|
161.
|
Le Travail dans l'Europe chrétienne au Moyen âge : Ve-XVe siècle P. Boissonnade
Tác giả: Boissonnade, P. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Libr. Félix Alcan 1921Nhan đề dịch: Lao động ở Châu Âu Thiên chúa giáo thời Trung cổ (thế kỉ 5-15).Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
162.
|
Cơ sở triết học, văn hoá học và mĩ học của chèo cổ Nghiên cứu Trần Trí Trắc
Tác giả: Trần Trí Trắc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Sân khấu 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 792.509597 C460S] (1).
|
|
163.
|
Căn cứ địa Sầm Nưa - biểu tượng đoàn kết đặc biệt và liên minh chiến đấu Việt Nam - Lào Xamản Vinhakệt, Xỉxavạt Kẹobunphăn, Võ Nguyên Giáp..
Tác giả: Kỷ yếu hội thảo quốc tế | Võ Nguyên Giáp | Phùng Quang Thanh | Nguyễn Bắc Sơn | Xamản Vinhakệt | Xỉxavạt Kẹobunphăn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
164.
|
Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam Hồi kí Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp..
Tác giả: Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Vũ Oanh [Tác giả] | Lê Khả Phiêu [Tác giả] | Võ Nguyên Giáp [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
165.
|
Nguyễn Văn Cừ với cách mạng Việt Nam và quê hương Bắc Ninh Lê Hữu Nghĩa, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Đức Bình..
Tác giả: Lê Hữu Nghĩa | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Hoàng Tùng [Tác giả] | Đinh Xuân Lãm [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
166.
|
Nguyễn Văn Cừ - Một tổng bí thư tài năng của Đảng Trần Thành, Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng..
Tác giả: Trần Thành | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Văn Tiến Dũng [Tác giả] | Hoàng Tùng [Tác giả] | Minh Tranh [Tác giả] | Nguyễn Văn Trân [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
167.
|
Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á Nguyễn Bích Hà
Tác giả: Nguyễn Bích Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
168.
|
Nghề luyện kim cổ ở miền Đông Nam bộ Việt Nam Nguyễn Giang Hải
Tác giả: Nguyễn Giang Hải. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
169.
|
Improving smallholder farming systems in Imperata areas of Southeast Asia Alternatives to shifting cultivation Kenneth Menz, Damasa Magcale-Macandog (ed.), Peter Grist...; Ed.: Wayan I. Rusastra
Tác giả: Rusastra, Wayan I | Predo, Canesio | Artiaga, Cesar | Menz, Kenneth [author, ed.] | Magcale-Macandog, Damasa [author, ed.] | Grist, Peter. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Canberra Australian Centre for International Agricultural Research Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
170.
|
Ancient harbours in Southeast Asia The archaeology of early harbours and evidence of inter-regional trade I. Wayan Ardika, Naniek Harkantiningsih, Sonny Wibisono... ; Ed.: John N. Miksic, Goh Geok Yian
Tác giả: Miksic, John N [ed.] | Ardhana, I. Ketut | Takashi, Sakai | Wibisono, Sonny | Harkantiningsih, Naniek | Ardika, I. Wayan | Yian, Goh Geok [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok SEAMO SPAFA regional centre for archaeology and fine arts 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
171.
|
Telling tales from Southeast Asia and Korea Teachers'guide Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok Asia Pacific Centre of Education for International Understanding 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
172.
|
Marine archaeology in Southeast Asia Innovation and adaptation Ed.: Heidi Tan
Tác giả: Tan, Heidi [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore Asian Civilisations Museum 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
173.
|
Lịch sử thế giới cổ trung đại Giáo trình cao đẳng Sư phạm B.s.: Nghiêm Đình Vỳ, Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa..
Tác giả: Nghiêm Đình Vỳ [ch.b.] | Lại Bích Ngọc [b.s.] | Lương Kim Thoa [b.s.] | Nguyễn Văn Đoàn b.s. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
174.
|
Lịch sử Đông Nam Á B.s.: Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh
Tác giả: Lương Ninh | Trần Thị Vinh [b.s.] | Đỗ Thanh Bình [b.s.] | Lương Minh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
175.
|
L'Asie du Sud-Est: Le passé reconquis Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Amsterdam Ed. Time-Life 1996Nhan đề dịch: Đông Nam á: Giành lại qúa khứ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
176.
|
Theo dấu các văn hoá cổ Hà Văn Tấn
Tác giả: Hà Văn Tấn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
177.
|
Sustainable parasite control in small ruminants An international workshop sponsored by ACIAR and held in Bogor, Indonesia 22-25 April 1996 Ed.by L.F. Le Jambre, M.R. Knox
Tác giả: Le Jambre, L.F | Knox, M.R [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Canberra ACIAR 1996Nhan đề dịch: Kiểm soát ký sinh trùng có thể chống chịu được ở động vật ăn cỏ nhỏ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
178.
|
Lịch sử văn hoá thế giới Cổ - Trung đại Lương Ninh (ch.b), Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
Tác giả: Lương Ninh | Dương Duy Bằng [Tác giả] | Đinh Ngọc Bảo [Tác giả] | Nguyễn Gia Phu [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
179.
|
Integration of ruminants into plantation systems in Southeast Asia Proceedings of workshop 9-13 Sep.1994, North Sumatra, Indonexia Eds.: B.F. Mullen, H.M. Shelton
Tác giả: Mullen, B.F | Shelton, H.M [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Caberra ACIAR 1995Nhan đề dịch: Hợp nhất các động vật ăn cỏ vào những hệ thống các đồn điền ở Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
180.
|
Ancient trade and cultural contacts in Southest Asia Nandana Chutiwongs, Himanshu Prabha Ray, Ian C. Glover, A.M. Chowdhury
Tác giả: Nandana Chutiwongs | Ian C. Glover [Tác giả] | Himanshu Prabha Ray [Tác giả] | A.M. Chowdhury [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Bangkok The Office of the national culture commission 1996Nhan đề dịch: Những cuộc tiếp xúc thương mại và văn hoá cổ đại ở vùng Đông Nam châu á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|