|
4001.
|
Công trình kiến trúc Hà Nội Hà Nguyễn
Tác giả: Hà Nguyễn [Biên soạn]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4002.
|
50 năm Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam / [hội đồng biên soạn, Nguyễn Trọng Khôi ... et al.].
Tác giả: Nguyễn, Trọng Khôi. Đỗ, Vũ Hải Thịnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuá̂t bản sân khấu, 2007Nhan đề song song: Năm mươi năm Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4003.
|
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải T.1 Microsoft Windows XP
Tác giả: Nguyễn Đình Tê | Lê Vũ Diệu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.4] (2).
|
|
4004.
|
Học viện Viễn Đông bác cổ : giai đoạn 1898-1957 = L'École française d'Extrême-Orient : période 1898-1957 / Ngô Thế Long, Trần Thái Bình; Nhà Sử học Dương Trung Quốc, giới thiệu.
Tác giả: Ngô, Thế Long [author.] | Nguyễn Thị Thu Hà [author.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, 2021Nhan đề song song: École française d'Extrême-Orient.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4005.
|
Lịch sử kiến trúc cảnh quan thế giới qua hình vẽ Elizabeth Boults, Chip Sullivan ; Thanh Hoa dịch ; H.đ: Vũ Việt Anh, Phạm Thị Ái Thuỷ
Tác giả: Boults, Elizabeth | Phạm Thị Ái Thuỷ [h.đ.] | Nguyễn Cẩm Nhung | Vũ Việt Anh [h.đ.] | Thanh Hoa [dịch] | Sullivan, Chip. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Tủ sách Kiến trúc TA 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 720.91 L302S] (1).
|
|
4006.
|
Ca dao Việt Nam : viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian / Thao Nguyễn, tuyển chọn.
Tác giả: Ngô Châu Anh [editor.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa-thông tin, [2013]Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).
|
|
4007.
|
Các yếu tố gây hạn chế áp dụng quản lí chuỗi cung ứng vào ngành xây dựng Việt Nam Phạm Hồng Luân, Nguyễn Nguyên Vi, Nguyễn Anh Thư
Tác giả: Phạm Hồng Luân | Nguyễn Anh Thư | Nguyễn Nguyên Vi | Đặng Hạ Vy. Nguồn bài trích: Xây dựngVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.4569009597 C101Y] (1).
|
|
4008.
|
Di tích kiến trúc Hội An trong tiến trình lịch sử LATS Lịch sử: 62.22.54.01 Tạ Thị Hoàng Vân
Tác giả: Tạ Thị Hoàng Vân | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2007Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 28/7/2007 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 725.09 D300T] (1).
|
|
4009.
|
Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam từ những năm đầu thế kỷ XX đến 1945 (Diện mạo và đặc điểm) LATS Ngữ văn: 5.04.33 Bùi Văn Lợi
Tác giả: Bùi Văn Lợi | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1998Phụ chú luận văn: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Sư phạm Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922332 T309T] (1).
|
|
4010.
|
Competitive environmental strategy A guide to the changing business landscape Andrew J. Hoffman
Tác giả: Hoffman, Andrew J | Nguyễn Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Washington Covelo Island Press 2000Nhan đề dịch: Chiến lược môi trường cạnh tranh: Hướng dẫn thay đổi môi trường kinh doanh.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.4 C429P] (1).
|
|
4011.
|
Hàn Quốc đất nước & con người Biên dịch: Kiến Văn, Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: BÙI THỊ HỒNG NGỌC [biên dịch] | Nguyễn Anh Dũng [biên dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
4012.
|
Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại Đặng Thái Hoàng T.1 Từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ văn nghệ phục hưng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1993Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4013.
|
Cái hài trong truyện cười dân gian LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07 Nguyễn An Tiêm
Tác giả: Nguyễn An Tiêm | Ngô Châu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.209597 C103H] (1).
|
|
4014.
|
Việt Nam, những sự kiện lịch sử.
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà | Dương, Trung Quốc | Viện sử học (Vietnam). Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: [Hanoi] : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4015.
|
Đụng cụ đo lường điện thông dụng Nguyễn Xuân Phú
Tác giả: Nguyễn Xuân Phú | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1976Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4016.
|
Lược sử kiến trúc nhà ở Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1987Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4017.
|
Bách khoa tri thức cho trẻ em khám phá và sáng taọ Deborah Chancellor, Deborah Murrell, Philip Steele... ; Nguyễn Thị Nga dịch
Tác giả: Chancellor, Deborah | Nguyễn Thị Nga [dịch] | Taylor, Barbara | Steele, Philip | Murrell, Deborah | Nguyễn Phạm Thanh Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Mỹ thuật 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 030 B102K] (1).
|
|
4018.
|
Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam Tài liệu dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường đại học Trần Quốc Vượng ch.b
Tác giả: Trần Quốc Vượng | Nguyễn Hồng Phong [Tác giả] | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Phạm Văn Đồng [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Hoàng Thị Huyền Ly. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4019.
|
Thiết kế bài giảng bồi dưỡng kĩ năng tin học văn phòng cho người lớn Nguyễn Văn Y
Tác giả: Nguyễn Văn Y | Lê Vũ Diệu Anh. Nguồn bài trích: Tạp chí Giáo dụcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.5071 TH308K] (1).
|
|
4020.
|
Cách mạng Tháng Tám 1945 sự ra đời một nước Việt Nam hiện đại Dương Trung Quốc
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|