|
61.
|
Hỏi - Đáp về một số tín ngưỡng tôn giáo B.s.: Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Thị Thu Huyền, Đào Chung Kiên... ; Ch.b.: Lê Trí Vũ, Bùi Trung Tiến
Tác giả: Nguyễn Đức Nam | Bùi Trung Tiến | Lê Trí Vũ [ch.b.] | Hồ Chí Trung [ch.b.] | Nguyễn Thị Hiền [b.s.] | Đào Chung Kiên [b.s.] | Nguyễn Anh Tú [b.s.] | Nguyễn Thị Thu Huyền [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 200.9597 H428Đ] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
62.
|
Văn hoá tín ngưỡng Việt Nam Nguyễn Hạnh
Tác giả: Nguyễn Hạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.4109597 V115H] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
63.
|
Tín ngưỡng thờ Mẫu trong các ngôi chùa của người Việt Sách chuyên khảo Nguyễn Xuân Cường
Tác giả: Nguyễn Xuân Cường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. văn hoc 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.4109597 T311N] (6). Được ghi mượn (2).
|
|
64.
|
Đời sống tín ngưỡng của người Việt ở Hội An - Quảng Nam Lê Thu Huyền, Nguyễn Văn Dũng (ch.b.), Trần Thị Ngọc Ny...
Tác giả: Nguyễn Đức Nam | Phạm Hoàng Phương | Bùi Thị Thuỳ Dung | Trần Thị Ngọc Ny | Nguyễn Văn Dũng [ch.b.] | Lê Thu Huyền [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.410959752 Đ462S] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
65.
|
Nhà xưa nếp cũ Phạm Minh Thảo
Tác giả: Phạm Minh Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 NH100X] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
66.
|
Tư liệu dân gian về Thiên Y A Na Thánh Mẫu ở Khánh Hoà
Tác giả: Nguyễn Đức Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Thanh Hoá Nxb. Thanh Hoá 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.756 T550L] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
67.
|
Founder's cults in Southeast Asia ancestors, policy, and identity Ed.: Nicola Tannenbaun, Cornelia Ann Kammerer
Tác giả: Tannenbaun, Nicola | Kammerer, Cornelia Ann [Tác giả ]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Conecticut Yale Univ. Southeast Asia studies 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
68.
|
Thần tích Việt Nam Lê Xuân Quang b.s. T.1
Tác giả: Lê Xuân Quang | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thanh niên 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.09597] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
69.
|
Cửu phẩm liên hoa trong kiến trúc cổ Việt Nam Trang Thanh Hiền ; Dịch: Phan Minh Trị..
Tác giả: Trang Thanh Hiền | Phan Minh Trị [dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 726] (1).
|
|
70.
|
Founder's cults in Southeast Asia ancestors, policy, and identity Ed.: Nicola Tannenbaun, Cornelia Ann Kammerer
Tác giả: Tannenbaun, Nicola | Kammerer, Cornelia Ann [Tác giả] | Lê Thị Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Conecticut Yale Univ. Southeast Asia studies 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
71.
|
Lịch sử Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Tận
Tác giả: Lê Văn Anh | Kammerer, Cornelia Ann [Tác giả ] | Lê Thị Nga. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
72.
|
Làng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh Làng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh
Tác giả: Vũ Ngọc Khánh | Trần Văn Mỹ [s.t., b.s.] | Nguyễn Thùy Linh [b.s.]. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.0959731 398.0959731] (1). Đang vận chuyển (2).
|