|
2961.
|
History, culture, and region in Southeast Asian perspectives O.W. Wolters
Tác giả: Wolters, O.W | [Lê Thị Nga]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Ithaca(N.Y) Cornell Univ. 1999Nhan đề dịch: Lịch sử, văn hoá và vùng trong bối cảnh ở Đông nam á.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2962.
|
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi vào lịch sử Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 05.03.15 Võ Xuân Đàn
Tác giả: Võ Xuân Đàn | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1995Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7026 NH556C] (1).
|
|
2963.
|
Bàn thêm về một số vấn đề văn học sử Nhân bài của ông Văn Tân: Mấy nhận xét về quyển lược thảo lịch sử văn học Việt Nam trong tập san Văn, Sử, Địa số 30 tháng 7-1957
Tác giả: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1957Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2964.
|
Dấu ấn phê bình văn học phương tây trong văn học sử miền Nam giai đoạn 1954-1975 Lý Hoài Thu, Hoàng Cẩm Giang
Tác giả: lý Hoài Thu | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Nguồn bài trích: Nghiên cứu văn họcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2965.
|
Fundamentals of ground water Franklin W. Schwartz, Hubao Zhang.
Tác giả: Schwartz, Franklin W | Nuyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York John Wiley & Sons 2003Nhan đề dịch: Những nguyên tắc cơ bản của nước ngầm..Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 551.49 F512D] (1).
|
|
2966.
|
Gone with the wind and the Vietnamese mind Diss for the degree of Doctor of philosophy Lê Thị Thanh
Tác giả: Lê Thị Thanh | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Massachusetts 2003Phụ chú luận văn: University of Massachusetts amherst department of English Nhan đề dịch: Cuốn theo chiều gió và tâm hồn Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 810 G430E] (1).
|
|
2967.
|
Một thiếu sót lớn trong văn học sử Việt Nam: Đông Kinh Nghĩa Thục Thiếu Sơn ; Quang Hưng s.t.
Tác giả: Thiếu Sơn | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt [s.t.]. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2968.
|
Tình hình viết văn học sử so sánh ở một số nước những năm gần đây Lưu Văn Bổng
Tác giả: Lưu Văn Bổng | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Nguồn bài trích: Nghiên cứu văn họcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2969.
|
A sun within a sun The power and elegance of poetry Claire Chi-ah Lyu
Tác giả: Lyu, Claire Chi-ah | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Pittsburgh Pittsburgh Press 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 808.1 S512W] (1).
|
|
2970.
|
Arguing through literature : A thematic anthology and guide Judith Ferster
Tác giả: Ferster, Judith | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Boston,... McGraw-Hill. Higher Education 2005Nhan đề dịch: Tranh luận qua văn học: Hợp tuyển và những hướng dẫn.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 808 A109G] (1).
|
|
2971.
|
Black, white, and Huckleberry Finn Elaine Mensh, Harry Mensh
Tác giả: Mensh, Elaine | Mensh, Harry [Hà Thu Trang]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London Tuscaloosa University of Alabama 2001Nhan đề dịch: Đen, trắng và Huckleberry Finn.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 813 BL101K] (1).
|
|
2972.
|
Colonial Latin American literature A very short introduction Rolena Adorno
Tác giả: Adorno, Rolena | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York Oxford University Press 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 860.9 C400L] (1).
|
|
2973.
|
Contemporary fiction A very short introduction Robert Eaglestone
Tác giả: Eaglestone, Robert | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York Oxford University Press 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 823.9209 C430T] (1).
|
|
2974.
|
Fiction An Introduction Robert DiYanni
Tác giả: DiYanni, Robert | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill College 2000Nhan đề dịch: Truyện : Giới thiệu.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 808 F301T] (1).
|
|
2975.
|
Literature Reading fiction, poetry, and drama Robert DiYanni
Tác giả: DiYanni, Robert | Hà Thu Trang. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Burr Ridge, IL McGraw-Hill 2004Nhan đề dịch: Văn học: Tiếp cận với truyện viễn tưởng, thơ và kịch..Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 813 L314E] (1).
|
|
2976.
|
Prentice Hall Literature Timeless voices, timeless themes
Tác giả: Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Upper Saddle River Needham Pearson Prentice Hall 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 808.8 PR203T] (1).
|
|
2977.
|
Selected writings of Washington Irving Introduction: William P. Kelly
Tác giả: Irving, Washington | Hà Thu Trang [Introduction]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York McGraw-Hill 1984Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 818 S200L] (1).
|
|
2978.
|
Street lit Teaching and reading fiction in urban schools Andrew Ratner
Tác giả: Ratner, Andrew | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York McGraw-Hill 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 813 STR201T] (1).
|
|
2979.
|
The greatest empire A life of Seneca Emily Wilson
Tác giả: Wilson, Emily R | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Oxford New York Oxford University Press 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
2980.
|
Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình) LATS Văn hoá học : 62.31.06.40
Tác giả: Bùi Thị Dung | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2016Phụ chú luận văn: Trường đại học Văn hoá Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/5/2016 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 680.0959736 B305Đ] (2).
|