|
1.
|
Sức mạnh của tin tức truyền thông sách tham khảo
Tác giả: Michael Schudson | Thế Hùng [dịch] | Trà My [dịch] | Minh Long [hiệu đính]. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2003Nhan đề song song: the power of news.Trạng thái: Sẵn sàng: (1).
|
|
2.
|
Mẹo hay trong cuộc sống gia đình hiện đại Trà My, Hoài Thu
Tác giả: Trà My, Hoài Thu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
3.
|
ĐỌC VỊ BẤT KỲ AI : Để không bị lừa dối và lợi dụng / Lê, Quỳnh
Tác giả: J. LIEBERMAN, DAVID | Lê, Quỳnh [Dịch] | Phạm, Trà My. Vật mang tin: Book Xuất bản: Lao động, Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4.
|
DORAEMON / FUJKO F FUJIO ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch
Tác giả: F, FUJIO FUJIKO | Giang, Hồng ; Hồng, Trang [Dịch] | Phạm, Trà My. Vật mang tin: Book Xuất bản: NXB KIM ĐỒNG. : KIM ĐỒNG, 2015Nhan đề song song: Chú mèo máy đến từ tương lai.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
5.
|
DORAEMON : FUJKO F FUJIO ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch. Chú mèo máy đến từ tương lai /
Tác giả: FUJIO, F FUJIKO | Giang Hồng ; Hồng Trang [Dịch.] | Phạm, Trà My. Vật mang tin: Book Xuất bản: NXB KIM ĐỒNG tại miền Trung : NXB KIM ĐỒNG tại TP. HCM : KIM ĐỒNG, 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
6.
|
Đừng bao giờ đi ăn một mình : và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch.
Tác giả: Ferrazzi, Keith | Raz, Tahl | Trần, Thị Ngân Tuyến [dịch.] | Phạm, Trà My. Ấn bản: In lần thứ 32, cập nhật và bổ sung 3 chương mới.Vật mang tin: Book Xuất bản: Tp. HCM ; H. : Nxb Trẻ, 2016Nhan đề song song: Never eat alone.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7.
|
Conference of Directors of National Libraries in Asia and Oceaania (CDNLAO-28): Presentation materials = Hội nghị Giám đốc Thư viện Quốc gia các nước khu vực Châu Á-Châu Đại Dương lần thứ 28: Tài liệu thuyết trình Vicki McDonald, Lin Li Soh, Esmat Momeni...
Tác giả: Nguyễn Trà My. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Jakarta Indonesia 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2).
|
|
8.
|
Nâng cao hiệu quả công tác phục vụ người sử dụng thư viện thiếu nhi tại Thư viện Văn hóa Thiếu nhi, Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học Đỗ Thị Thu Hiền, Trần Thị Phương Lan, Đặng Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Phương
Tác giả: Nguyễn Trà My | Đỗ Thị Thu Hiền | Trần Thị Phương Lan | Đặng Thị Quỳnh | Nguyễn Thị Phương Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thư viện Quốc gia Việt Nam 2021Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
9.
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Lê Phương Lan, Phạm Thị Kiều Giang, Viên Thị Lương...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Viên Thị Lương | Phạm Thị Kiều Giang | Lê Phương Lan | Nguyễn Thị Thu Hà | Võ Thị Hiền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2018Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
10.
|
100 năm Thư viện Quốc gia Việt Nam 1917 - 2017 Kỷ niệm 100 năm ngày thành lập Thư viện Quốc gia Việt Nam 29/11/1917 - 29/11/2017 B.s.: Kiều Thúy Nga (ch.b.), Lê Văn Viết, Kiều Văn Hốt...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Kiều Văn Hốt | Nguyễn Hữu Viêm | Kiều Thúy Nga | Lê Văn Viết | Đặng Văn Ức. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thư viện Quốc gia Việt Nam 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 027.5597 M458T] (4).
|
|
11.
|
Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin của Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Trần Mỹ Dung, Nguyễn Trọng Phượng, Lê Thị Khánh Vân...
Tác giả: Trần Mỹ Dung | Nguyễn Trà My | Nguyễn Trọng Phượng | Lê Thị Khánh Vân | Võ Hồng Hạnh | Lê Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.21 H406T] (3).
|
|
12.
|
Hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc Trung ương Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ Lê Đức Thắng, Kiều Văn Hốt, Nguyễn Trọng Phượng...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Bùi Thị Thủy | Phan Thị Kim Dung | Nguyễn Trọng Phượng | Lê Đức Thắng | Kiều Văn Hốt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2014Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
13.
|
Vai trò và yêu cầu của triển lãm tư liệu trong giới thiệu, quảng bá nguồn lực thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Lưu Kim Kiều, Phạm Minh Huệ, Nguyễn Thị Thu Phương, Bùi Vân Thuỳ
Tác giả: Nguyễn Trà My | Bùi Vân Thùy | Lưu Kim Kiều | Phạm Minh Huệ | NGuyễn Thị Thu Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2014Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
14.
|
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện mô hình thư viện số tại Thư viện Quốc gia Việt Nam và thư viện thành phố trực thuộc trung ương Hội thảo khoa học Vũ Dương Thuý Ngà, Phạm Thế Khang, Nguyễn Huy Chương...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Trần Văn Hà | Nguyễn Huy Chương | Phạm Thế Khang | Vũ Dương Thúy Ngà | Nguyễn Minh Hải. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2013Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
15.
|
Hoàn thiện và phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Lưu Kim Kiều, Nguyễn Thị Thu Phương, Hoàng Thị Thu Trang...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Dương Thị Hạnh | Hoàng Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Thu Phương | Lưu Kim Kiều | Hàn Thị KIm Oanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.52 H406T] (3).
|
|
16.
|
Biên mục tại nguồn, phương hướng hình thành, kinh nghiệm của một số thư viện quốc gia trên thế giới Vũ Thị Nghiêm Trang
Tác giả: Vũ Thị Nghiêm Trang | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
17.
|
Chiến lược hợp tác quốc tế của Thư viện Quốc gia Pháp Hoạt động thư viện nước ngoài Nguyễn Hồng Vân dịch
Tác giả: Nguyễn Hồng Vân [Dịch] | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
18.
|
Chương trình lưu trữ di sản số ở New Zealand Thu Hương tổng hợp
Tác giả: Thu Hương [tổng hợp] | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 027.593 NH556T] (1).
|
|
19.
|
Công tác bảo quản tài liệu tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Lê Thị Tiến
Tác giả: Lê Thị Tiến | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
20.
|
Hệ thống thư viện Cộng hoà liên bang Nga Nguyễn Thị Thanh Vân tổng hợp
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Vân [tổng hợp] | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Tập san Thư việnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|