|
921.
|
Lọ nước thần Tập truyện cổ tích Việt Nam Nguyễn Đổng Chi
Tác giả: Nguyễn Đổng Chi | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Măng non 1983Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
922.
|
Giáo trình Đa dạng sinh học Hà Danh Đức (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Kim Búp...
Tác giả: Nguyễn Thị Huế | Võ Thị Phượng | Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Kim Búp | Lư Ngọc Trâm Anh | Hà Danh Đức [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.950711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
923.
|
Nghiên cứu cây mấm (Avicennia officinalis L.) trong rừng ngập mặn biển Tây Việt Nam Sách chuyên khảo Thái Thành Lượm (ch.b.), Thái Bình Hạnh Phúc
Tác giả: [Thái Thành Lượm] | nguyễn thị lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 583.95176909597 NGH305C] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
924.
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội Nguyễn Thị Thanh Hiền
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hiền | NGUYỄN ĐỨC AN. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Bách khoa Hà Nội 2024Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
925.
|
Nghiên cứu số đo và chỉ số nhân trắc của học sinh vùng Đồng bằng sông Cửu Long LATS Y học: 62.72.01.04 Nguyễn Thị Giao Hạ
Tác giả: [Nguyễn Thị Giao Hạ] | Mai Thị Phương Loan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 599.94 NGH305C] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
926.
|
Tra cứu các hành vi vi phạm hành chính về xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng, quản lý công trình hạ tầng kỹ thuật, kinh doanh bất động sản, quản lý, phát triển nhà Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Tăng Bình [hệ thống] | Ái Phương [hệ thống]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Tài chính 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 343.59707862402638 TR100C] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
927.
|
Tia nắng nhảy múa Đỗ Bảo Châu, Anh Tú, P. Nina...; Anh Tú, Minh Chí dịc
Tác giả: Đỗ Bảo Châu | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phụ nữ 1984Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
928.
|
Giáo trình Bảo tồn đa dạng sinh học B.s.: Lê Diễm Kiều, Phạm Quốc Nguyên, Hà Huỳnh Hồng Vũ
Tác giả: [Lê Diễm Kiều] | Nguyễn Thị Huế | Phạm Quốc Nguyên, b.s | Hà Huỳnh Hồng Vũ, b.s. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: cần thơ Đại học Cần Thơ 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.950711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
929.
|
Định lượng cacbon trong rừng ngập mặn trồng vùng ven biển miền Bắc Việt Nam Sách chuyên khảo Nguyễn Thị Hồng Hạnh (ch.b.), Phạm Hồng Tính
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh | nguyen thi lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 634.9095973 Đ312L] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
930.
|
Đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam Nguyễn Quang Hùng (ch.b.), Đỗ Anh Duy, Lưu Xuân Hoà, Hoàng Đình Chiểu
Tác giả: nguyễn thị lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7509597 Đ100D] (7). Được ghi mượn (1).
|
|
931.
|
Các nữ thần Việt Nam Truyện Đỗ Thị Hảo, Mai thị Ngọc Chúc
Tác giả: Đỗ Thị Hảo | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phụ nữ 1984Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
932.
|
Giáo trình Quản lý tài chính công Phạm Thị Ngọc Vân (ch.b.), Tạ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu Trang
Tác giả: Phạm Văn Thăng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Thái Nguyên Đại học Thái Nguyên 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (3). Được ghi mượn (2).
|
|
933.
|
Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Quốc Trung, Tống Hoàng Huân... ; B.s.: Nguyễn Phước Dũng...
Tác giả: Mai Thị Phương Loan | [b.s.] | [Lê Thị Thanh Kiều] | [Trương Thị Nhuỵ] | [Tống Hoàng Huân] | [b.s.] | [Nguyễn Thị Thanh Nhàn] | [b.s.] | [Nguyễn Quốc Trung]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 320.0715 K600Y] (2). Được ghi mượn (3).
|
|
934.
|
Tài liệu hướng dẫn các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh lao động và phòng chống bệnh nghề nghiệp tại các cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng có sử dụng tro, xỉ, thạch cao tại Việt Nam B.s.: Lê Thị Hằng, Nguyễn Bích Diệp, Đinh Thị Hoa...
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Phùng Xuân Sơn [b.s.] | Nguyễn Thu Thuỷ [b.s.] | Đinh Thị Hoa [b.s.] | Nguyễn Bích Diệp [b.s.] | Lê Thị Hằng [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.177 T103L] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
935.
|
Đa dạng sinh học, giá trị bảo tồn và định hướng quản lý, khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên tại Khu bảo tồn đất ngập nước Tam Giang - Cầu Hai Nguyễn Văn Quân, Chu Thế Cường (ch.b.), Trần Đình Lân...
Tác giả: Nguyễn Thị Huế | Đàm Đức Tiến | Trần Đình Lân | Chu Thế Cường [ch.b.] | Nguyễn Văn Quân [ch.b.] | Chu Văn Thuộc. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.9180959749 Đ100D] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
936.
|
Tìm hiểu hệ sinh thái rừng ngập mặn B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Tố Uyên, Nguyễn Thị Loan, Phạm Thị Huyền
Tác giả: nguyễn thị lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Nông nghiệp 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7509597 T310H] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
937.
|
Ca dao dân ca Nam Bộ Bảo Định Giang, Nguyễn Tấn Phát, Trần Tấn Vĩnh, Bùi Mạnh Nhị
Tác giả: Bảo Định Giang | nguyễn thị tuyết dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1984Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
938.
|
Quản lý và phát triển rừng ngập mặn dựa vào cộng đồng Trương Văn Tuyển, Dương Ngọc Phước, Nguyễn Ngọc Truyền, Nguyễn Thiện Tâm
Tác giả: nguyễn thị lan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 634.956 QU105L] (5).
|
|
939.
|
Đa dạng sinh học Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi Lời: Jean Baptise de Panafieu ; Tranh: Marie de Monti, Laurent Audouin ; Ngô Diệu Châu dịch
Tác giả: Nguyễn Thị Huế | Panafieu, Jean Baptiste de | Ngô Diệu Châu [dịch] | Audouin, Laurent [tranh] | Monti, Marie de [tranh]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: h. Kim Đồng 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.9516 Đ100D] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
940.
|
Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông B.s.: Phạm Duy Hữu (ch.b.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Nguyễn Tiến Dung [b.s.] | Đặng Thuỳ Chi [b.s.] | Nguyễn Thanh Sang | Phạm Duy Anh [b.s.] | Phạm Duy Hữu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giao thông Vận tải 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691 Đ107G] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|