|
401.
|
Hoá học 9 B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
Tác giả: Ngô Văn Vụ [b.s.] | Lê Xuân Trọng [tổng ch.b., ch.b.] | Cao Thị Thặng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
402.
|
Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên
Tác giả: Trần Văn Kiên | Ngô Văn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
403.
|
Vở bài tập hoá học 9 B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn..
Tác giả: Vũ Anh Tuấn [b.s.] | Ngô Văn Vụ [b.s.] | Cao Thị Thặng [b.s.] | Lê Xuân Trọng [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
404.
|
Vở bài tập công nghệ 7 Nông nghiệp Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Ngô Văn Hưng | Nguyễn Hồng Ánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
405.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Ngô Văn Hưng [ch.b.] | Nguyễn Phương Nga [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
406.
|
Vở bài tập sing học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
407.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
408.
|
Giáo trình chính trị Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp trung học phổ thông B.s.: Lê Thế Lạng (ch.b.), Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương..
Tác giả: Đặng Gia Định [b.s.] | Ngô Văn Lương [b.s.] | Phạm Xuân Mỹ [b.s.] | Dương Xuân Ngọc [b.s.] | Lê Thế Lạng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
409.
|
Vở bài tập công nghệ 7 Nông nghiệp Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Ngô Văn Hưng | Nguyễn Hồng Ánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
410.
|
Vở bài tập sinh học 7 Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh
Tác giả: Trần Ngọc Oanh | Ngô Văn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
411.
|
Kỹ thuật điện nâng cao lớp 9 Trung học cơ sở B.s: Lê Văn Ngoan (ch.b), Ngô Văn Phước, Trần Văn Cảnh..
Tác giả: Lê Văn Ngoan | Trần Văn Cảnh [Tác giả] | Huỳnh Tuấn Kiệt [Tác giả] | Võ Khắc Tuân [Tác giả] | Ngô Văn Phước [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
412.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 B.s: Ngô Văn Thân (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai
Tác giả: Ngô Văn Thân | Vũ Quang Hảo [Tác giả] | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
413.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 B.s: Ngô Văn Thân, Vũ Văn Thảo
Tác giả: Ngô Văn Thân | Vũ Văn Thảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần 5Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
414.
|
Giáo trình mô hình toán kinh tế B.s: Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
Tác giả: Nguyễn Quang Dong | Ngô Văn Thứ [Tác giả] | Hoàng Đình Tuấn [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
415.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Thâu, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo..
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
416.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
417.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 B.s: Ngô Văn Trâu, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo..
Tác giả: Ngô Văn Trâu | Trần Doanh [Tác giả] | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
418.
|
Quản lý con người trong doanh nghiệp Tài liệu giảng dạy cho kỹ sư Phùng Thế Trường, Lê Minh Thạch, Dương Hồng Quý, Ngô Văn Quế
Tác giả: Phùng Thế Trường | Lê Minh Thạch | Ngô Văn Quế [Tác giả] | Dương Hồng Quý [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
419.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Ngô Văn Hưng [ch.b.] | Nguyễn Phương Nga [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
420.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 B.s: Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 9, có sửa chữa bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|