|
41.
|
Các cấp uỷ Đảng ở Đồng bằng sông Cửu Long chỉ đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo tinh thần nghị quyết số 21-NQ/TW của Bộ Chính trị Trần Trác, Trần Văn
Tác giả: Trần Trác | Phạm Thị Cầm | Đào Xuân Thưởng | Trần Văn | Nguyễn Hữu Cát. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
42.
|
Xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở vùng đồng bào có đạo Nguyễn Công Huyên
Tác giả: Nguyễn Công Huyên. Nguồn bài trích: Tạp chí Xây dựng ĐảngVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
43.
|
NLG-SEA directory Computer systems, software and databases in Southeast Asian libraries Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Kuala Lumpur Perpustakaan Negara Malaysia 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
44.
|
Các cấp uỷ Đảng ở Đồng bằng sông Cửu Long chỉ đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo tinh thần nghị quyết số 21-NQ/TW của Bộ Chính trị Trần Trác, Trần Văn
Tác giả: Trần Trác | Phạm Thị Cầm | Đào Xuân Thưởng | Trần Văn | Nguyễn Hữu Cát. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
45.
|
Đi lên từ cây dừa trên quê hương Đồng Khởi Lê Thuỷ
Tác giả: Lê Thuỷ | Trần Ngọc Chiến. Nguồn bài trích: Tạp chí Xây dựng ĐảngVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
46.
|
Truyện đọc chọn lọc cho học sinh cấp II Tô Hoài, Bùi Hiển, Vũ Cao.. T.1
Tác giả: Tô Hoài | Nguyễn Thị Hường [Tác giả] | Bùi Hiển [Tác giả] | Hoài Vũ [Tác giả] | Giang Nam [Tác giả] | Vũ Cao [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1967Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
47.
|
Chư Prông thực hiện xóa đói giảm nghèo từ chương trình 135 TH
Tác giả: TH | Briu Hồng Lê. Nguồn bài trích: Dân tộc và Thời đạiVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 339.0959761] (1).
|
|
48.
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu Ngành: Công nghệ thông tin Ngô Hồ Anh Khôi (ch.b.), Phan Thị Xuân
Tác giả: CAO THI PHƯƠNG ANH. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.740711 GI-108T] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
49.
|
Hội suy dẫn và phụ thuộc Boolean dương đa trị trên khối Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Trịnh Ngọc Trúc
Tác giả: Trịnh Đình Thắng | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
50.
|
Nghề điện dân dụng Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu
Tác giả: Phạm Văn Bình | Phạm Hương Giang | Trần Mai Thu | Lê Văn Doanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2009Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
51.
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu 1 Vũ Bá Anh, Phan Phước Long
Tác giả: Vũ Bá Anh | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
52.
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở Lê Phương Lan, Phạm Thị Kiều Giang, Viên Thị Lương...
Tác giả: Nguyễn Trà My | Viên Thị Lương | Phạm Thị Kiều Giang | Lê Phương Lan | Nguyễn Thị Thu Hà | Võ Thị Hiền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. S.n 2018Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
53.
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu Đồng Thị Bích Thuỷ, Phạm Thị Bạch Huệ, Nguyễn Trần Minh Thư
Tác giả: Đồng Thị Bích Thuỷ | Cáo Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
54.
|
Cơ sở dữ liệu Sách chuyên khảo Khương Thị Quỳnh, Vũ Minh Cường, Nguyễn Văn Quế
Tác giả: Khương Thị Quỳnh | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
55.
|
Các phụ thuộc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng mờ Vũ Đức Quảng
Tác giả: Vũ Đức Quảng | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.757 C101P] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
56.
|
Giáo trình Nhập môn Oracle B.s.: Huỳnh Xuân Hiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Linh
Tác giả: Giáo trình Nhập môn Oracle | Cáo Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.750711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
57.
|
Thực hành nghề điện dân dụng Lâm An, Thái Xuân Vinh
Tác giả: Lâm An | Phạm Hương Giang | Thái Xuân Vinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 TH552H] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
58.
|
Lược đồ thuỷ vân bảo vệ bản quyền cho cơ sở dữ liệu quan hệ Sách chuyên khảo Lưu Thị Bích Hương
Tác giả: Lưu Thị Bích Hương | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Dân trí 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.756 L557Đ] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
59.
|
Giáo trình Khai thác dữ liệu = Data mining Đỗ Phúc
Tác giả: Đỗ Phúc | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.740711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
60.
|
Bài giảng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội Trần Quốc Thư
Tác giả: Trần Quốc Thư | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Bách khoa Hà Nội 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.7585 B103G] (3).
|