|
21.
|
달라이 라마의 행복론 달라이 라마, 하워드 커틀러 ; 류시화 옮김
Tác giả: Dalai Lama | Cutler, Howard C | 류시화 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 김영사 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
22.
|
동남아시아 문화 깊게 보기: 세계문화유산을 중심으로 = A journey into southeast Asian culture through the world cultural heritage 저자: 박장식; 김예겸; 배양수...
Tác giả: 김동엽 [저자] | 배양수 [저자] | 김예겸 [저자] | 박장식 [저자] | 이미지 [저자]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 부산외국어대학교 동남아지역원 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
23.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
24.
|
发展与稳定 反思东南亚国家现代化 黄云静
Tác giả: 黄云静. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 时事 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
25.
|
동아시아의 도성과 발해 다무라 고이치 ; 임석규 옮김
Tác giả: 임석규 [옮김] | 다무라 고이치. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 동북아역사재단 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
26.
|
동아시아 환경안보 = Environmental security in East Asia 현인택, 김성한, 이근
Tác giả: 현인택 | 김성한 | 이근. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 오름 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
27.
|
동아시아 역학구도 = The power structure in East Asia : 군사력과 경제력의 투사 : military and economic power projection 김기수
Tác giả: 김기수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 파주 한울 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
28.
|
1920년대 이후 일본·동남아지역 민족운동 김인덕, 김도형
Tác giả: 김인덕 | 김도형. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 천안 독립기념관 한국독립운동사연구소 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
29.
|
아세안 경제발전과 경제협력 제럴드 탄 ; 옮김: 권기철, 김홍구
Tác giả: Tan, Gerald | 권기철 [옮김] | 김홍구 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 전예원 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
30.
|
东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林
Tác giả: 赵江林 [主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
31.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
32.
|
东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍
Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
33.
|
동아시아, 인식지평과 실천공간 이정훈, 박상수 엮음
Tác giả: 이정훈 | 박상수 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 아연출판부 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
34.
|
동남아시아 종교 깊게 보기 = Exploring Southeast Asia through its religions 서명교, 김형준, 장준영...
Tác giả: 김이재 | 장준영 | 김형준 | 서명교 | 김예겸. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
35.
|
기회의 땅, 아세안 경제를 보 다 = Korean business venturing into new opportunities in ASEAN : 아 세안진출길라잡이: 뷰티, 패션, 식품 산업을중심으로 최경희, 전진호, 김석수...
Tác giả: 김훈 | 이진섭 | 최경희 | 전진호 | 김석수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
36.
|
DY 기독교 전인 교육의 비밀 원동연
Tác giả: 원동연. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
37.
|
김수환 추기경의 고해 김수환 ; 김영애 엮
Tác giả: 김수환 | 김영애 [엮]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 다할미디어 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
38.
|
신나는 나라 초등부 두란노 3 부 영적인 그리스도인
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
39.
|
신나는 나라 초등부 두란노 2 부 생각 바꾸기
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
40.
|
신나는 나라 초등부 두란노 1 부 서로 친해지기
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|