|
81.
|
Năng lực số
Tác giả: Đỗ Văn Hùng | Nguyễn Thị Minh Phương. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : NXB Đại học Quốc gia Hà NộiTrạng thái: Sẵn sàng: (2).
|
|
82.
|
Thông tin học Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin thư viện và quản trị thông tin Đoàn Phan Tân
Tác giả: Đoàn Phan Tân | Đoàn Phan Tân [Đỗ Ngọc Ánh]. Ấn bản: In lần thứ haiVật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Trạng thái: Sẵn sàng: (1).
|
|
83.
|
199 Bài và đoạn văn hay lớp 9 / Lê Anh Xuân [và những người khác]
Tác giả: Lê Anh Xuân [và những người khác] | Phan, Thị Khang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
84.
|
Hành trình tri thức thời kinh tế số / Bùi Quang Tuyến
Tác giả: Bùi Quang Tuyến | Đặng, Thị Hảo. Vật mang tin: Book Xuất bản: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
85.
|
Bài tập thực hành ngữ văn 9. / Các tác giả; Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Dậu.
Tác giả: Các tác giả | Các tác giả | Trần, Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội ; [2008]Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
86.
|
HỖ TRỢ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG CHO TRẺ EM TỰ KỈ TẠI VIỆT NAM : Tài liệu dành cho phụ huynh và người nuôi dưỡng TS.BS.HOÀNG VĂN TIẾN
Tác giả: NGUYỄN XUÂN HẢI [PGS.TS,] | NGUYỄN NỮ TÂM AN [TS.] | Nguyễn Thị Anh Thư. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021Trạng thái: Sẵn sàng: (15).
|
|
87.
|
Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Minh Hằng (chủ biên) ; Bùi Ngọc Sơn, Hồ Thúy Ngọc, Võ Sỹ Mạnh
Tác giả: Nguyễn Minh Hằng | Nhà xuất bản đại học quốc gia Hà Nội | Bùi Ngọc Sơn, Hồ Thuý Ngọc, Võ Sỹ Mạnh | Lê Thị Mến. Vật mang tin: Book Xuất bản: [Hà Nội]: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2012Nhan đề dịch: Giáo trình pháp luật kinh doanh quốc tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
88.
|
Giáo trình kinh tế chính trị đại cương, Phạm Văn Dũng (chủ biên) ; Vũ Thị Dậu, Mai Thị Thanh Xuân
Tác giả: Phạm Văn Dũng | Nhà xuất bản đại học quốc gia hà nội | Vũ Thị Dậu, Mai Thị Thanh Xuân | Lê Thị Mến. Vật mang tin: Book Xuất bản: [Hà Nội]: 2012Nhan đề dịch: Giáo trình kinh tế chính trị đại cương.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
89.
|
Giáo trình Dịch vụ thông tin thư viện Trương Đại Lượng
Tác giả: Trương Đại Lượng | TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.50711 GI-108T] (1).
|
|
90.
|
Xử lý ảnh số Nguyễn Vĩnh An
Tác giả: Nguyễn Vĩnh An | Trần Thị Diệu Linh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 775.0285 X550L] (1).
|
|
91.
|
Đạo Khổng trong văn Bác Hồ Trích lục và chú giải 1921 - 1969 Đào Phan
Tác giả: Đào Phan | Arâl Thị Máp. Ấn bản: In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 299.5] (1).
|
|
92.
|
Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 2 Dành cho học sinh Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Bùi Bích Liên
Tác giả: Bling Thị Banh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2014Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
93.
|
Giáo trình Văn hoá các nước Đông Nam Á Dùng cho hệ Đại học ngành Quản lý Văn hoá Dương Văn Huy, Ngô Hải Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
Tác giả: Dương Văn Huy | Ngô Hải Ninh [ch.b] | Hoàng Thị Huyền Ly | Nguyễn Thị Thuỳ Dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
94.
|
Giáo trình Toán cao cấp 1 Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Kiều Linh
Tác giả: dang thi huong giang | pham ngoc anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 515.0711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (1).
|
|
95.
|
Sử dụng và sửa chữa điện gia dụng Nguyễn Bá Đông
Tác giả: Nguyễn Bá Đông | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.3028 S550D] (3). Đang vận chuyển (1).
|
|
96.
|
Giáo trình Quản lý tài nguyên và môi trường biển Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường Lê Duy Khương (ch.b.), Đỗ Công Thung, Lê Xuân Sinh, Chu Lương Trí
Tác giả: Nguyễn Phương Anh | Chu Lương Trí | Lê Xuân Sinh | Đỗ Công Thung [ch.b.] | Lê Duy Khương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2023Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
97.
|
Giáo trình Đại cương logistics và quản lý chuỗi cung ứng Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Đào Trường Thành, Bùi Lê Thuỳ Trang
Tác giả: Đồng Thị Vân Hồng | Đặng Hạ Vy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (3).
|
|
98.
|
Giáo trình Mạng máy tính căn bản Đinh Văn Thành (ch.b.), Lê Văn Hùng, Nguyễn Thanh Thuỵ, Giang Thị Thu Huyền
Tác giả: Trần Thị Lan Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004.60711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (4).
|
|
99.
|
Lập trình ứng dụng di động với App Inventor Hành trang cho tương lai
Tác giả: Trần Tiến Dũng | Vũ Thị Khánh Hòa. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.25 TH552H] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
100.
|
Quản trị chất lượng chuỗi cung ứng - Cơ sở lý luận và một số kinh nghiệm thực tế tại Việt Nam Sách chuyên khảo Ch.b.: Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà
Tác giả: Phan Chí Anh | Đặng Hạ Vy. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.7209597 QU105T] (2). Đang vận chuyển (1).
|