|
921.
|
Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia Book of abstracts Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Can Tho 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
922.
|
동아시아 환경안보 = Environmental security in East Asia 현인택, 김성한, 이근
Tác giả: 현인택 | 김성한 | 이근. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 오름 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
923.
|
동아시아 역학구도 = The power structure in East Asia : 군사력과 경제력의 투사 : military and economic power projection 김기수
Tác giả: 김기수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 파주 한울 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
924.
|
1920년대 이후 일본·동남아지역 민족운동 김인덕, 김도형
Tác giả: 김인덕 | 김도형. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 천안 독립기념관 한국독립운동사연구소 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
925.
|
인류의 여명 동아시아의 주먹도끼 = Humankind emerging : The handaxes from the East Asia 국립대구박물관
Tác giả: 국립대구박물관. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 예맥 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
926.
|
Aspects juridiques de la participation des états de l’ASEAN à l’OMC Trần Thị Thùy Dương ; Préf.: Marie-Pierre Lanfranchi
Tác giả: Trần Thị Thùy Dương | Lanfranchi, Marie-Pierre [préf.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Paris L'Harmattan 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
927.
|
The Coral Triangle Jürgen Freund, Stella Chiu-Freund, Lida Pet-Soede...
Tác giả: Freund, Jürgen | Chiu-Freund, Stella | Dunais, Marc-Antoine | Pet-Soede, Lida | Tabunakawai, Kesaia. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Mandaluyong City Kawasan Mega Kuningan Asian Development Bank World Wide Fund for Nature 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
928.
|
東アジアの近代と日本 編: 鈴木正崇
Tác giả: 鈴木正崇 [編]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 東京 慶應義塾大学東アジア研究所 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
929.
|
Nhật Bản với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, Lào và Campuchia trong giai đoạn hiện nay Hoàng Thị Minh Hoa (ch.b.), Trần Văn Vinh, Nguyễn Văn Cường...
Tác giả: Trần Thị Vinh | Nguyễn Văn Quang | Nguyễn Văn Cường | Trần Văn Vinh | Hoàng Thị Minh Hoa [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
930.
|
Trade liberalization and sustainable development in the second-tier South East Asian NIEs Some lessons for Vietnam Nguyen Duy Loi
Tác giả: Nguyen Duy Loi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Vietnam National University 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
931.
|
Dấu ấn Ấn Độ trong tiếp biến văn hoá ở Việt Nam và Đông Nam Á Kỷ yếu hội thảo Mai Ngọc Chừ, Ngô Văn Lệ, Paramjit S. Sahai...
Tác giả: Lê Thị Sinh Hiền | Ngô Minh Oanh | Ngô Văn Lệ | Mai Ngọc Chừ | Sahai, Paramjit S. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
932.
|
Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan Sách tham khảo Geoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Nguyễn Hùng Sơn | Ren Yuan-zhe | Su Hao | Hideaki Kaneda | Till, Geoffrey. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
933.
|
Biển Đông: Quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp Sách tham khảo Alice Ba, Ian Storey, Hà Anh Tuấn... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Ahlbrandt, Stephanie Kleine | Schaeffer, Daniel | Storey, Ian | Hà Anh Tuấn | Alice Ba. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
934.
|
아세안 경제발전과 경제협력 제럴드 탄 ; 옮김: 권기철, 김홍구
Tác giả: Tan, Gerald | 권기철 [옮김] | 김홍구 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 전예원 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
935.
|
Pension systems in East and Southeast Asia Promoting fairness and sustainability Ed.: Donghyun Park
Tác giả: Donghyun Park [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Mandaluyong City Asian Development Bank 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
936.
|
Review of e-commerce legislation harmonization in the association of Southeast Asian Nations Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York Geneva United Nations 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
937.
|
Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade Book of abstracts Trinh Khanh Tuoc, Kiyotaka Sato, R. Verhé...
Tác giả: The 2nd conference on food science & technology Can Tho 2011 | Kiyotaka Sato | Trinh Khanh Tuoc | Verhé, R | Echim, C | Hoed, V. Van. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Can Tho Can Tho University pub. 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
938.
|
Khung thể chế phát triển bền vững cho một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam Lưu Bách Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Chính, Nguyễn Thị Kim Dung...
Tác giả: Nguyễn Hồng Quang | Nguyễn Thị Kim Dung | Nguyễn Song Tùng | Lưu Bách Dũng [ch.b.] | Nguyễn Thế Chính. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
939.
|
东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林
Tác giả: 赵江林 [主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
940.
|
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á Phan Ngọc, Phạm Đức Dương
Tác giả: Phan Ngọc | Phạm Đức Dương. Ấn bản: Tái bản lần 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|