|
4121.
|
Mấy vấn đề văn học sử Việt Nam / Trương Tửu.
Tác giả: Trương, Tửu, 1913-1999 [author.] | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Thế giới, [2019]Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4122.
|
Tình hình viết văn học sử so sánh ở một số nước những năm gần đây Lưu Văn Bổng
Tác giả: Lưu Văn Bổng | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Nguồn bài trích: Nghiên cứu văn họcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4123.
|
Cultura bizantină în România.
Tác giả: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Iliescu, Octavian [ed.] | Nicolescu, Corina [ed.] | Romania. Comitetul de Stat pentru Cultură și Artă. [from old catalog] | International Congress of Byzantine Studies (14th : 1971 : Bucharest, Romania). Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: București, 1971Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4124.
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ kiểm tra đáp ứng công tác xây dựng đảng hiện nay Nguyễn Quỳnh Giao
Tác giả: Nguyễn Quỳnh Giao. Nguồn bài trích: Tuyên giáoVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4125.
|
Vở bổ trợ nâng cao toán 4 Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh, Lê Hà Phương Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4126.
|
Công nghệ quảng cáo Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịch
Tác giả: Kleppner, Otto | Phạm Thị Hạnh [Dịch] | [Lê Phương Anh ] | Vũ Huy Giảng [Dịch] | Verrill, Glenn [Tác giả] | Russell, Thomas [Tác giả] | Nguyễn Quang Cư [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4127.
|
Công nghệ quảng cáo Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịch
Tác giả: Kleppner, Otto | Phạm Thị Hạnh [Dịch] | [Lê Phương Anh ] | Vũ Huy Giảng [Dịch] | Verrill, Glenn [Tác giả] | Russell, Thomas [Tác giả] | Nguyễn Quang Cư [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4128.
|
Căn bản Marketing hiện đại Denis Pettigrew, Normand Turgeon ; Nguyễn Tuấn Việt dịch
Tác giả: Pettigrew, Denis | Turgeon, Normand [Tác giả] | Lê Phương Anh | Nguyễn Tuấn Việt [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4129.
|
Marketing xây dựng Nguyễn Thế Thắng, Nguyễn Văn Thục hiệu đính
Tác giả: Nguyễn Thế Thắng | Lê Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1991Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4130.
|
Cho vay vốn để hỗ trợ các làng nghề truyền thống một hướng đi đúng góp phần đẩy mạnh CNH, HĐH nông thôn Bắc Ninh Nguyễn Thế Thư
Tác giả: Nguyễn Thế Thư | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Nguồn bài trích: Tạp chí Giáo dục lý luậnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4131.
|
Kỷ yếu Đặc khu uỷ Quảng Đà B.s.: Nguyễn Hồng Thắng, Phùng Văn Thành, Đoàn Văn Lộc...
Tác giả: Nguyễn Hồng Thắng [b.s.] | Lê Công Thạnh [b.s.] | Đặng Hồng Vân [b.s.] | Phùng Văn Thành [b.s.] | Đoàn Văn Lộc [b.s.] | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 324.2597070959751 K600Y] (1).
|
|
4132.
|
Bảo lưu điều ước quốc tế về quyền con người Nguyễn Tiến Đức, Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Tiến Đức | Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Nguồn bài trích: Nhà nước và Pháp luậtVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 341.48026 B108L] (1).
|
|
4133.
|
Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội) LATS Văn hoá học: 62.22.01.30 Nguyễn Đình Phúc
Tác giả: Nguyễn Đình Phúc | [Nguyen Dinh Phuc] | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015 Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
4134.
|
Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (chủ biên), Thúy Sâm, Thùy Liên, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bình.
Tác giả: Y Thi | nguyen thị tuyet nhi | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuấ̇t bản Văn hóa dân tộc, 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
4135.
|
Lý luận - phê bình văn học ở đô thị miền Nam 1954 - 1975 LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 Trần Hoài Anh
Tác giả: Trần Hoài Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2008Phụ chú luận văn: Viện Văn học ; Ngày bảo vệ: 3/11/2008 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090034 L600L] (1).
|
|
4136.
|
Lý luận phê bình văn học Việt Nam ba mươi năm đầu thế kỷ 20 LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.01 Trần Mạnh Tiến
Tác giả: Trần Mạnh Tiến | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92209 L600L] (1).
|
|
4137.
|
Nhà văn Vũ Hạnh, lý luận, phê bình, nghiên cứu, sáng tác LATS Ngữ văn: 62.22.01.20 Nguyễn Xuân Huy
Tác giả: Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2013Phụ chú luận văn: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/6/2013 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92209] (2).
|
|
4138.
|
Phê bình văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 LA PTS KH Ngữ văn: 5.04.01 Nguyễn Thị Thanh Xuân
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 1994Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090032] (1).
|
|
4139.
|
Quá trình hình thành và phát triển của phê bình văn học Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX đến năm 1945. LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.33 Trần Thị Việt Trung
Tác giả: Trần Thị Việt Trung | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1994Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090032 QU100T] (1).
|
|
4140.
|
Sự nghiệp phê bình văn học của Hoài Thanh LATS Ngữ văn: 5.04.33 Trần Hạnh Mai
Tác giả: Trần Hạnh Mai | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1999Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922334 S550N] (1).
|