|
481.
|
Thể chế - cải cách thể chế và phát triển Lý luận và thực tiễn ở nước ngoài và Việt nam : Sách tham khảo B.s: Đinh Văn Ân, Võ Trí Thành (ch.b), Nguyễn Văn Thảo..
Tác giả: Đinh Văn Ân | Nguyễn Văn Thảo [Tác giả] | Võ Trí Thành [Tác giả] | Ngô Văn Giang [Tác giả] | Đinh Trọng Thắng [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thống kê 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
482.
|
Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên (Bộ sách thứ 1) B.s: Vũ Văn Vụ (Tổng ch.b), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền..
Tác giả: Vũ Văn Vụ | Vũ Đức Lưu [Tác giả] | Ngô Văn Hưng [Tác giả] | Nguyễn Như Hiền [Tác giả] | Nguyễn Đình Quyến [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
483.
|
Vở bài tập sinh học 6=06 B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga
Tác giả: Ngô Văn Hương | Nguyễn Phương Nga [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
484.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Châu (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai
Tác giả: Ngô Văn Châu | Trần Doanh [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả] | Dương Thanh Mai [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
485.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 Ngô Văn Thâu (ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai b.s
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: In lần 5Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
486.
|
Hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam B.s: Nguyễn Hải Hữu, Nguyễn Tiệp (ch.b), Nguyễn Tín Nhiệm, Ngô Vân Hoài..
Tác giả: Nguyễn Hải Hữu | Phạm Châu Loan [Tác giả] | Ngô Vân Hoài [Tác giả] | Nguyễn Tín Nhiệm [Tác giả] | Tống Thị Minh [Tác giả] | Nguyễn Tiệp [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
487.
|
Điều kiện lao động trong các doanh nghiệp ở Việt Nam B.s.: Nguyễn Hữu Hải, Nguyễn Tiệp (ch.b), Nguyễn Tín Nhiệm..
Tác giả: Nguyễn Hữu Hải | Nguyễn Tiệp [Tác giả] | Nguyễn Tín Nhiệm [Tác giả] | Lê Thanh Hà [Tác giả] | Tống Thị Minh [Tác giả] | Ngô Vân Hoài [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
488.
|
Kỹ thuật điện tử Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các nhà trường ĐHKT B.s: Đỗ Xuân Thụ (ch.b)
Tác giả: Đỗ Xuân Thụ | Ngô Lệ Thuỷ [Tác giả] | Đặng Văn Chuyết [Tác giả] | Nguyễn Đức Thuận [Tác giả] | Nguyễn Viết Nguyên [Tác giả] | Nguyễn Vũ Sơn [Tác giả] | Ngọ Văn Toàn [Tác giả]. Ấn bản: In lần 4, có sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
489.
|
Khoa sử 20=hai mươi năm xây dựng và phát triển (1977-1997) Lê Văn Quang (ch.b), Hà Minh Hồng, Ngô Quang Định..
Tác giả: Lê Văn Quang | Ngô Quang Định [Tác giả] | Đỗ Bình Định [Tác giả] | Hà Minh Hồng [Tác giả] | Ngô Văn Lệ [Tác giả] | Nguyễn Khắc Thuần [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
490.
|
ấn Độ xưa và nay B.s: Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý (ch.b), Ngô Văn Doanh..
Tác giả: Cao Xuân Phổ | Ngô Văn Doanh [Tác giả] | Đỗ Đức Thịnh [Tác giả] | Lưu Đức Trung [Tác giả] | Nguyễn Văn Căn [Tác giả] | Trần Thị Lý [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
491.
|
Kĩ thuật điện tử Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật B.s: Đỗ Xuân Thu (ch.b), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn..
Tác giả: Đỗ Xuân Thu | Nguyễn Đức Thuận [Tác giả] | Nguyễn Viết Nguyên [Tác giả] | Nguyễn Vũ Sơn [Tác giả] | Ngọ Văn Toàn [Tác giả] | Ngô Lệ Thuỷ [Tác giả]. Ấn bản: In lần 5, có sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
492.
|
Các phường quận 5 thành phố Hồ Chí Minh: Tiềm năng và triển vọng Ch.b: Lê Hồng Liêm, Đinh Văn Liên, Lâm Xuân Trường..
Tác giả: Lê Hồng Liêm | Nguyễn Thành Nam [Tác giả] | Lâm Xuân Trường [Tác giả] | Ngô Văn Lệ [Tác giả] | Đinh Văn Liên [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
493.
|
Các dân tộc ở Đông Nam á B.s: Nguyễn Duy Thiệu (ch.b), Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh..
Tác giả: Lê Sĩ Giáo | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Duy Thiệu [Tác giả] | Trần Khánh [Tác giả] | Ngô Văn Doanh [Tác giả] | Hoàng Nam [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (2).
|
|
494.
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Phần kinh tế tư bản chủ nghĩa : Giáo trình đào tạo cử nhân kinh tế - chuyên ngành kinh tế chính trị B.s: Ngô Văn Lương (ch.b), Vũ Văn Yên, Vũ Xuân Lai..
Tác giả: Ngô Văn Lương | Hà Tiến Tục [Tác giả] | Vũ Văn Yên [Tác giả] | Nguyễn Tuyến [Tác giả] | Vũ Xuân Lai [Tác giả] | Bùi Thị Kim Khánh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thống kê 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
495.
|
Lịch sử ngành khoa học và công nghệ thành phố Đà Nẵng (1976 - 2016) Ngô Văn Hùng ch.b.
Tác giả: Ngô Văn Hùng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2018Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
496.
|
Giáo trình thống kê thực hành Với sự trợ giúp của Spss và Stata Ngô Văn Thứ (ch.b.), Nguyễn Mạnh Thế
Tác giả: Ngô Văn Thứ | Nguyễn Mạnh Thế. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 519.5 GI-108T] (1).
|
|
497.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán B.s.: Nguyễn Cao Văn (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh
Tác giả: Nguyễn Cao Văn | Ngô Văn Thứ | Trần Thái Ninh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
498.
|
Tài liệu học tập phương tiện cứu nạn, cứu hộ Dùng cho lớp bồi dưỡng kiến thức PCCC & CNCH cho các cá nhân thuộc cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh B.s.: Ngô Văn Nam (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Trịnh Đức Đông
Tác giả: Ngô Văn Nam | Trịnh Đức Đông [b.s.] | Nguyễn Minh Tân [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giao thông vận tải 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.377 T103L] (1).
|
|
499.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng
Tác giả: Hồ Đức Thọ | Nguyễn Giang Hải | Nguyễn Văn Chủng | Vũ Quang Dũng [b.s.] | Trương Minh Hằng [ch.b.] | Nguyễn Thị Đông | Ngô Văn Ban. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
500.
|
Hoá học 9 Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
Tác giả: Ngô Văn Vụ | Cao Thị Thặng | Lê Xuân Trọng [tổng ch.b.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 11Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|