|
7221.
|
Xuân Diệu nhà nghiên cứu, phê bình thơ LATS Ngữ văn: 5.04.01 Nguyễn Thị Thanh Hà
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hà | Nguyễn Thị Quỳnh Thương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2002Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.9221009 X502D] (1).
|
|
7222.
|
Chùa Dâu và hệ thống chùa tứ pháp LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Nguyễn Mạnh Cường
Tác giả: Nguyễn Mạnh Cường | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1995Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 CH501D] (1).
|
|
7223.
|
Thời kì đồ đá và những công trình hùng vĩ Andrea Schaller ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải
Tác giả: Schaller, Andrea | Vũ Viết Thắng [dịch] | Nguyễn Thị Huyền | Nguyễn Hồng Hải, dịch. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H Đại học Sư phạm Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7224.
|
Các tôn giáo Paul Poupard ; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hào
Tác giả: Poupard, Paul | Bùi Thị Hồng Ngọc | Nguyễn Mạnh Hào. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 1999Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2). Được ghi mượn (1).
|
|
7225.
|
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc trung ương Hội thảo khoa học Vũ Dương Thuý Ngà, Phạm Thế Khang, Nguyễn Huy Chương...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Trần Văn Ha | Nguyễn Huy Chương | Phạm Thế Khang | Vũ Dương Thuý Ngà | Nguyễn Minh Hải. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.042 TH552T] (3).
|
|
7226.
|
Bộ tranh Lịch sử lớp 6: Một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam Nguyễn Ngô Tráng Kiện
Tác giả: Nguyễn Thị Huyền | Nguyễn Ngô Tráng Kiện. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7227.
|
Động kinh ở trẻ em B.s.: Nguyễn Thị Xuyên (ch.b.), Trần Trọng Hải, Trần Quý Tường (phó ch.b.)...
Tác giả: Trần Quý Tường [phó ch.b.] | Trần Văn Chương [b.s.] | Trần Trọng Hải [phó ch.b.] | Nguyễn Thị Xuyên [ch.b.] | Cao Minh Châu [b.s.] | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. .Y học 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
7228.
|
Hoàn thiện và phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Lưu Kim Kiều, Nguyễn Thị Thu Phương, Hoàng Thị Thu Trang...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Dương Thị Hạnh | Hoàng Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Thu Phương | Lưu Kim Kiều | Hán Thị Kim Oanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n. 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.52 H406T] (3).
|
|
7229.
|
Môn Lịch sử và Địa lí - Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu Dùng cho lớp 6 Đỗ Văn Thanh, Nguyễn Đình Hương
Tác giả: Nguyễn Thị Huyền | [Đỗ Văn Thanh] | [Nguyễn Đình Hương]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7230.
|
Em biết quan tâm, chia sẻ Truyện tranh Lời: Viện Nghiên cứu Giáo dục và Phát triển trí tuệ trẻ em WILL ; Tranh: Nanami Sumimoto ; Quỳnh Quỳnh dịch
Tác giả: Lê Thị Trang | Nanami Sumimoto [tranh] | Quỳnh Quỳnh [dịch] | Viện Nghiên cứu Giáo dục và Phát triển trí tuệ trẻ em WILL. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7231.
|
Bách khoa tri thức bằng đồ hoạ cho trẻ em - Cơ thể người Dành cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi Harriet Brundle ; Minh Trang dịch
Tác giả: Brundle, Harriet | Minh Trang [dịch] | Nguyễn Phạm Thanh Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H Thanh niên Thanh niênTrạng thái: Sẵn sàng khác: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 612 B102K] (3).
|
|
7232.
|
Giải pháp xây dựng môi trường đọc thân thiện tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Đặng Văn Ức
Tác giả: Đặng Văn Ức. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.5 GI-103P] (3).
|
|
7233.
|
Những xác ướp Ai Cập rùng rợn mà bạn phải tránh xa Những xác ướp Ai Cập rùng rợn mà bạn phải tránh xa
Tác giả: Stewart, David | Trần Thị Phương Huyền | Antram, David | Salarina, David | Thu Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Kim Đồng 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930.1 NH556X] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
7234.
|
Phục hồi chức năng trẻ giảm thính lực (Khiếm thính) B.s.: Nguyễn Thị Xuyên (ch.b.), Trần Trọng Hải, Trần Quý Tường (phó ch.b.)...
Tác giả: [phó ch.b.] | [ch.b.] | [phó ch.b.] | [b.s.] | [b.s.] | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 362.4 PH506H] (3).
|
|
7235.
|
Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á - ASEAN Trước CN đến thế kỷ XX Nguyễn Văn Nam b.s.
Tác giả: Nguyễn Văn Nam | Lê Thị Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 959 T310H] (1).
|
|
7236.
|
Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng
Tác giả: Vũ Bá Hoà | Lê Thị Chinh | Lê Thị Thanh Hồng | Đặng Thuỳ Trang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7237.
|
Nghiên cứu quy tắc mô tả "Resource Description and Access" (RDA) và phương hướng áp dụng tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Phạm Kim Thanh
Tác giả: Phạm Kim Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.32 NGH305C] (3).
|
|
7238.
|
Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế Hoàng Đăng Quang, Vũ Thanh Sơn (đồng ch.b.), Trương Thị Mai...
Tác giả: Nguyễn Phương Anh | Hoàng Đăng Quang [ch.b.] | Trương Thị Mai | Nguyễn Văn Tuân | Vũ Thanh Sơn [ch.b.] | Phạm Đức Thái. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H Chính trị Quốc gia 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 352.66909597 Đ108T] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
7239.
|
Phục hồi chức năng người khuyết tật có khó khăn về học Sách chuyên khảo Cao Minh Châu (ch.b.), Trần Thị Thu Hà, Vũ Thị Bích Hạnh
Tác giả: Cao Minh Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2009Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (5).
|
|
7240.
|
Nghiên cứu khác biệt giữa "Resource Description and Access" và quy tắc mô tả Anh - Mỹ (AACR2) - định hướng áp dụng vào Thư viện Quốc gia Việt Nam Luận văn Thạc sĩ Khoa học Thư viện Phạm Kim Thanh
Tác giả: Phạm Kim Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.32 NGH305C] (3).
|