|
361.
|
中 国-东 南 亚 学 :理 论 建 构。互 动 模 式。个 案 分 析 刘 宏
Tác giả: 刘 宏. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 社 会 科 学 2000Nhan đề dịch: Trung Quốc - Đông Nam Á học.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
362.
|
Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á Nguyễn Phan Thọ
Tác giả: Nguyễn Phan Thọ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
363.
|
Giáo trình văn học châu Á 2 Văn học Ấn Độ, Đông Nam Á và Nhật Bản : Dành cho học viên ngành giáo dục Ngữ văn hệ đào tạo Tại chức và Từ xa Lưu Đức Trung
Tác giả: Lưu Đức Trung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
364.
|
Annual report 2004 - 2005
Tác giả: Association of Southeast Asian Nations | The Global Fund. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Jakarta ASEAN secretariat 2005Nhan đề dịch: Báo cáo hàng năm 2004 - 2005 của ASEAN.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
365.
|
Free trade agreements in Southeast Asia Rahul Sen
Tác giả: Sen, Rahul. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore Institute of Southeast Asian studies 2004Nhan đề dịch: Những hiệp định tự do thương mại ở Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
366.
|
China and Southeast Asia Global changes and regional challenges Ed.: Ho Khai Leong, Samuel C.Y.Ku
Tác giả: Ho Khai Leong [ed.] | C.Y.KuS, amuel [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Kaohsiung Singapore Institute for Southeast Asian studies Institute of Southeast Asian studies 2005Nhan đề dịch: Trung Quốc và Đông Nam Á: Những thay đổi toàn cần và những thách thức vùng.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
367.
|
Sudostasien die Mekong - region Die Mekong - region Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Berlin Zossener 2004Nhan đề dịch: Vùng sông Mê Kông Đông Nam Á: Thái Lan, Lào, Cam pu chia, Việt Nam.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
368.
|
Phật học nhập môn John Renard ; Lưu Văn Hy và nhóm Trí Tri dịch
Tác giả: Renard, John | Lưu Văn Hy [dịch] | Trí Hải [nhóm dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tôn giáo 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
369.
|
Kỷ yếu Hội thảo pháp luật và chính sách về kinh doanh bất động sản B.s.: Ngô Đức Mạnh (ch.b.), Lương Minh Tuân, Cao Xuân Phong..
Tác giả: Ngô Đức Mạnh [ch.b., b.s.] | Massmann, Oliver | Sambo, sin | Ngô Đức Mạnh | Bùi Ngọc Thạnh | Schmidt, Felix. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tư pháp 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
370.
|
Lịch sử Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay (1945 - 1999) Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Tận
Tác giả: Lê Văn Anh | Nguyễn Văn Tận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
371.
|
Informal funds transfer systems An analysis of the informal Hawala system : A joint IMF - world bank paper Mohammed EI Qorchi, Samuel Munzele Maimbo, John F. Wilson
Tác giả: EI Qorchi, Mohammed. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Washington, DC International monetary fund 2003Nhan đề dịch: Các hệ thống chuyển khoản không chính thức: Phân tích về hệ thống ở Hawala.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
372.
|
Đông Nam Á Tháng Tám năm 1945 Đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước Vũ Dương Ninh, Jan Pluvier, Nguyễn Văn Hồng
Tác giả: Vũ Dương Ninh | Pluvier, Jan | Nguyễn Văn Hồng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
373.
|
Women of the world: East and Southeast Asia Laws and Polities affecting their reproductive lives Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. ARROW 2005Nhan đề dịch: Phụ nữ trên thế giới: Những luật và chính sách có ảnh hưởng tới sự sinh nở của họ: Đông Á và Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
374.
|
Tăng cường nguồn nước ngầm bằng giải pháp bổ sung nhân tạo nước dưới đất ở Đông Nam Á = Augmenting groundwater resources by artificial recharge in South East Asia : Tuyển tập báo cáo hội thảo khoa học Peter Dillon, Nguyễn Thị Kim Vượng, Giuseppe Arduino.. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
375.
|
Trẻ em lang thang mối quan tâm của chúng ta Trần Thị Thanh Thanh, Cao Thị Thanh Thuỷ, Lê Tiến Hùng..
Tác giả: Lê Tiến Hùng [b.s.] | Cao Thị Thanh Thuỷ [b.s.] | Trần Thị Thanh Thanh [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tạp chí Gia đình và Trẻ em 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
376.
|
Asean documents series 2004 The Asean secretariat Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Jakarta Public affairs office 2005Nhan đề dịch: Tập văn kiện về ASEAN 2004.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
377.
|
(The) politics of justice and human rights An Thony J. Langlois
Tác giả: Langlois, An Thony J | Langlois, An Thony J [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Cambridge Cambridge univ. press c'2001Nhan đề dịch: Chính kiến của toà án và quyền con người.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
378.
|
(The) political economy of South - East Asia. Ed. by: R. Rodan, K. Leewison, R. Robison
Tác giả: Leewison, Kenvin [Tác giả] | Rodan, Rarry [Tác giả] | Robison, Richard [Tác giả]. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Oxford Oxford univ. press c'2001Nhan đề dịch: Kinh tế chính trị của Đông Nam châu á: xung đột, phát triển và thay đổi.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
379.
|
Regional security in Southeast Asia Beyond the ASEAN way Mely Caballero-Anthony
Tác giả: Anthony, Mely Caballero-. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore Institute of Southeast Asian studies 2005Nhan đề dịch: An ninh khu vực ở Đông Nan á: Bên phía ASEAN.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
380.
|
Monsieur Vicent et les Missions Extrait du "Moniteur d'Indochine". Revue de la France d'Asie Pierre Grossin
Tác giả: Grossin, Pierre. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 1934Nhan đề dịch: Ngài Vincent và các giáo đoàn.Trạng thái: Không sẵn sàng
|