|
441.
|
Lịch sử kiến trúc hình vẽ Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (4). Được ghi mượn (1).
|
|
442.
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Bích Thuý
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Huyền | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.740711 GI-108T] (5).
|
|
443.
|
Sử thi Việt Nam trong bối cảnh sử thi châu Á Nguyễn Xuân Kính, Ngô Đức Thịnh, Võ Hoàng Hiếu..
Tác giả: Nguyễn Quang Tuệ, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Võ Hoàng Hiếu | Ngô Đức Thịnh | Nguyễn Xuân Kính | Trương Bi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2009Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (4).
|
|
444.
|
Thực tập vật liệu xây dựng = Testing of construction materials Huỳnh Trọng Phước (ch.b.), Hoàng Vĩ Minh
Tác giả: Huỳnh Trọng Phước | Lê Phương Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691 TH552T] (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
445.
|
Lịch sử báo chí Việt Nam (1865 - 1945) Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc, Nguyễn Thành Lập
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thành Lập | Nguyễn Thành | Đỗ Quang Hưng [ch.b.] | Nguyễn Thị Thu Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2018Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (3).
|
|
446.
|
Giáo trình Vật liệu xây dựng Đặng Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tỉnh
Tác giả: Đặng Văn Thanh | Lê Phương Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691.0711 GI-108T] (5).
|
|
447.
|
Nhân vật hoàng đế trong văn học trung đại Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV Sách chuyên khảo Trịnh Huỳnh An
Tác giả: Trịnh Huỳnh An | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92209001 NH121V] (3).
|
|
448.
|
Lắp đặt và sửa chữa điện trong nhà Võ Khắc Thành ; Phan Thanh Cao h.đ
Tác giả: Võ Khắc Thành | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1973Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
449.
|
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500kV Ngô Hồng Quang
Tác giả: Ngô Hồng Quang | Phạm Hương Giang. Ấn bản: In lần thứ 3. có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 S450T] (1).
|
|
450.
|
Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam Tài liệu dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường đại học Trần Quốc Vượng ch.b
Tác giả: Trần Quốc Vượng | Nguyễn Hồng Phong [Tác giả] | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Phạm Văn Đồng [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Hoàng Thị Huyền Ly. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
451.
|
Một số vấn đề về phân rã các bài toán tối ưu phi tuyến không tách được và các thuật toán giải LAPTS Toán học: 1.01.08 Nguyễn Đình Tài
Tác giả: Nguyễn Đình Tài | Đặng Thị Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1985; Viện Khoa học Tính toán và Điều khiển Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 519.6 M458S] (1).
|
|
452.
|
Việt Nam-Ai Cập : phát triển quan hệ hợp tác toàn diện trong bối cảnh mới / PGS. TS. Bùi Nhật Quang (chủ biên), TS. Trần Thị Lan Hương ; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông.
Tác giả: Bùi, Nhật Quang [author.] | Trần, Thị Lan Hương [author.] | Trần Thị Phương Huyền | Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông [issuing body.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2014Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
453.
|
10=mười năm Nhà xuất bản Khoa học xã hội 1967-1977
Tác giả: Trần Thị Thảo Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
454.
|
15 năm thành lập và phát triển Khoa môi trường / ban biên tập, Lưu Đức Hải [and 10 others].
Tác giả: Lưu, Đức Hải, 1953- [editor.] | Nguyễn Phương Anh | Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học tự nhiên. Khoa môi trường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học tự nhiên, 2010Nhan đề song song: Mười lăm năm thành lập và phát triển Khoa môi trường.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
455.
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hoá xứ Bắc Nguyễn Huy Bỉnh
Tác giả: Nguyễn Huy Bỉnh | Bùi Thị Hồng Ngọc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.2095973 TR527K] (9). Được ghi mượn (1).
|
|
456.
|
100=một trăm lời khuyên thực hành về kỹ thuật điện, vô tuyến điện và điện hoá V. G. Baxtanôp; Người dịch: Nguyễn Tùng Anh, Nguyễn Quỳnh Anh
Tác giả: Baxtanôp, V. G | Nguyễn Tùng Anh [Dịch] | Nguyễn Quỳnh Anh [Dịch] | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1988Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
457.
|
Đối thoại với nền văn minh cổ Champa Lê Đình Phụng
Tác giả: Lê Đình Phụng | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 Đ452T] (5).
|
|
458.
|
10 năm Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc, 1995-2005 / [biên soạn] Viện khoa học xã hội Việt Nam, Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc.
Tác giả: Trần Thị Thảo Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
festschrift
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2005Nhan đề song song: Mười năm Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc, 1995-2005.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).
|
|
459.
|
Sự du nhập của đạo Thiên Chúa giáo vào Việt Nam : từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Kiệm.
Tác giả: Nguyễn, Văn Kiệm | Hoàng Khánh Vân | Viện nghiên cứu tôn giáo (Vietnam). Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: [Hanoi] : Hội khoa học lịch sử Việt Nam : Trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt nam, 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
460.
|
20=hai mươi năm nhà xuất bản khoa học xã hội 1967-1987
Tác giả: [Trần Thị Thảo Nam]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1987Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|