|
7921.
|
Các ôtômát xác suất cấu trúc thay đổi theo thời gian LATS Toán - lí Phạm Trà Ân
Tác giả: Phạm Trà Ân | Phùng Xuân Huy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1979Phụ chú luận văn: Viện Khoa học Việt Nam. Viện Toán học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 519.2 C101-O] (1).
|
|
7922.
|
Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi Nền tảng thành công cho chiến dịch marketing thời đại số Hà Tuấn Anh, Nguyễn Minh Tâm, Lê Thanh Sang...
Tác giả: Hà Lê Tiến | NGUYỄN ĐỨC AN | Nguyễn Thành Trung | Lê Thanh Sang | Nguyễn Minh Tâm | Hà Tuấn Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động ; Công ty RIO Retail 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 381.142 D309M] (1).
|
|
7923.
|
Chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến năm 2006 LATS Lịch sử: 62.22.56.01 Nguyễn Thị Hoàn
Tác giả: Nguyễn Thị Hoàn | Trương Mỹ Ngân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2011Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 20/02/2011 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 324.25970755 CH312S] (2).
|
|
7924.
|
Giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long LATS Kinh tế: 5.02.09 Hồ Phúc Nguyên
Tác giả: Hồ Phúc Nguyên | Mai Thị Phương Loan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1999Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 332.7095978 GI-103P] (2).
|
|
7925.
|
Rừng ngập mặn Việt Nam - kỹ thuật trồng và quản lý Tài liệu tập huấn dùng cho cán bộ, các hội viên Hội chữ thập đỏ Phan Nguyên Hồng, Mai Sỹ Tuấn, Trần Văn Ba, Trần Văn Đỉnh
Tác giả: Phan Nguyên Hồng | Nguyễn Thị Lan [Tác giả] | Trần Văn Đỉnh [Tác giả] | Mai Sỹ Tuấn [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 63DTV54012SC.03] (1).
|
|
7926.
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certifed Network Associate : Học kỳ 4 = Semester 4 Ch.b.: Khương Anh, CCAI, CCNP ; Nguyễn Hồng Sơn h.đ. T.4
Tác giả: Khương Anh | Nguyễn Hồng Sơn [h.đ.] | Nguyễn Thu Hiền. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004.6] (2).
|
|
7927.
|
Về tính noether của các bài toán biên không elliptic đối với hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 2 LAPTSKH Toán lý: 01.01.02 Nguyễn Viết Triều Tiên
Tác giả: Nguyễn Viết Triều Tiên | Phùng Xuân Huy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1988Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 515 V250T] (1).
|
|
7928.
|
Địa chất và khoáng sản (vàng, thiếc, vật liệu xây dựng) tỉnh Tuyên Quang. Đánh giá tác động của việc khai thác chúng đến môi trường LAPTSKH Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Lê Bích Thắng
Tác giả: Lê Bích Thắng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 555.97153 Đ301C] (1).
|
|
7929.
|
Tổng quan rừng ngập mặn Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Lan [b.s.] | Ngô Đình Quế [b.s.] | Nguyễn Ngọc Bình [b.s.] | Đỗ Đình Sâm [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7509597] (1).
|
|
7930.
|
Bệnh tăng huyết áp Cách phòng ngừa & điều trị Nguyễn Huy Dung
Tác giả: Nguyễn Huy Dung. Ấn bản: In lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phụ nữ 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7931.
|
Nghiên cứu chế độ và kỹ thuật rửa độc tố trong đất phèn hoạt động trồng lúa ở Tân Thạch - Mỹ Lâm thuộc đồng bằng sông Cửu Long LAPTSKH Kỹ thuật: 4.01.07 Vương Đình Đước
Tác giả: Vương Đình Đước | Mai Thị Phương Loan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1995Phụ chú luận văn: Viện Nghiên cứu khoa học và Kinh tế Thủy lợi Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 633.1 NGH305C] (1).
|
|
7932.
|
Góp phần chẩn đoán và điều trị sớm bệnh suy giáp trạng bẩm sinh tản phát ở trẻ em Việt Nam LAPTSKH Y Dược: 3.01.43 Nguyễn Thị Hoàn
Tác giả: Nguyễn Thị Hoàn | VŨ THỊ MÙI. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1993Phụ chú luận văn: Đại học Y khoa Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 618.92 G434P] (1).
|
|
7933.
|
Bệnh tăng huyết áp Cách phòng ngừa & điều trị Nguyễn Huy Dung
Tác giả: Nguyễn Huy Dung | Nguyễn Thị Hồng Nhung. Ấn bản: In lần thứ 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phụ nữ 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.132 B256T] (1).
|
|
7934.
|
Vấn đề ổn định trong các bài toán quy hoạch toàn phương LATS Toán học: 1.01.08 Nguyễn Năng Tâm
Tác giả: Nguyễn Năng Tâm | Phùng Xuân Huy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2000Phụ chú luận văn: Viện Toán học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 515 V121Đ] (1).
|
|
7935.
|
Giai đoạn đá mới - sơ kỳ kim khí ở Việt Nam và Đông Nam Á LA PTSKH Lịch sử: 5.03.08 Ngô Thế Phong
Tác giả: Ngô Thế Phong | Trương Mỹ Ngân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959 GI-103Đ] (2).
|
|
7936.
|
Con hổ có lá gan chuột nhắt Truyện cổ Ân độ Bùi Việt, Trường Sơn, Thành Sơn kể ; Bìa và minh hoạ: Trần Lương
Tác giả: nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Kim Đồng 1984Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
7937.
|
7 nguyên tắc cơ bản của thực dưỡng Biên dịch: Phạm Thị Ngọc Trâm, Kiều Thị Thu Hương
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Trâm [biên dịch] | Dương Phương Thảo | Kiều Thị Thu Hương [biên dịch]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 613.2 B112N] (1).
|
|
7938.
|
Cơ chế quản lý tài chính theo mô hình tập đoàn đối với tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam LATS Kinh tế: 5.02.09 Nguyễn Văn Tấn
Tác giả: Nguyễn Văn Tấn | Phạm Văn Thăng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2003Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế Quốc dân Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7939.
|
Xây dựng rừng phòng hộ ngập mặn ven biển, thực trạng và giải pháp Ngô Đình Quế, Võ Đại Hải
Tác giả: Ngô Đình Quế | Nguyễn Thị Lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 634.9 X126D] (1).
|
|
7940.
|
Phát triển logistics ở một số nước Đông Nam Á - bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam LATS Kinh tế : 62.31.07.01 Vũ Thị Quế Anh
Tác giả: Vũ Thị Quế Anh | Trương Mỹ Ngân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2014Phụ chú luận văn: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam; Ngày bảo vệ: 2014 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.0959 PH110T] (1).
|