|
341.
|
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh
Tác giả: Lê Hoành Sử | Nguyen Van Hoang Chien | Hồ Trung Thành | Trần Duy Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004.1670711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (3).
|
|
342.
|
Giáo trình Hình thể Dành cho diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình và đạo diễn sân khấu Dương Thị Thanh Huyền (ch.b.), Đặng Thị Hạnh Năm
Tác giả: Dương Thị Thanh Huyền | Đỗ Vũ Hải Thịnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 791.40711 GI-108T] (4). Đang vận chuyển (1).
|
|
343.
|
Đánh thắng B.52 trên bầu trời Hà Nội Phùng Thế Tài, Hoàng Phương, Văn Giang, Đặng Tuất
Tác giả: Nguyễn Lê Ngọc Hân | Đặng Tuất | Phùng Thế Tài | Hoàng Phương | Văn Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.704331 Đ107T] (3).
|
|
344.
|
Lập trình Windows dùng Visual C++5.0 và MFC Sách tham chiếu đầy đủ nhất Dương Quang Thiện T.3
Tác giả: Dương Quang Thiện | Lê vũ Diệu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thống kê 1998Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
345.
|
Lắp đặt và sửa chữa điện trong nhà Võ Khắc Thành ; Phan Thanh Cao h.đ
Tác giả: Võ Khắc Thành | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1973Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
346.
|
Đụng cụ đo lường điện thông dụng Nguyễn Xuân Phú
Tác giả: Nguyễn Xuân Phú | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1976Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
347.
|
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500kV Ngô Hồng Quang
Tác giả: Ngô Hồng Quang | Phạm Hương Giang. Ấn bản: In lần thứ 3. có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 S450T] (1).
|
|
348.
|
Công ty Điện lực 1: Những nỗ lực giảm giá điện nông thôn Thành Nam
Tác giả: Thành Nam | Phạm Hương Giang. Nguồn bài trích: Tài chínhVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
349.
|
Dạy học trải nghiệm và vận dụng trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lực lượng lao động nông thôn LATSKH Giáo dục: 62.14.01.11 Nguyễn Văn Bảy
Tác giả: Nguyễn Văn Bảy | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 20/10/2015 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.3107155 D112H] (1).
|
|
350.
|
Dạy học nghề điện dân dụng ở trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với môn công nghệ phổ thông LATS Giáo dục học: 62.14.10.08 Nguyễn Toàn
Tác giả: Nguyễn Toàn | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2008Phụ chú luận văn: ĐH Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 27/11/2008 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 D112H] (1).
|
|
351.
|
Giáo trình điện dùng trong nông nghiệp
Tác giả: Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1970Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
352.
|
100=một trăm lời khuyên thực hành về kỹ thuật điện, vô tuyến điện và điện hoá V. G. Baxtanôp; Người dịch: Nguyễn Tùng Anh, Nguyễn Quỳnh Anh
Tác giả: Baxtanôp, V. G | Nguyễn Tùng Anh [Dịch] | Nguyễn Quỳnh Anh [Dịch] | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1988Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
353.
|
Phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động ở Việt Nam LATS Giáo dục học: 62.14.10.08 Đặng Văn Thành
Tác giả: Đặng Văn Thành | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2009Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 14/7/2009 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 331.25 PH561P] (1).
|
|
354.
|
Các quy định pháp luật về sử dụng điện trong dân dụng và công nghiệp
Tác giả: Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 343.59709 C101Q] (1).
|
|
355.
|
Chương trình lưu trữ di sản số ở New Zealand Thu Hương tổng hợp
Tác giả: Thu Hương [tổng hợp] | Nguyễn Trà My. Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 027.593 NH556T] (1).
|
|
356.
|
Kỹ thuật bên ngoài và kỹ thuật nội tâm Dakhava; Vũ Đình Phong dịch
Tác giả: Dakhava | Vũ Đình Phong, Đỗ Vũ Hải Thịnh [Dịch]. Nguồn bài trích: Sân khấuVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
357.
|
Blindleistungs kompensation in landlichen netzeu mit ungewissen eingangsdater Dissertation Trần Thành Long
Tác giả: Trần Thành Long. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Zittau 19??Phụ chú luận văn: Ingenieurhochschule zittau Nhan đề dịch: Bù công suất phản kháng trong lưới điện nông thôn có thông số vào không xác định.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
358.
|
Vai trò của Thư viện Quốc gia và các cơ quan thông tin - thư viện trong việc tạo lập bộ sưu tập tài nguyên số quốc gia của Việt Nam Robert Stoldt, Ivan Chew, Vũ Dương Thuý Ngà...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Trần Thị Hoàn Anh | Vũ Dương Thuý Ngà | Chew, Ivan | Stoldt, Robert | Lê Trọng Bình. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
359.
|
Vai trò của Thư viện Quốc gia và các cơ quan thông tin - thư viện trong việc tạo lập bộ sưu tập tài nguyên số quốc gia của Việt Nam Robert Stoldt, Ivan Chew, Vũ Dương Thuý Ngà...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Trần Thị Hoàn Anh | Vũ Dương Thuý Ngà | Chew, Ivan | Stoldt, Robert | Lê Trọng Bình. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.174 H452T] (3).
|
|
360.
|
Phát triển nguồn tài liệu số hoá toàn văn tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Luận văn Thạc sĩ Khoa học Thư viện Lê Đức Thắng
Tác giả: Lê Đức Thắng | Nguyễn Trà My. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.284 PH110T] (5).
|