|
7121.
|
Di tích kiến trúc Hội An trong tiến trình lịch sử LATS Lịch sử: 62.22.54.01 Tạ Thị Hoàng Vân
Tác giả: Tạ Thị Hoàng Vân | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2007Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 28/7/2007 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 725.09 D300T] (1).
|
|
7122.
|
Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam từ những năm đầu thế kỷ XX đến 1945 (Diện mạo và đặc điểm) LATS Ngữ văn: 5.04.33 Bùi Văn Lợi
Tác giả: Bùi Văn Lợi | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1998Phụ chú luận văn: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Sư phạm Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922332 T309T] (1).
|
|
7123.
|
Hàn Quốc đất nước & con người Biên dịch: Kiến Văn, Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: BÙI THỊ HỒNG NGỌC [biên dịch] | Nguyễn Anh Dũng [biên dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7124.
|
Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc xây dựng các vùng tự do lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1946 - 1954 LAPTSKH Lịch sử: 5.03.16 Đào Trọng Cáng
Tác giả: Đào Trọng Cáng | Lê Phương Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1993Phụ chú luận văn: 1993Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7125.
|
Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc xây dựng các vùng tự do lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1946 - 1954 LAPTSKH Lịch sử: 5.03.16 Đào Trọng Cáng
Tác giả: Đào Trọng Cáng | Lê Phương Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1993Phụ chú luận văn: 1993Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 324.25970752 Đ106C] (1).
|
|
7126.
|
Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại Đặng Thái Hoàng T.1 Từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ văn nghệ phục hưng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1993Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
7127.
|
Cái hài trong truyện cười dân gian LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07 Nguyễn An Tiêm
Tác giả: Nguyễn An Tiêm | Ngô Châu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.209597 C103H] (1).
|
|
7128.
|
Khảo cổ học động vật giai đoạn cuối pleistocene đầu holocene ở Bắc Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Vũ Thế Long
Tác giả: Vũ Thế Long | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Viện Khảo cổ học ; H. 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930 KH108C] (1).
|
|
7129.
|
Khảo sát truyện kể dân gian Khơ me Nam Bộ ( Qua thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích) LATS Ngữ văn: 62.22.36.01 Phạm Tiết Khánh
Tác giả: Phạm Tiết Khánh | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2007Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7130.
|
Hoạt động đảm bảo an ninh ở vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An LATS Luật học: 62.38.01.05 Đỗ Văn Hoan
Tác giả: Đỗ Văn Hoan | Hoàng Khánh Vân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Học viện An ninh nhân dân ; Ngày bảo vệ: 7/1/2015 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.280959742 H411Đ] (2).
|
|
7131.
|
Đụng cụ đo lường điện thông dụng Nguyễn Xuân Phú
Tác giả: Nguyễn Xuân Phú | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1976Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
7132.
|
Lược sử kiến trúc nhà ở Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1987Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
7133.
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam B.s.: Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Phạm Đình Độ, Phan Kiến Giang...
Tác giả: BÙI THỊ HỒNG NGỌC [b.s.] | Phan Kiến Giang [b.s.] | Phạm Đình Độ [b.s.] | Vũ Ngọc Khánh [ch.b.] | Tăng Bá Hoành [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 L106V] (3). Được ghi mượn (1).
|
|
7134.
|
Bách khoa tri thức cho trẻ em khám phá và sáng taọ Deborah Chancellor, Deborah Murrell, Philip Steele... ; Nguyễn Thị Nga dịch
Tác giả: Chancellor, Deborah | Nguyễn Thị Nga [dịch] | Taylor, Barbara | Steele, Philip | Murrell, Deborah | Nguyễn Phạm Thanh Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Mỹ thuật 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 030 B102K] (1).
|
|
7135.
|
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500kV Ngô Hồng Quang
Tác giả: Ngô Hồng Quang | Phạm Hương Giang. Ấn bản: In lần thứ 3. có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 S450T] (1).
|
|
7136.
|
Xây dựng chuỗi cung ứng mặt hàng chè Thái Nguyên LATS Kinh tế: 62.34.10.01 Ngô Thị Hương Giang
Tác giả: Ngô Thị Hương Giang | [Đặng Hạ Vy]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Viện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 30/12/2015 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.17372 X126D] (1).
|
|
7137.
|
Lễ hội Đình Khiêng Bùi Huy Vọng
Tác giả: Bùi Huy Vọng | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 394.26959719 L250H] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
7138.
|
Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam Tài liệu dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường đại học Trần Quốc Vượng ch.b
Tác giả: Trần Quốc Vượng | Nguyễn Hồng Phong [Tác giả] | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Phạm Văn Đồng [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Hoàng Thị Huyền Ly. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
7139.
|
Quan niệm về nghệ thuật trong văn học dân gian cổ truyền của các dân tộc thiểu số Việt Nam LATS Ngữ văn: 5.04.01 Hoàng Minh Lường
Tác giả: Hoàng Minh Lường | Ngô Châu Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ; H. 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.209597 QU105N] (1).
|
|
7140.
|
Khảo cổ học động vật giai đoạn cuối pleistocene đầu holocene ở Bắc Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Vũ Thế Long
Tác giả: Vũ Thế Long | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Viện Khảo cổ học ; H. 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930 KH108C] (1).
|