: Không sẵn sàng

45. 동아시아, 인식지평과 실천공간 이정훈, 박상수 엮음

Tác giả: 이정훈 | 박상수 [엮음].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 서울 아연출판부 2010Trạng thái: Không sẵn sàng

46. Женщина, мужчина, семья в России: последняя треть ХХ века Проект"Таганрог" Под. ред. Н. М. Римашевской

Tác giả: Римашевской, Н. М [Под. ред.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: М. ИСЭПН 2001Nhan đề dịch: Nữ giới, nam giới, gia đình của nước Nga 30 năm cuối của thế kỉ 20.Trạng thái: Không sẵn sàng

47. 기회의 땅, 아세안 경제를 보 다 = Korean business venturing into new opportunities in ASEAN : 아 세안진출길라잡이: 뷰티, 패션, 식품 산업을중심으로 최경희, 전진호, 김석수...

Tác giả: 김훈 | 이진섭 | 최경희 | 전진호 | 김석수.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng

48. 2015 - 2016年中国工业技术创新发展蓝皮书 = The blue book on the development of industrial technological innovation in China (2015-2016) 主编: 卢山 ; 编著; 中国电子信息产业发展研究院

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 人民 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 620.00951 H103N] (1).

49. Анализ организации повторяющихся последовательностей днк в геномах дикорастущих сородичей пшеницы Дисс. Кан-та тех. наук: 03.02.07 Кхуат Тхи Май Лыонг

Tác giả: Кхуат Тхи Май Лыонг.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: М. 2016Phụ chú luận văn: Рос. гос. аграрный ун-т мсха имени К. А. Тимирязева ; Защищено: 25/02/2016 Nhan đề dịch: Phân tích sự tổ chức các đoạn ADN lặp nhau trong bộ gen của các loài cỏ hoang dại có họ hàng với lúa mì.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 633.11 А000н] (1).

50. Биодеградация нефти и нефтепродуктов с использованием нового консорциума бактерий рода Phân huỷ sinh học dầu thô và các sản phẩm từ dầu thô bằng Consotium vi khuẩn mới dòng Acinetobacter

Tác giả: Данг Тху Тхюи.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: 2012Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

51. Thành phần vật chất và nguồn gốc các lớp sét trong trầm tích Creta thượng ở một số vùng thuộc Ucraina Вещественный состав и генезис глинистыx прослоев из карбонатныx верxнемеловыx отложений некоторыx раионов Украины

Tác giả: Фам Ван Ан.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Xарьков 1976Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).