|
561.
|
Guerre du peuple contre guerre aéronavale US Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Ed. en langues étrangères 1975Nhan đề dịch: Chiến tranh nhân dân chống lại chiến tranh không lực Mỹ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
562.
|
Unforgettable days Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Foreign language publ. house 1975Nhan đề dịch: Những năm tháng không thể nào quên.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
563.
|
From the french reconquest to Dien Bien Phu Stories and Reportages Vo Nguyen Giap, Nam Cao, To Hoai...
Tác giả: Vo Nguyen Giap | To Hoai [Tác giả] | Nguyên Huy Tuong [Tác giả] | Phan Huynh Dieu [Tác giả] | Nam Cao [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hanoi Foreign Languages Publishing House 1985Nhan đề dịch: Từ khi thực dân Pháp quay trở lại đến Điện Biên phủ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
564.
|
Dien Bien Phu the most difficult decision and other writings Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. The gioi Publishers 1992Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
565.
|
Dien Bien Phu Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Ấn bản: Fifth edition (Revised and supplemented)Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. The gioi 1994Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
566.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học Phan Châu Trinh và Huỳnh Thúc Kháng Tổ chức tại Đà Nẵng 8-9/9/1992 Nguyễn Đình An, Lê Khắc Thanh, Võ Nguyên Giáp...
Tác giả: Nguyễn Đình An | Nguyễn Văn Hồng [Tác giả] | Lê Khắc Thanh [Tác giả] | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Văn Tạo [Tác giả] | Nguyễn Thúc Hỷ [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1993Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
567.
|
Từ nhân dân mà ra Hồi ký Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai ghi
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hữu Mai [Tác giả]. Ấn bản: In lần 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1969Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
568.
|
Tam Điệp di tích và danh thắng Kỷ yếu hội nghị khoa học về khu di tích lịch sử Tam Điệp do UBND tỉnh Hà nam Ninh tổ chức tại thị xã Tam Điệp ngày 30 và 31-12-1985 Võ Nguyên Giáp, Đinh Gia Huấn, Bùi Văn Nhiếp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hoàng Minh Thảo [Tác giả] | Phan Huy Lê [Tác giả] | Đinh Gia Huấn [Tác giả] | Bùi Văn Nhiếp [Tác giả] | Phạm quang Anh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Ninh Bình Phòng văn hoá thông tin thị xã Tam Điệp 1986Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
569.
|
Những năm tháng không thể nào quên Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hữu Mai [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1974Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
570.
|
Trung đoàn thủ đô (7.1.1947-7.1-1977) Tư liệu, văn, thơ Võ Nguyên Giáp, Hoàng Quốc Việt, Hoàng Văn Thái
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hoàng Quốc Việt [Tác giả] | Hoàng Văn Thái [Tác giả] | Vương Thừa Vũ [Tác giả] | Việt Bắc [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Ban Chính trị trung đoàn 102 1977Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
571.
|
Những chặng đường lịch sử Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hữu Mai [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 1977Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
572.
|
Huấn thị Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: K.đ Mặt trận Lê Hồng Phong 2 1950Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
573.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài Alecxandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch
Tác giả: Rhodes, Alecxandre De | Hồng Nhuệ [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh UB. đoàn kết công giáo 1994Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
574.
|
Abbot Aelred Carlyle, Cadley island, and the Anglo - Catholie revival in England Rene Kollar
Tác giả: Kollar, Rene. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York Peter Lang 1995Nhan đề dịch: Abbot Aelred Carlyle, đảo Calday và sự phục sinh Thiên chúa giáo dòng Anglo ở nước Anh.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
575.
|
Images of the divine The theology of Icons at the seventh Ecumenicmal council A. Giakalis
Tác giả: Giakalis, Ambrosios | Hoàng Khánh Vân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: E.J. Brill 1994Nhan đề dịch: Y niệm về đấng thiêng liêng: Thần học thần thánh ở toàn giáo hội Thiên chúa giáo La Mã do giáo hoàng triệu tập lần thứ 7.Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
576.
|
Baptism in the theology of Martin Luther J.D. Trigg
Tác giả: Trigg, Jonathan D. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Leiden E.J. Brill 1994Nhan đề dịch: Lễ rửa tội trong thần học của Martin Luther.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
577.
|
L'Epoque carolingienne Emile Amann
Tác giả: Amann, Emile. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: S.l Bloud et Gay 1937Nhan đề dịch: Thời kì Carôlanhgiêng.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
578.
|
L'Eglise catholique et la Révolution francaise André Latreille T.1 Le pontificat de Pie VI et la crise francaise (1775-1799)
Tác giả: Latreille, André. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Hachette 1946Nhan đề dịch: Nhà thờ Thiên Chúa giáo và cuộc Cách mạng Pháp. T.1.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
579.
|
Giáo hội chính thống giáo ở các nước vùng Ban căng cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI Nguyễn Đình Tường
Tác giả: Nguyễn Đình Tường. Nguồn bài trích: Nghiên cứu tôn giáoVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
580.
|
Lịch sử Thiên Chúa giáo Carol Smith, Roddy Smith ; Lê Thành biên dịch
Tác giả: Smith, Carol | Hoàng Khánh Vân | Lê Thành [biên dịch] | Smith, Roddy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2011Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|