|
421.
|
Vở bài tập sing học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
422.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Nguyễn Phương Nga [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
423.
|
Giáo trình chính trị Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp trung học phổ thông B.s.: Lê Thế Lạng (ch.b.), Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương..
Tác giả: Đặng Gia Định [b.s.] | Ngô Văn Lương [b.s.] | Phạm Xuân Mỹ [b.s.] | Dương Xuân Ngọc [b.s.] | Lê Thế Lạng [ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
424.
|
Từ điển giải thích khoa học địa chất Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese & Vietnamese - English glossary of geosciences B.s.: Phan Cự Tiến (ch.b.), Lê Đức An, Ngô Văn Bưu
Tác giả: Phan Cự Tiến | Lê Đức An [b.s.] | Ngô Văn Bưu [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
425.
|
Đánh giá kết quả 4 năm thực hiện chương trình 327/CT (1993-1996) B.s: Nguyễn Tiến Mạnh (ch.b), Nguyễn Lâm Toán, Ngô Văn Hải..
Tác giả: Nguyễn Tiến Mạnh | Phạm Minh Trí [Tác giả] | Ngô Văn Hải [Tác giả] | Dương Ngọc Thí [Tác giả] | Nguyễn Lâm Toán [Tác giả] | Nguyễn Đình Chính [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
426.
|
Quan hệ và thực tiễn phát triển kinh tế, xã hội tốc độ nhanh, bền vững chất lượng cao ở Việt Nam B.s.: Đinh Văn Ân (ch.b.), Trần Thị Hồng Minh, Đinh Trọng Thắng..
Tác giả: Đinh Trọng Thắng | Ngô Văn Giang | Hoàng Thu Hoà | Trần Thị Hồng Minh | Đinh Văn Ân [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thống kê 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
427.
|
Đại cương Nhà nước và pháp luật Giáo trình B.s: Nguyễn Văn Thảo (ch.b), Hoàng Văn Hảo, Phùng Văn Tửu..
Tác giả: Hoàng Văn Hảo | Phùng Văn Tửu [Tác giả] | Ngô Văn Thâu [Tác giả] | Nguyễn Văn Thảo [Tác giả] | Quách Sĩ Hùng [Tác giả] | Dương Thị Thanh Mai [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thống kê 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
428.
|
Kỹ thuật điện nâng cao lớp 9 Trung học cơ sở B.s: Lê Văn Ngoan (ch.b), Ngô Văn Phước, Trần Văn Cảnh..
Tác giả: Lê Văn Ngoan | Trần Văn Cảnh [Tác giả] | Huỳnh Tuấn Kiệt [Tác giả] | Võ Khắc Tuân [Tác giả] | Ngô Văn Phước [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
429.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 B.s: Ngô Văn Thân (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai
Tác giả: Ngô Văn Thân | Vũ Quang Hảo [Tác giả] | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
430.
|
Hương vị Nam Định B.s: Đặng Hồng Nam (ch.b), Nguyễn Tuân, Hoài Phương..
Tác giả: Đặng Hồng Nam | Vũ Bằng [Tác giả] | Ngô Văn Phú [Tác giả] | Nguyễn Tuân [Tác giả] | Hoài Phương [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phụ nữ 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
431.
|
Hoàng Liệt truyền thống và hiện đại B.s: Nguyễn Văn Khánh (ch.b), Lâm Bá Nam, Ngô Văn Doanh..
Tác giả: Nguyễn Văn Khánh | Lâm Bá Nam [Tác giả] | Ngô Văn Doanh [Tác giả] | Mai Văn Hai [Tác giả] | Nguyễn Văn Sửu [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
432.
|
Nguyễn ái Quốc ở Quảng Châu (1924-1927) B,s: Song Thành (ch.b), Lê Văn Tích, Phạm Hồng Chương..
Tác giả: Song Thành | Phạm Hồng Chương [Tác giả] | Nguyễn Văn Khoan [Tác giả] | Ngô Văn Tuyển [Tác giả] | Lê Văn Tích [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
433.
|
Vở bài tập sinh học 6 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Ngô Văn Hưng [ch.b.] | Nguyễn Phương Nga [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
434.
|
Mác - Ăngghen, Lênin, Hồ Chí Minh bàn về báo chí xuất bản B.s.: Vũ Duy Thông (ch.b.), Nguyễn Thành, Nguyễn Văn Hùng...
Tác giả: Nguyễn Thành [b.s.] | Ngô Văn Thảo [b.s.] | Nguyễn Văn Hùng [b.s.] | Vũ Duy Thông [ch.b.] | Doãn Thị Thuận [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
435.
|
Khúc nghệ, xiếc, múa rối và rối da Trung Quốc B.s: Trần Nghĩa Mân (ch.b), Ngô Văn Khoa, Thái Nguyên Lợi... ; Lê Huy Tiêu dịch
Tác giả: Trần Nghĩa Mân | Ngô Văn Khoa [Tác giả] | Thái Nguyên Lợi [Tác giả] | Lê Huy Tiêu [Dịch] | La Bân [Tác giả] | Lưu Tuấn Nhương [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
436.
|
Hoá học 9 Sách giáo khoa thí điểm B.s: Lê Xuân Trọng (ch.b), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
Tác giả: [ch.b] | Cao Thị Thặng [b.s] | Ngô Văn Vụ [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
437.
|
Thể chế nhà nước đối với một số loại hình doanh nghiệp ở nước ta hiện nay B.s: Nguyễn Cúc (ch.b), Ngô Văn Hải, Đặng Ngọc Lợi...
Tác giả: Nguyễn Cúc [ch.b] | Ngô Văn Hải [b.s] | Đặng Ngọc Lợi [b.s] | Nguyễn Văn Sáu [b.s] | Kiều Thế Việt [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
438.
|
Chấn thương - chỉnh hình B.s.: Nguyễn Đức Phúc (ch.b.), Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Xuân Thuỳ, Ngô Văn Toàn
Tác giả: Ngô Văn Toàn [b.s.] | Nguyễn Xuân Thuỳ [b.s.] | Nguyễn Trung Sinh [b.s.] | Nguyễn Đức Phúc [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
439.
|
Dân tộc học đại cương Đặng Nghiêm Vạn (ch.b), Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp
Tác giả: Đặng Nghiêm Vạn | Nguyễn Văn Tiệp [Tác giả] | Ngô Văn Lệ [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
440.
|
Gia thế Mao Trạch Đông Lý Tương Văn (ch.b.) ; Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển dịch
Tác giả: Lý Tương Văn | Thái Hoàng [Dịch] | Ngô Văn Tuyển [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thanh niên 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|