|
41.
|
Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam á Lâm Quang Huyên
Tác giả: Lâm Quang Huyên. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
42.
|
Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan Sách tham khảo Geoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Nguyễn Hùng Sơn | Ren Yuan-zhe | Su Hao | Hideaki Kaneda | Till, Geoffrey. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
43.
|
Biển Đông: Quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp Sách tham khảo Alice Ba, Ian Storey, Hà Anh Tuấn... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Ahlbrandt, Stephanie Kleine | Schaeffer, Daniel | Storey, Ian | Hà Anh Tuấn | Alice Ba. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
44.
|
Hoà giải: Hồi giáo, dân chủ và phương Tây Benazir Bhutto ; Nguyễn Văn Quang dịch
Tác giả: Bhutto, Benazir | Nguyễn Văn Quang [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
45.
|
Tìm hiểu các nước Đông Nam Á Song ngữ Anh - Việt Trung Hải, Xuân Phương
Tác giả: Trung Hải | Xuân Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
46.
|
Ethnic conflicts in Southeast Asia Ed.: Kusuma Snitwongse, W. Scott Thompson
Tác giả: Snitwongse, Kusuma [ed] | Thomson, W. Scott [ed]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Pasir Panjang Bangkok Institute of Southeast Asian studies Instutute of security and international studies 2005Nhan đề dịch: Những cuộc xung đột về dân tộc ở Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
47.
|
Textiles of Southeast Asia Tradition, trade and transformation Robyn Maxwell
Tác giả: Maxwell, Robyn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Melbourne... Austrlian national gallery Oxford University press 1990Nhan đề dịch: Ngành dệt Đông Nam Á: Truyền thống, thương mại và sự biến đổi..Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
48.
|
Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á Phạm Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Huy Hồng, Lê Thanh Hương..
Tác giả: Vũ Quang Thiện | Lê Thanh Hương | Nguyễn Huy Hồng | Phạm Thị Vinh [ch.b., tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
49.
|
Làm giàu quỹ lân cho đất Đông Nam Bộ và Tây Nguyên = Replenshing the Phosphorrus Capital in depleted soils of the central Highlands and the Eastern Region of South Vietnam. Project El-2000/PRV (VLIR)-05: TP. Hồ Chí Minh, tháng 4/2005 Phan Thị Công, Roel Merckx, Doãn Công Sắt..
Tác giả: Báo cáo tổng kết dự án EL - 2000 / PR (VLiR) - 05 (2005 ; Tp. Hồ Chí Minh) | Nguyễn Bình Duy [b.s.] | Doãn Công Sắt [b.s.] | Merckx, Roel [b.s.] | Phan Thị Công [b.s.] | Nguyễn Quang Chơn [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
50.
|
Singapour. Malaisie. Brunei. Darussalam Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Ed. Nouveaux-Loisirs c'1994Nhan đề dịch: Singapour. Malaisie. Brunei Darussalam.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
51.
|
Proceedings of symposium on paddy soil Ed. by Institute of soil science, Academia Sinica the People's Republic of China Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Springer-Verlag 1981Nhan đề dịch: Kỷ yếu của hội thảo về đất trồng lúa.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
52.
|
Nghiên cứu hàn lượng lưu huỳnh trong một số loại đất ở miền bắc Việt Nam và ảnh hưởng của lưu huỳnh đến năng xuất, chất lượng sản phẩm của đậu tương, lạc, ngô Luận án PTS KH Nông nghiệp : 4.01.04 Bùi Thế Vĩnh
Tác giả: Bùi Thế Vĩnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Trường ĐH nông nghiệp I Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
53.
|
Giáo trình quy hoạch và phân tích hệ thống tài nguyên nước: Dự án tăng cường Năng lực Đào tạo cho Đại học Thủy lợi của Chính phủ Đan Mạch - DANIDA
Tác giả: Hà Văn Khối , Lê Đình Thành, Ngô Lê Long. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
54.
|
Phát hiện Ấn Độ Hồi ký Jawaharlal Nehru ; Phạm Thuỷ Ba, Lê Ngọc, Hoàng Tuý, Nguyên Tâm dịch Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn học 1990Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: D146.7] (1).
|
|
55.
|
Thành phần vật chất và nguồn gốc các lớp sét trong trầm tích Creta thượng ở một số vùng thuộc Ucraina Вещественный состав и генезис глинистыx прослоев из карбонатныx верxнемеловыx отложений некоторыx раионов Украины
Tác giả: Фам Ван Ан. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Xарьков 1976Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
56.
|
Laboratory studies in earth history Những nghiên cứu thực nghiệm về lịch sử trái đất
Tác giả: Brice, James C.; Smith, Michael S. Vật mang tin: Book Xuất bản: Boston McGraw-Hill 2001Trạng thái: Sẵn sàng: (4).
|
|
57.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; Nguyễn Lân Dũng
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Khúc Thị Hải. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: M032.51] (8). Được ghi mượn (1).
|
|
58.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; Nguyễn Lân Dũng
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kĩ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: M032.51] (3).
|
|
59.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito Nguyễn Lân Dũng
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Hoàng Thị Quyên. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: M032.51] (1).
|
|
60.
|
Lịch sử ngành dầu khí Việt Nam (đến năm 2010)
Tác giả: Ngô Minh Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Chính trị Quốc gia 2011Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|