|
101.
|
Bài tập vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng
Tác giả: Phùng Văn Lự | Nguyễn Thị Thu Hoài | Phạm Hữu Hanh | Trịnh Hồng Tùng | Nguyễn Anh Đức | Phùng Văn Lự. Ấn bản: Tái bản lần thứ 17Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2017Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
102.
|
Tra cứu các hành vi vi phạm hành chính về xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng, quản lý công trình hạ tầng kỹ thuật, kinh doanh bất động sản, quản lý, phát triển nhà Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Tăng Bình [hệ thống] | Ái Phương [hệ thống]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 343.59707862402638 TR100C] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
103.
|
Tài liệu hướng dẫn các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh lao động và phòng chống bệnh nghề nghiệp tại các cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng có sử dụng tro, xỉ, thạch cao tại Việt Nam B.s.: Lê Thị Hằng, Nguyễn Bích Diệp, Đinh Thị Hoa...
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Phùng Xuân Sơn [b.s.] | Nguyễn Thu Thuỷ [b.s.] | Đinh Thị Hoa [b.s.] | Nguyễn Bích Diệp [b.s.] | Lê Thị Hằng [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.177 T103L] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
104.
|
Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông B.s.: Phạm Duy Hữu (ch.b.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Nguyễn Tiến Dung [b.s.] | Đặng Thuỳ Chi [b.s.] | Nguyễn Thanh Sang | Phạm Duy Anh [b.s.] | Phạm Duy Hữu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giao thông Vận tải 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691 Đ107G] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
105.
|
Tài liệu hướng dẫn Triển khai hệ thống quản lý an toàn - vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất kinh doanh tại làng nghề sản xuất vật liệu xây dựng khai thác đá Quyển 6 : Thuộc Chương trình mục tiêu Giáo dục nghề nghiệp - Việc làm và An toàn lao động giai đoạn 2016 - 2020
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2019Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (2).
|
|
106.
|
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulations on products, goods of building materials
Tác giả: QCVN 16 : 2017/BXD | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691.0218597 QU600C] (1). Đang vận chuyển (2).
|
|
107.
|
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulations on products, goods of building materials
Tác giả: QCVN 16 : 2017/BXD | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691.0218597 QU600C] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
108.
|
Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng Nguyễn Mai Chí Trung, Trần Bá Cảnh
Tác giả: [Nguyễn Mai Chí Trung] | Nguyễn Thị Thu Hoài | Trần Bá Cảnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691.0711 GI-108T] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
109.
|
Vật liệu mới trong xây dựng công trình giao thông Phạm Duy Hữu (ch.b.), Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh...
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Nguyễn Đình Hải | Nguyễn Tiến Dũng | Phạm Duy Anh | Đào Văn Đông | Phạm Duy Hữu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giao thông Vận tải 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691] (4). Được ghi mượn (4).
|
|
110.
|
Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng Công bố kèm theo Quyết định số 1329/QĐ-BXD ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Bộ Xây dựng
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 624.18 Đ312M] (2). Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
111.
|
Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng Sách chuyên khảo Nguyễn Hoàng Giang
Tác giả: Nguyễn Hoàng Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 620.136 B250T] (5).
|
|
112.
|
Thông tư liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/04/2004 hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng
Tác giả: Việt Nam (CHXHCN) | Nguyễn Thị Thu Hoài | Bộ Xây dựng. Nguồn bài trích: Công báoVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
113.
|
Địa chất và khoáng sản (vàng, thiếc, vật liệu xây dựng) tỉnh Tuyên Quang. Đánh giá tác động của việc khai thác chúng đến môi trường LAPTSKH Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Lê Bích Thắng
Tác giả: Lê Bích Thắng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 555.97153 Đ301C] (1).
|
|
114.
|
Địa chất và khoáng sản (vàng, thiếc, vật liệu xây dựng) tỉnh Tuyên Quang. Đánh giá tác động của việc khai thác chúng đến môi trường LAPTSKH Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Lê Bích Thắng
Tác giả: Lê Bích Thắng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 555.97153 Đ301C] (1).
|
|
115.
|
Chiến lược phát triển sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp ở Nam Bộ đến năm 2005 LA PTS Kinh tế: 5.02.05 Lê Văn Tý
Tác giả: Lê Văn Tý | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 1997Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.5] (1).
|
|
116.
|
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Sự thật: 60 năm phấn đấu và trưởng thành, xứng đáng với sự tin cậy của Đảng và nhà nước Trịnh Thúc Huỳnh
Tác giả: Trịnh Thúc Huỳnh | Nguyễn Hồng Nhung. Nguồn bài trích: Tạp chí Cộng sảnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
117.
|
Thông tư số 13/2000/TT-BXD ngày 01/11/2000 sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 66/2000/TT-BXD ngày 04/07/2000 của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện Quyết định số 178/1999/QĐ-TTg ngày 30/08/1999 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy chế Ghi nhãn hàng hoá lưu thông trong nước và hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu đối với mặt hàng vật liệu xây dựng.
Tác giả: Việt Nam (CHXHCN) | Nguyễn Thị Thu Hoài. Nguồn bài trích: Công báoVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
118.
|
Tín dụng ngân hàng với sự phát triển ngành vật liệu xây dựng Việt Nam LATS Kinh tế: 5.02.09 Nguyễn Mậu Sơn
Tác giả: Nguyễn Mậu Sơn | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2005Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Ngày bảo vệ: 08/03/2005 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 332.109597] (1).
|
|
119.
|
Hoạt động phóng xạ tự nhiên của vật liệu xây dựng mức an toàn và phương pháp thử Tạ Minh Hoàng, Nguyễn Văn Đoàn, Lưu Thị Hồng
Tác giả: Tạ Minh Hoàng | Nguyễn Văn Đoàn, Lưu Thị Hồng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Nguồn bài trích: Xây dựngVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691] (1).
|
|
120.
|
Đổi mới cơ chế quản lý tài chính trong các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực thi công xây lắp ở Việt Nam LATS Kinh tế: 5.02.09 Lê Hồng Thăng
Tác giả: Lê Hồng Thăng | Phạm Văn Thăng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2002Phụ chú luận văn: Học viện Tài chính Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.409597 Đ452M] (1).
|