|
401.
|
Quyết tử để tổ quốc quyết sinh B.s.: Duy Đức (ch.b.), Đỗ Chí, Chính Hữu...
Tác giả: Đỗ Chí | Trần Nhật Thu | Duy Đức | Lương Ngọc Trác | Võ Nguyên Giáp. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
402.
|
101 truyện ngày xưa / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Vãn học, 2004Nhan đề song song: Một trăm truyện ngày xưa.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
403.
|
Chuyện cũ Hà Nội / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
404.
|
Cao Bá Quát toàn tập Mai Quốc Liên ch.b. ; Dịch thơ: Tố Hữu... ; H.đ.: Mai Quốc Liên.. T.1
Tác giả: Cao Bá Quát | TRỊNH THỊ ÁN KIỀU/ Huy Cận [dịch thơ] | Ngô Văn Phú [dịch thơ] | Mai Quốc Liên [ch.b.] | Ngô Linh Ngọc [dịch thơ] | Nguyễn Tiến Đoàn [dịch nghĩa] | Đinh Thanh Hiếu [dịch nghĩa] | Thái Trọng Lại [dịch nghĩa] | Nguyễn Ngọc Quận [dịch nghĩa] | Nguyễn Đình Thảng [dịch nghĩa] | Tố Hữu [dịch thơ] | Giản Chi [dịch thơ]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học ; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92212] (1).
|
|
405.
|
101 truyện ngày xưa / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Lê Thị Quỳnh Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Vãn học, 2004Nhan đề song song: Một trăm truyện ngày xưa.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
406.
|
101 truyện ngày xưa / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Lê Thị Quỳnh Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Vãn học, 2004Nhan đề song song: Một trăm truyện ngày xưa.Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
407.
|
Truyện Kiều bằng tranh Thơ nguyên tác Nguyễn Du ; Vẽ tranh: Trương Quân ; Diễn giảng ra văn xuôi: Trần Kim Lý Thái Thuận T.1
Tác giả: Nguyễn Du | Lê Thị Kiều Loan [vẽ tranh] | Trần Kim Lý Thái Thuận [Diễn giảng ra văn xuôi]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
408.
|
Truyện Kiều bằng tranh Thơ nguyên tác Nguyễn Du ; Vẽ tranh: Trương Quân ; Diễn giảng ra văn xuôi: Trần Kim Lý Thái Thuận T.1
Tác giả: Nguyễn Du | Lê Thị Kiều Loan [vẽ tranh] | Trần Kim Lý Thái Thuận [Diễn giảng ra văn xuôi]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
409.
|
Cao Bá Quát toàn tập Mai Quốc Liên ch.b. ; Dịch thơ: Tố Hữu... ; H.đ.: Mai Quốc Liên.. T.1
Tác giả: Cao Bá Quát | Đăng Thị Yến [dịch thơ] | Ngô Văn Phú [dịch thơ] | Mai Quốc Liên [ch.b.] | Ngô Linh Ngọc [dịch thơ] | Nguyễn Tiến Đoàn [dịch nghĩa] | Đinh Thanh Hiếu [dịch nghĩa] | Thái Trọng Lại [dịch nghĩa] | Nguyễn Ngọc Quận [dịch nghĩa] | Nguyễn Đình Thảng [dịch nghĩa] | Tố Hữu [dịch thơ] | Giản Chi [dịch thơ]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học ; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92212] (1).
|
|
410.
|
Đạo Khổng trong văn Bác Hồ Trích lục và chú giải 1921 - 1969 Đào Phan
Tác giả: Đào Phan | Arâl Thị Máp. Ấn bản: In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 299.5] (1).
|
|
411.
|
Ði vào lòng người trong tình yêu Ngô Bân ; Võ Toán dịch
Tác giả: Ngô Bân | [Arâl Thị Máp]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 152.4 Ð000V] (1).
|
|
412.
|
365 tình huống quản lí tài chính. Kế toán doanh nghiệp Sổ tay quản lý doanh nghiệp Vũ Xuân Tiền: chủ biên, Nhữ Văn Hoan
Tác giả: Đào Hải Yến | Nhữ Văn Hoan [chủ biên]. Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 334.7 B100T] (1).
|
|
413.
|
Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp Vũ Văn Tẩm
Tác giả: Vũ Văn Tẩm | Phạm Hương Giang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 GI-108T] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
414.
|
Phủ Tây Hồ = west lake palace
Tác giả: Bùi Thị Hồng Ngọc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2004Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
415.
|
Traditional Vietnamese architecture Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân
Tác giả: Nguyễn Bá Đang | Nguyễn Cẩm Nhung | Nguyễn Vũ Phương | Tạ Hoàng Vân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 720.9597] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
416.
|
Kinh thành Huế & tế Nam Giao = La Merveilleusse capital & le sacrcafice du Nam Giao Léopold Cadière ; Đỗ Trinh Huệ biên dịch
Tác giả: Cadière, L. M | Đỗ Trịnh Huệ | Bùi Thị Hồng Ngọc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Huế NXB.Thuận Hoá 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.749 K312T] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
417.
|
Nhà sưu tập Tô Ninh - Người giữ nguồn Dương Trung Quốc, Phạm Thanh Hà
Tác giả: Dương Trung Quốc | Phạm Thanh Hà | Nguyễn Thị Thu Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Mỹ thuật 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 750.74 NH100S] (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
418.
|
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải T.1 Microsoft Windows XP
Tác giả: Nguyễn Đình Tê | Lê Vũ Diệu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.4] (2).
|
|
419.
|
Microsoft Office Excel 2003 Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford
Tác giả: Coulthard, Glen J | Lê Vũ Diệu Anh. Ấn bản: Brief ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Boston... Technology Education/McGraw-Hill 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.54 M301R] (1).
|
|
420.
|
Accounts payable best practices Mary S. Schaeffer
Tác giả: Schaeffer, Mary S | Đào Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hoboken, N.J. John Wiley 2004Nhan đề dịch: Tài khoản phải trả: những thực tế tốt nhất..Truy cập Online: Table of contents | Publisher description | Contributor biographical information Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.15 A101C] (1).
|