|
1101.
|
Hà Nội tạp văn Ngô Văn Phú, Việt Anh, Trúc Thông... ; Vương Tâm tuyển chọn
Tác giả: Bùi Sim Sim | Vương Tâm [tuyển chọn] | Nguyễn Việt Nga | Ngô Văn Phú | Phương Quang | Việt Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thanh niên ; Báo Hà Nội mới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1102.
|
Niềm tự hào Ngô Văn Phú, Đỗ Duy Khánh, Bùi Văn Huyền..
Tác giả: Bùi Văn Huyền | Nguyễn Lịch | Nguyễn Việt Quỳnh | Đỗ Duy Khánh | Ngô Văn Phú. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1103.
|
Hướng dẫn ôn tập kinh tế chính trị Mác - Lênin Đồng ch.b.: Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai
Tác giả: Ngô Văn Lương | Nguyễn Vũ Lê [b.s.] | Vũ Xuân Lai [b.s.] | Ngô Văn Lương [ch.b.] | Hà Tiến Tục [b.s.] | Vũ Văn Yên [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1104.
|
Bài tập trắc nghiệm sinh học 11 Ngô Văn Hưng, Nguyễn Văn Tư
Tác giả: Ngô Văn Hưng | Nguyễn Văn Tư. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1105.
|
Cái nắng nghịch Tuyển chọn: Hữu Thỉnh... ; Tranh: Kim Oanh
Tác giả: Kim Oanh [tranh] | Hữu Thỉnh [tuyển chọn] | Đỗ Xuân Thanh | Trần Hòng Thắng | Ngô Văn Phú | Nguyễn Trác | Khánh Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1106.
|
Tuyển tập quy trình công nghệ sản xuất giống thuỷ sản Ngô Văn Ngọc, Phạm Văn Khánh, Nguyễn Thành Trung..
Tác giả: Nguyễn Thành Trung | Ngô Văn Ngọc | Phạm Văn Khánh | Trần Văn Liễn | Trần Ngọc Nguyên. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1107.
|
Cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam lịch sử biên niên 1996-2000 B.s.: Ngô Văn Chấn, Phạm Gia Vệ, Đặng Quốc Trung..
Tác giả: Nguyễn Đức Quý [b.s.] | Phạm Gia Vệ [b.s.] | Ngô Văn Chấn [b.s.] | Đặng Quốc Trung [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1108.
|
Đất và người Đông Hải Ban liên lạc cán bộ kháng chiến Đông Hải hồi ký của những nhân chứng lịch sử Nguyễn Thắng, Lê Danh Nhân, Trịnh Trọng Giữ... ; S.t., b.s.: Nguyễn Khắc Phòng..
Tác giả: Ngô Văn Cốt | Phạm Văn Cừ [s.t., b.s.] | Nguyễn Khắc Phòng [s.t., b.s.] | Trịnh Văn Lộng | Trịnh Trọng Giữ | Nguyễn Thắng | Lê Danh Nhân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Hải Phòng Nxb. Hải Phòng 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1109.
|
Truyện dân gian Ấn Độ Dịch: Hoàng Thuỳ Dương..
Tác giả: HoàngThuỳ Dương [dịch] | Ngô Văn Doanh [dịch] | Trần Thị Huế [dịch] | Nguyễn Thị Tuyết Thanh [dịch] | Nguyễn Mộng Hưng [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Phụ nữ ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1110.
|
Bài giảng huấn luyện kỹ năng y khoa B.s.: Nguyễn Ngọc Sáng (ch.b.), Thái Lan Anh, Ngô Văn Dũng..
Tác giả: Lại Thị Nguyệt Hằng [b.s.] | Nguyễn Văn Được [b.s.] | Ngô Văn Dũng [b.s.] | Thái Lan Anh [b.s.] | Nguyễn Ngọc Sáng [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Y học 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1111.
|
Truyện cổ năm châu Châu Phi Nguyễn Tử Chi, Ngô Văn Doanh s.t., b.s.
Tác giả: Ngô Văn Doanh [s.t., b.s.] | Nguyễn Tử Chi [s.t., b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1112.
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Bài giảng cho sinh viên B.s.: Cao Thị Toàn (ch.b.), Trần Lan Hương, Nguyễn Hồng Sơn..
Tác giả: Ngô Vân | Nguyễn Ánh Nga | Nguyễn Hồng Sơn | Trần Lan Hương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1113.
|
Người Hoa ở Nam Bộ Ngô Văn Lệ, Nguyễn Duy Bính
Tác giả: Ngô Văn Lệ | Nguyễn Duy Bính. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1114.
|
Xuân Phương Thơ Tuyển chọn: Nguyễn Đắc Liệu, Lê Hùng, Nguyễn Phan Hoà..
Tác giả: Nguyễn Viết Thọ | Nguyễn Trọng Nhâm | Nguyễn Đắc Liệu [tuyển chọn] | Phạm Viết Cường | Trần Thị Chinh | Ngô Văn Triện. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1115.
|
Vở bài tập công nghệ 7 Nông nghiệp Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Ngô Văn Hưng | Nguyễn Hồng Ánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1116.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Ngô Văn Hưng [ch.b.] | Nguyễn Phương Nga [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1117.
|
Du khảo văn hoá Chăm = Peregrinations into Chăm culture = Pérégrinations culturelles au Chămpa Nguyễn Văn Kự, Ngô Văn Doanh, Andrew Hardy
Tác giả: Nguyễn Văn Kự | Ngô Văn Doanh | Hardy, Andrew [cộng tác]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1118.
|
Vở bài tập sing học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1119.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1120.
|
Đánh giá kết quả 4 năm thực hiện chương trình 327/CT (1993-1996) B.s: Nguyễn Tiến Mạnh (ch.b), Nguyễn Lâm Toán, Ngô Văn Hải..
Tác giả: Nguyễn Tiến Mạnh | Phạm Minh Trí [Tác giả] | Ngô Văn Hải [Tác giả] | Dương Ngọc Thí [Tác giả] | Nguyễn Lâm Toán [Tác giả] | Nguyễn Đình Chính [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|