|
681.
|
Lược sử Đông Nam Á B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả: Phan Ngọc Liên [ch.b.] | Trần Thị Vinh [b.s.] | Đinh Ngọc Bảo [b.s.] | Nghiêm Đình Vỳ [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959 L557S] (2), Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 959 L557S] (12). Được ghi mượn (3).
|
|
682.
|
Tiểu thuyết truyền thống Trung Quốc ở Châu Á Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XX Kim Dong Uk, A.F. Trotcevich, Oki Yasushi... ; Claudine Salmon b.s. ; Trần Hải Yến dịch
Tác giả: Trần Hải Yến [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
683.
|
Kỷ yếu đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 = The 13th ASEAN university games official report B.s., tổng hợp: Phùng Khắc Bình, Ngũ Duy Anh, Trần Văn Lam
Tác giả: Trần Văn Lam [tổng hợp, b.s.] | Phùng Khắc Bình [tổng hợp, b.s.] | Ngũ Duy Anh [tổng hợp, b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thể dục Thể thao 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
684.
|
Hệ thống thuế của một số nước ASEAN và Trung Quốc B.s.: Nguyễn Văn Hiệu (ch.b.), Lê Xuân Trường
Tác giả: Nguyễn Văn Hiệu | Lê Xuân Trường [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tài chính 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
685.
|
Lịch sử an ninh khu Đông Nam Bộ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) B.s.: Vũ Kim Dung (ch.b.), Nguyễn Mai Hương Trà, Đỗ Thanh Xâm...
Tác giả: Nguyễn Mai Hương Trà [b.s.] | Đỗ Thanh Xâm [b.s.] | Phạm Huyền Trang [b.s.] | Đoàn Thế Anh [b.s.] | Vũ Kim Dung [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
686.
|
Làm giàu quỹ lân cho đất Đông Nam Bộ và Tây Nguyên = Replenshing the Phosphorrus Capital in depleted soils of the central Highlands and the Eastern Region of South Vietnam. Project El-2000/PRV (VLIR)-05: TP. Hồ Chí Minh, tháng 4/2005 Phan Thị Công, Roel Merckx, Doãn Công Sắt..
Tác giả: Báo cáo tổng kết dự án EL - 2000 / PR (VLiR) - 05 (2005 ; Tp. Hồ Chí Minh) | Nguyễn Bình Duy [b.s.] | Doãn Công Sắt [b.s.] | Merckx, Roel [b.s.] | Phan Thị Công [b.s.] | Nguyễn Quang Chơn [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
687.
|
Kỷ yếu Hội thảo pháp luật và chính sách về kinh doanh bất động sản B.s.: Ngô Đức Mạnh (ch.b.), Lương Minh Tuân, Cao Xuân Phong..
Tác giả: Ngô Đức Mạnh [ch.b., b.s.] | Massmann, Oliver | Sambo, sin | Ngô Đức Mạnh | Bùi Ngọc Thạnh | Schmidt, Felix. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tư pháp 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
688.
|
Trẻ em lang thang mối quan tâm của chúng ta Trần Thị Thanh Thanh, Cao Thị Thanh Thuỷ, Lê Tiến Hùng..
Tác giả: Lê Tiến Hùng [b.s.] | Cao Thị Thanh Thuỷ [b.s.] | Trần Thị Thanh Thanh [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Tạp chí Gia đình và Trẻ em 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
689.
|
Lịch sử Đông Nam Á B.s.: Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh
Tác giả: Lương Ninh | Trần Thị Vinh [b.s.] | Đỗ Thanh Bình [b.s.] | Lương Minh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
690.
|
Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á - ASEAN Trước CN đến thế kỷ XX Nguyễn Văn Nam b.s.
Tác giả: Nguyễn Văn Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
691.
|
Viện nghiên cứu Đông Nam Á 30 năm xây dựng và trưởng thành (1973-2003) B.s: Phạm Đức Thành (ch.b), Cao Xuân Phổ, Vũ Công Quý..
Tác giả: Nguyễn Duy Thiệu [b.s] | Cao Xuân Phổ [b.s] | Nguyễn Thị Thi [b.s] | Phạm Đức Thành [ch.b]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
692.
|
Lược sử Đông Nam Á B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh
Tác giả: Trần Thị Vinh [b.s] | Nghiêm Đình Vỳ [b.s] | Đinh Ngọc Bảo [b.s] | Phan Ngọc Liên [ch.b]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
693.
|
Lịch sử Đảng bộ miền Đông Nam bộ lãnh đạo kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ (1945-1975) B.s: Lâm Hiếu Trung (ch.b), Hồ Sơn Đài, Lê Hữu Phước...
Tác giả: Lâm Hiếu Trung | Lê Hữu Phước [Tác giả] | Trần Toản [Tác giả] | Nguyễn Đình Thống [Tác giả] | Hồ Sơn Đài [Tác giả] | Võ Tam Anh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
694.
|
Văn học khu vực Đông Nam á Giáo trình B.s : Đức Ninh (ch.b), Đỗ Thu Hà, Trần Thúc Việt, ..
Tác giả: Đức Ninh | Trần Thúc Việt [Tác giả] | Võ Đình Hường [Tác giả] | Đỗ Thu Hà [Tác giả]. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
695.
|
Lịch sử Đông Nam á B.s: Phan Ngọc Liên (Ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả: Phan Ngọc Liên | Đinh Ngọc Bảo [Tác giả] | Nghiêm Đình Vỳ [Tác giả] | Trần Thị Vinh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
696.
|
Lịch sử các nước ASEAN Khắc Thành, Sanh Phúc b.s
Tác giả: Khắc Thành | Sanh Phúc [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
697.
|
Từ điển văn học Đông Nam Á B.s.: Đức Ninh (ch.b.), Nguyễn Sĩ Tuấn, Vũ Tuyết Loan...
Tác giả: Lại Phi Hùng [b.s.] | Trần Lê Bảo [b.s.] | Vũ Tuyết Loan [b.s.] | Nguyễn Sĩ Tuấn [b.s.] | Đức Ninh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
698.
|
Lược sử Đông Nam á B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả: Phan Ngọc Liên | Nghiêm Đình Vỳ [Tác giả] | Đinh Ngọc Bảo [Tác giả] | Trần Thị Vinh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
699.
|
Lịch sử ngành kỹ thuật quân khu 7 - miền Đông Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) B.s: Nguyễn Thanh Vọng, Lê Đình Diệp, Đỗ Thành Hưng
Tác giả: Nguyễn Thanh Vọng | Đỗ Thành Hưng [Tác giả] | Lê Đình Diệp [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
700.
|
Lịch sử quân y kết hợp dân y phục vụ kháng chiến ở miền Đông Nam Bộ B.s: Phạm Kinh (ch.b), Nguyễn Sanh Dân, Nguyễn ảnh Tường..
Tác giả: Phạm Kinh | Huỳnh Nhơn [Tác giả] | Hồ Kim Tiến [Tác giả] | Võ Hoàng Lê [Tác giả] | Nguyễn ảnh Tường [Tác giả] | Nguyễn Sanh Dân [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|