|
1121.
|
Mở kỷ nguyên tự do Hồi ký cách mạng Hoàng Quốc Việt, Võ Nguyên Giáp, Lê Thanh Nghị... ; Thép Mới ghi
Tác giả: Hoàng Quốc Việt | Văn Tiến Dũng [Tác giả] | Trần Cung [Tác giả] | Lê Thanh Nghị [Tác giả] | Phạm Kiệt [Tác giả] | Võ Nguyên Giáp [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 1980Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1122.
|
Lối thoát cuối cùng Tập truyện các nước Đông Nam A Duy Lập tuyển chọn Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1985Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
1123.
|
Đường biên hạnh phúc 154 ngày đạp xe xuyên Đông Nam Á Nguyễn Thị Kim Ngân
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Ngân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam 2018Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1124.
|
Quá trình hình thành thể loại tiểu thuyết hiện đại trong văn học Việt Nam và một số nước Đông Nam Á Chuyên khảo Đức Ninh (ch.b.), Lê Tú Anh, Nguyễn Sỹ Tuấn...
Tác giả: Trần Thúc Việt | Lê Thị Hoà | Đức Ninh [ch.b.] | Lê Tú Anh | Nguyễn Sỹ Tuấn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1125.
|
An anthology of English writing in Southeast Asia Ponciano Reyes, Manuel Arguilla, Nick Joaquin... ; Ed.: Rajeev S. Patke...
Tác giả: Philip Holden [ed.] | Isabela Banzon [ed.] | Rajeev S. Patke [ed.] | Gilda Cordero Fernando | Nick Joaquin | Manuel Arguilla | Ponciano Reyes | Federico Licsi Espino. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore National Library Board 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1126.
|
Beyond borders The 35th anniversary S.E.A. write award anthology. Afrizal Malna, Michael M. Coroza, Vanich Charoongkij-Anant... ; Transl.: John H. McGlynn...
Tác giả: Pornpibul, Nantavit [transl.] | McGlynn, John H [transl.] | Sahaifai | Hassan, Zurinah | Vanich Charoongkij-Anant | Coroza, Michael M | Malna, Afrizal | Co, Mikael de Lara [transl.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok Bangkok Metropolitan Administration 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1127.
|
Thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) B.s.: Nguyễn Mộng Hùng (ch.b.), Ngô Văn Nghiêm, Nguyễn Minh Trí..
Tác giả: Huỳnh Văn Nghị | Nông Hải Triều | Lương Văn Am | Nguyễn Văn Phẩm | Ngô Văn Nghiêm [b.s.] | Nguyễn Mộng Hùng [ch.b.] | Lâm Hồng Đăng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hội Nhà văn 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1128.
|
20 truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á Khămphổi Luổngphaxi, Naun Taya, Mamin... ; Nhật Chi tuyển ; Dịch: Đinh Việt Anh..
Tác giả: Gianêgiô Ma Ma Lây | Shahnon Ahmad | Đinh Việt Anh [dịch] | Đăng Bảy [dịch] | Duy Lập [dịch] | Naun Taya | Khămphổi Luổngphaxi | Mamin | Nhật Chi [tuyển]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thanh niên 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1129.
|
Aseano An anthology of poems from Southest Asia Ed. : R.P. Baquiran...
Tác giả: Romulo P. Baquiran | Linchong Chorrojprasert [Tác giả] | Lim Kim Hui [Tác giả] | Taufiq Ismail [Tác giả] | Shaharah Wahab [Tác giả] | Simon Tay [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Manila ASEAN committee on culture and information 1995Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1130.
|
Về miền Đông Hồi ký Ung Răng ; Bùi Nhựa ghi
Tác giả: Ung Răng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 1995Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1131.
|
Kể chuyện chiến trường miền Đông Nam bộ Lương Văn Nho, Bùi Cát Vũ, Trần Minh Tâm, ...
Tác giả: Lương Văn Nho | Trần Minh Tâm [Tác giả] | Bùi Cát Vũ [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1986Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1132.
|
Cây tre trăm đốt Thơ Lê Thị Vinh kể
Tác giả: Lê Thị Vinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phổ thông 1957Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 58DTT07019.07] (1).
|
|
1133.
|
Cây tre trăm đốt Thơ Lê Thị Vinh kể
Tác giả: Lê Thị Vinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phổ thông 1957Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1134.
|
Diệp Kiếm Anh trong thời kỳ phi thường 1966-1976 Phạm Thạc ; Dương Quốc Anh biên dịch
Tác giả: PhạmThạc | Dương Thị Ngọc [biên dịch]. Ấn bản: lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1135.
|
Kim cương bạc Mạc Phúc Nguyên - dịch
Tác giả: Sugiura Shiho. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Hải Phòng 2018Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
1136.
|
Arifureta - Từ tầm thường đến bất khả chiến bại: Dành cho lứa tuổi 18+. T.5 Takayaki - minh hoạ ; Yuuzu - dịch
Tác giả: Shirakome Ryo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hồng Đức 2021Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1137.
|
Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác. T.10 Shinichirou Otsuka - minh hoạ ; Minh Hoàng - dịch ; Bảo Nam - h.đ.
Tác giả: Tappei Nagatsuki. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hồng Đức 2021Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1138.
|
Liệu có sai lầm khi tìm kiếm cuộc gặp gỡ định mệnh trong Dungeon?: Dành cho lứa tuổi 18+. T.5 Suzuhito Yasuda - minh hoạ ; Vinky - dịch
Tác giả: Fujino Omori. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Kim Đồng 2020Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1139.
|
Sầu riêng
Tác giả: Huỳnh Thiên Kim Bội. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2016Trạng thái: Sẵn sàng: (1), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 895.92234] (1). Đang vận chuyển (2).
|
|
1140.
|
Phổ Nghi: Lần hôn nhân cuối cùng Lý Thục Hiền
Tác giả: Lý Thục Hiền | Trần Minh Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.1/ PH450N] (4).
|