|
81.
|
Tibetan religions Ga Zangjia
Tác giả: Ga, Zangjia. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Beijing China Intercontinental 2003Nhan đề dịch: Các tôn giáo tây tạng.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
82.
|
中 国 石 窟 艺 术 总 论 阎 文 儒
Tác giả: 阎 文 儒. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 桂 林 广 西 师 范 大 学 2003Nhan đề dịch: Tổng luận nghệ thuật hang đá Trung Quốc.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
83.
|
佛教志 编: 中华文化同志编委会
Tác giả: 中华文化同志编委会 [编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 上海 上海人民 1998Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
84.
|
杨文会, 欧阳渐, 吕澄卷 杨文会, 欧阳渐, 吕澄 ; 编校者: 楼宇烈,...
Tác giả: 杨文会 | 程恭让 [编校者] | 楼宇烈 [编校者] | 欧阳渐 | 张志强 [编校者] | 吕澄 | 裴勇 [编校者]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 石家庄 河北教育 1996Nhan đề dịch: Dương Văn Hội - Âu Dương Tiệm - Lữ Trừng.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
85.
|
如是我闻 Illustrated catalogue of buddhist sutra exhibition at the national central library = 国家图书馆珍藏佛经展览图录取 Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 台北 国家图书馆 2007Nhan đề dịch: Như là tôi nghe: Danh mục các tác phẩm trong triển lãm về kinh Phật lưu trữ ở Thư viện Quốc gia.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
86.
|
Thiền lâm châu ky Ngữ lục Duy Minh biên thuật ; Thích Nữ Thể Viên dịch
Tác giả: Duy Minh | Thích Nữ Thể Viên [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
87.
|
Các vị thần trong phật giáo Trung Quốc Mã Thư Điền ; Ng. dịch: Đào Nam Thắng ; Hiệu đính: Lê Đức Niệm
Tác giả: Mã Thư Điền | Đào Nam Thắng [Dịch] | Lê Đức Niệm [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
88.
|
Bút ký bên cửa trước Chu Hoàng Đại Sư ; Ng. dịch: Thích Thanh Chân..
Tác giả: Chu Hoàng | Thích Viên Thành [Dịch] | Thích Thanh Chân [Dịch] | Trương Đình Nguyên [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tôn giáo 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
89.
|
Các đế vương với Phật giáo Vương Chí Bình
Tác giả: Vương Chí Bình. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
90.
|
A source book in Chinese philosophy Ed. and trans. by Wing-Tisit Chan
Tác giả: Wing-Tisit Chan | Wing-Tisit Chan [Dịch]. Ấn bản: Fourth printingVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Princeton Princeton University Press c'1973Nhan đề dịch: Một cuốn sách gốc về triết học Trung Quốc.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
91.
|
Những điển tích Phật giáo kỳ thú Sách tham khảo Tiếu Túc Lê Minh ; Người dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền
Tác giả: Tiếu Túc Lê Minh | Hoàng Văn Giáp [Dịch] | Trần Văn Quyền [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
92.
|
Thích ca mâu ni phật Truyện thánh Tinh Vân Đại Sư; Dương Thu Ai dịch
Tác giả: Tinh Vân Đại Sư | Dương Thu Ai [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá 1993Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
93.
|
Lời nói và việc làm của Bắc kinh Trần Quyết Thắng, Văn Thạch, Nguyễn Nghiêm...
Tác giả: Trần Quyết Thắng | Nguyễn Nghiêm [Tác giả] | Văn Thạch [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Cục thông tin-cổ động Bộ Văn hoá 1985Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
94.
|
Mếy vấn đề cơ bản trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa Chu Huy Mân
Tác giả: Chu Huy Mân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1984Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
95.
|
Hoạt động phá hoại của bọn Mao-ít ở Đông Nam châu A 1960-1973 A.A. Côdơlôp
Tác giả: Côdơlôp, A.A. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thông tin lý luận 1984Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
96.
|
Merchants and migrants Ethnicity and trade among Yunnanese Chinese in Southeast Asia Ann Maxwell Hill
Tác giả: Hill, Ann Maxwell. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New Haven Yale univ. Southeast Asia studied 1998Nhan đề dịch: Những nhà buôn và những người dân di chú: Bản sắc dân tộc và sự buôn bán giữa những người Hoa Vân Nam ở Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
97.
|
Sept années en Chine Nouvelles observations sur cet Empire l'archipel Indochinois les Philippines et les ils Sandwich Pierre Dobel ; Trad. du russe par Emmanuel Galitzin
Tác giả: Dobel, Pierre | Galitzin, Emmanuel [Dịch]. Ấn bản: Nouv. édVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Libr. d'Amyot 1842Nhan đề dịch: Bảy năm ở Trung Quốc.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
98.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
99.
|
Hợp tác và cạnh chiến lược Mỹ - Trung ở Đông Nam Á Ba thập niên đầu sau chiến tranh lạnh = Strategic cooperation and competition between the U.S. and China in southeast asia tin the first three decades after the cold war Trần Khánh (ch.b.), Nguyễn Sỹ Tuấn, Đàm Huy Hoàng...
Tác giả: Trần Khánh [ch.b.] | Dương Văn Huy | Trần Lê Minh Trang | Đàm Huy Hoàng | Nguyễn Sỹ Tuấn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
100.
|
Chiến lược một trục hai cánh của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế mới Sách chuyên khảo Vũ Thị Thanh Xuân
Tác giả: Vũ Thị Thanh Xuân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|