|
2601.
|
Cơ học giải tích – giáo trình dành cho trường đại học khoa học kỹ thuật Nguyễn Văn Đạo
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Đoàn Thị Mỹ Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2602.
|
Xuân Diệu - Nhà thơ lớn của Dân tộc Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền
Tác giả: Thu Hoài | Đoàn Thị Mỹ Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2603.
|
Nghệ thuật gây thiện cảm Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Đoàn Thị Mỹ Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 153.6] (27).
|
|
2604.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; Nguyễn Lân Dũng
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Khúc Thị Hải. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: M032.51] (8). Được ghi mượn (1).
|
|
2605.
|
: Lịch sử quân giới Việt Nam Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập;
Tác giả: Nguyễn Quốc Dũng | Bùi Thị Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 355.9(V); ] (19). Được ghi mượn (2).
|
|
2606.
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 : Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước
Tác giả: Lê Sâm | Hoàng Thị Quyên | Bùi Thị Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: TP Hồ Chí Minh. Nông nghiệp 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 631.6] (2), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 631.6] (24). Được ghi mượn (5).
|
|
2607.
|
Giảng văn học Việt Nam : Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung
Tác giả: Lê Bảo | Bùi Thị Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục, 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.2);] (1), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.2);] (29). Được ghi mượn (1).
|
|
2608.
|
Công nghệ hàn,
Tác giả: Nguyễn Văn Siêu | Bùi Thị Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 183Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: H641] (1).
|
|
2610.
|
Nửa đời trước của tôi Tự truyện Phổ Nghi, Lê Tư Vinh dịch
Tác giả: Phổ Nghi | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hoá thông tin 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 856.943] (3).
|
|
2611.
|
Trần Đại Nghĩa - Ông phật làm súng1 Nguyễn Văn Đạo
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Hoàng Thị Quyên. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Kim Đồng 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 623.4] (1).
|
|
2612.
|
Bài tập cơ học giải giải tích Nguyễn Văn Đạo
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Vũ Thị Duyên. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 531.076/ B103T] (1).
|
|
2613.
|
Đàn hương hình Tiểu thuyết Mạc Ngôn; Trần Đình Hiến dịch
Tác giả: Mạc Ngôn | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Phụ nữ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: V6(5Trg)7-44] (3).
|
|
2614.
|
Bài tập cơ học giải tích Dùng cho các trường Đại học Khoa học kĩ thuật
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Hoàng Thị Quyên | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2615.
|
Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 d Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến Phan Trung Kiên, Nguyễn Văn Đạo, Phạm Hồng Thanh
Tác giả: Phan Trung Kiên | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 959.7041/CH305T] (1).
|
|
2616.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; Nguyễn Lân Dũng
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kĩ thuật 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: M032.51] (3).
|
|
2617.
|
Phổ Nghi: Lần hôn nhân cuối cùng Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch
Tác giả: Lý Thục Hiền | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa Thông tin 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
2618.
|
Cơ học giải tích: giáo trình dànhcho các trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Nguyễn Văn Đạo
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 531/C460H] (3).
|
|
2619.
|
Nghệ thuật gây thiện cảm Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 153.6] (1).
|
|
2620.
|
Bài tập cơ học giải tích: Dùng cho các trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Nguyễn Văn Đạo
Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Trần Thị Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 531.076/ B103] (1).
|