|
721.
|
Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng B.s.: Ngô Văn Thạo (ch.b.), Vũ Ngọc Am, Nguyễn Thúc Lanh..
Tác giả: Nguyễn Viết Thông [b.s.] | Vũ Ngọc Am [b.s.] | Nguyễn Thúc Lanh [b.s.] | Tạ Trung Thành [b.s.] | Ngô Văn Thạo [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
722.
|
Thơ tình thời con gái Nguyễn Kim Anh, Bùi Kim Anh, Lê Trúc Anh..
Tác giả: Nguyễn Kim Anh | Ngô Văn Phú [chọn thơ, b.s.] | Vân Anh | Trần Mai Anh | Bùi Kim Anh | Lê Trúc Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Hội Nhà văn 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
723.
|
Vở bài tập sinh học 8 B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Quang Giao, Đỗ Mạnh Hùng..
Tác giả: Đỗ Mạnh Hùng [b.s.] | Trịnh Quang Giao [b.s.] | Nguyễn Quang Vinh [ch.b.] | Ngô Văn Hùng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
724.
|
Vở bài tập sinh học 7 Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh
Tác giả: Ngô Văn Hưng | Trần Ngọc Oanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
725.
|
Vở bài tập sinh học 7 B.s.: Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh
Tác giả: Ngô Văn Hưng [b.s.] | Trần Ngọc Oanh [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
726.
|
Đại cương lịch sử văn hoá Trung Hoa Ch.b.: Ngô Vĩnh Chính, Vương Miện Quý ; Dịch: Lương Duy Thứ..
Tác giả: Hồ Sĩ Hiệp [dịch] | Khổng Đức [dịch] | Nguyễn Tấn Đắc [dịch] | Nguyễn Thiện Sĩ [b.s.] | Lương Duy Thứ [dịch] | Lâm Quốc Bình | Thành Hiểu Quán [Phó ch.b.] | Vương Miện Quý | Ngô Văn Chính [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
727.
|
Câu hỏi trắc nghiệm khách quan vật lí 11 Dùng cho học sinh : Ban Khoa học Tự nhiên, Ban Cơ bản, Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn Bùi Thị Liên Chi, Ngô Văn Thành, Nguyễn Văn Ngôn..
Tác giả: Nguyễn Văn Xuân | Nguyễn Văn Ngôn | Ngô Văn Thành | Bùi Thị Liên Chi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Hải Phòng Nxb. Hải Phòng 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
728.
|
Vở bài tập sinh học 9 Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư
Tác giả: Nguyễn Văn Tư | Vũ Đức Lưu | Ngô Văn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
729.
|
Vì một nước Việt Nam phát triển Ngô Văn Phương
Tác giả: Ngô Văn Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
730.
|
Hoá học 9 Sách giáo viên B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn..
Tác giả: Nguyễn Phú Tuấn [b.s.] | Cao Thị Thặng [b.s.] | Lê Xuân Trọng [tổng ch.b.] | Ngô Văn Vụ [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
731.
|
Giới thiệu giáo án sinh học 12 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Hoàng Thanh Hồng, Phan Thị Bích Ngân..
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Trang [b.s.] | Kiều Cẩm Nhung [b.s.] | Phan Thị Bích Ngân [b.s.] | Hoàng Thanh Hồng [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
732.
|
Mỹ Sơn relics Ngô Văn Doanh
Tác giả: Ngô Văn Doanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
733.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ và chiến trường Nam Bộ Hội thảo kỷ niệm 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954 - 2004) Ngô Văn Lệ, Lê Văn Quang, Nguyễn Duy Bính..
Tác giả: Phan Văn Hoàng | Đào Minh Hồng | Nguyễn Duy Bích | Lê Văn Quang | Ngô Văn Lệ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
734.
|
Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả: Vũ Văn Vụ [tổng ch.b.] | Nguyễn Đình Quyến [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.] | Vũ Đức Lưu [ch.b.] | Nguyễn Như Hiền [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
735.
|
Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả: Vũ Đức Lưu [ch.b.] | Vũ Văn Vụ [tổng ch.b.] | Nguyễn Như Hiền [b.s.] | Nguyễn Đình Quyến [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
736.
|
Nghiệp vụ tuyên giáo Dành cho cán bộ, tuyên giáo các cấp Ngô Văn Thạo ch.b.
Tác giả: Ngô Văn Thạo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
737.
|
Giáo trình chính trị Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông B.s.: Lê Thế Lạng (ch.b.), Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương..
Tác giả: Lê Thế Lạng [ch.b.] | Dương Xuân Ngọc [b.s.] | Phạm Xuân Mỹ [b.s.] | Ngô Văn Lương [b.s.] | Đặng Gia Định [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
738.
|
Hoá học 9 Sách giáo viên B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn..
Tác giả: Cao Thị Thặng [b.s.] | Lê Xuân Trọng [ch.b.] | Nguyễn Phú Tuấn [b.s.] | Ngô Văn Vụ [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
739.
|
Bài tập hoá học 9 B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ
Tác giả: Lê Xuân Trọng [ch.b.] | Ngô Ngọc An [b.s.] | Ngô Văn Vụ [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
740.
|
Tự động hoá tính toán thiết kế chi tiết máy Theo giáo trình Chi tiết máy Ngô Văn Quyết
Tác giả: Ngô Văn Quyết. Ấn bản: In lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|