Tìm thấy 10 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 동남아시아 문화 깊게 보기: 세계문화유산을 중심으로 = A journey into southeast Asian culture through the world cultural heritage 저자: 박장식; 김예겸; 배양수...

Tác giả: 김동엽 [저자] | 배양수 [저자] | 김예겸 [저자] | 박장식 [저자] | 이미지 [저자].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 서울 부산외국어대학교 동남아지역원 2017Trạng thái: Không sẵn sàng

2. 东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林

Tác giả: 赵江林 [主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng

3. 东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...

Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng

4. 东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍

Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng

5. 普兰丁格的宗教认识论 梁骏

Tác giả: 梁骏.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 中国社会科学 2006Nhan đề dịch: Nhận thức luận về tôn giáo của Plantinga.Trạng thái: Không sẵn sàng

6. 东正教与俄罗斯社会 = Russian oxthodox church and society 张雅平

Tác giả: 张雅平.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2013Trạng thái: Không sẵn sàng

7. 동남아시아 문화 깊게 보기: 세계문화유산을 중심으로 = A journey into southeast Asian culture through the world cultural heritage 저자: 박장식; 김예겸; 배양수...

Tác giả: 김동엽 [저자] | 배양수 [저자] | 김예겸 [저자] | 박장식 [저자] | 이미지 [저자].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 서울 부산외국어대학교 동남아지역원 2017Trạng thái: Không sẵn sàng

8. 东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林

Tác giả: 赵江林 [主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng

9. 东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...

Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng

10. 东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍

Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng