|
1081.
|
Đất lề quê thói Phong tục Việt Nam Nhất Thanh
Tác giả: Nhất Thanh | Phạm Tuấn Nhật. Ấn bản: Tái bảnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597] (1). Được ghi mượn (3).
|
|
1082.
|
Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm Chuyên luận Đặng Thanh Lê
Tác giả: Đặng Thanh Lê | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hội Nhà văn 2023Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (3).
|
|
1083.
|
Traditional Vietnamese architecture Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân
Tác giả: Nguyễn Bá Đang | Nguyễn Cẩm Nhung | Nguyễn Vũ Phương | Tạ Hoàng Vân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 720.9597] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
1084.
|
Văn học dịch Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8
Tác giả: BUI THAO MY. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 1994Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
1085.
|
Văn hoá phong tục Hoàng Quốc Hải
Tác giả: Hoàng Quốc Hải | Phạm Tuấn Nhật. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 V115H] (5).
|
|
1086.
|
100 truyện cổ tích thế giới chọn lọc Ngọc Mai, Vân Trường: tuyển chọn
Tác giả: BUI THAO MY. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.2 M458TR] (5).
|
|
1087.
|
Kinh tế truyền thông: Lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm
Tác giả: Trần Song Long. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2). Được ghi mượn (1).
|
|
1088.
|
100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc
Tác giả: BUI THAO MY. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.24 TR527C] (5).
|
|
1089.
|
Luật Tín ngưỡng, tôn giáo & văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt Nguyễn Phương tuyển chọn
Tác giả: Nguyễn Đức Nam | Nguyễn Phương [tuyển chọn]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 344.597096 L504T] (4). Được ghi mượn (2).
|
|
1090.
|
Tin nóng Tập kịch bản sân khấu và truyện ngắn Vương Huyền Cơ
Tác giả: Vương Huyền Cơ | Đỗ Vũ Hải Thịnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sân khấu 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92234 T311N] (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1091.
|
Giáo trình Hình thể Dành cho diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình và đạo diễn sân khấu Dương Thị Thanh Huyền (ch.b.), Đặng Thị Hạnh Năm
Tác giả: Dương Thị Thanh Huyền | Đỗ Vũ Hải Thịnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 791.40711 GI-108T] (4). Đang vận chuyển (1).
|
|
1092.
|
Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến năm tháng hào hùng Xuân Trường, Đặng Việt Thuỷ, Chu Thượng...
Tác giả: Xuân Trường | Đỗ Trung Lai [Tác giả] | Đặng Việt Thuỷ [Tác giả] | Dương Trung Quốc [Tác giả] | Chu Thượng [Tác giả] | Nguyễn Thị Thu Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Bạc Liêu Thư viện tỉnh Bạc Liêu 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (4). Đang vận chuyển (1).
|
|
1093.
|
Em biết quan tâm, chia sẻ Truyện tranh Lời: Viện Nghiên cứu Giáo dục và Phát triển trí tuệ trẻ em WILL ; Tranh: Nanami Sumimoto ; Quỳnh Quỳnh dịch
Tác giả: Lê Thị Trang | Nanami Sumimoto [tranh] | Quỳnh Quỳnh [dịch] | Viện Nghiên cứu Giáo dục và Phát triển trí tuệ trẻ em WILL lời. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. thế giới 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1094.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1095.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1096.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1097.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1098.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1099.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1100.
|
Trang phục truyền thống một số dân tộc ở Việt Nam – Nét đặc trưng văn hoá Đông Nam Á Cung Dương Hằng
Tác giả: Cung Dương Hằng | Cung Dương Hằng | Hoàng Thị Huyền Ly. Nguồn bài trích: Nghiên cứu Đông Nam ÁVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 391.009597 TR106P] (1).
|