|
1.
|
Nghề nông cổ truyền vùng đất Khánh Hoà xưa Ngô Văn Ban (ch.b.), Võ Triều Dương
Tác giả: Ngô Văn Ban | Võ Triều Dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thời đại 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
2.
|
Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực vùng đất Khánh Hoà Ngô Văn Ban
Tác giả: Ngô Văn Ban. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
3.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng
Tác giả: Hồ Đức Thọ | Nguyễn Giang Hải | Nguyễn Văn Chủng | Vũ Quang Dũng [b.s.] | Trương Minh Hằng [ch.b.] | Nguyễn Thị Đông | Ngô Văn Ban. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4.
|
Phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.01.02 Phùng Văn Thành
Tác giả: Phùng Văn Thành | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đà Nẵng 2022Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 62DTV53004BM.01] (1).
|
|
5.
|
Sổ tay hướng dẫn an toàn, vệ sinh lao động đối với cơ sở sản xuất kinh doanh và làng nghề truyền thống
Tác giả: Phùng Văn Thành | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 21cmTrạng thái: Không sẵn sàng
|
|
6.
|
Sổ tay hướng dẫn an toàn, vệ sinh lao động đối với cơ sở sản xuất kinh doanh và làng nghề truyền thống
Tác giả: Phùng Văn Thành | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 21cmTrạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.119680 S450T] (1). Được ghi mượn (1).
|
|
7.
|
Làng nghề Hà Nội - Tiềm năng và cơ hội phát triển = Hanoi craft villages - Potential and opportunities for development Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: h. Nxb. Hà Nội 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
8.
|
Làng nghề Hà Nội - Tiềm năng và cơ hội phát triển = Hanoi craft villages - Potential and opportunities for development
Tác giả: Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: h. Nxb. Hà Nội 2022Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
9.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
10.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
11.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
12.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
13.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
14.
|
Mô hình quy hoạch làng nghề truyền thống – Du lịch vùng Đồng bằng Sông Hồng LATS Quy hoạch vùng và đô thị: 9.58.01.05 Nguyễn Thu Hương
Tác giả: Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. 2021Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
15.
|
Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình) LATS Văn hoá học : 62.31.06.40
Tác giả: Bùi Thị Dung | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2016Phụ chú luận văn: Trường đại học Văn hoá Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/5/2016 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 680.0959736 B305Đ] (1).
|
|
16.
|
Cho vay vốn để hỗ trợ các làng nghề truyền thống một hướng đi đúng góp phần đẩy mạnh CNH, HĐH nông thôn Bắc Ninh Nguyễn Thế Thư
Tác giả: Nguyễn Thế Thư | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Nguồn bài trích: Tạp chí Giáo dục lý luậnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
17.
|
Iron works: Excavating alternative futures in a northern Vietnamese craft village Doctor of Philosophy in Urban planning Michael Robert DiGregorio
Tác giả: DiGregorio, Michael Robert | [Nguyên Thi Tuyet Nhi ]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Los Angeles 2001Phụ chú luận văn: University of California ; Defence: 2001 Nhan đề dịch: Nghề sắt thép: Khai quật tương lai thay thế trong một làng nghề ở miền Bắc Việt Nam.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
18.
|
Làng rèn Vân Chàng từ nửa đầu thế kỷ XIV đến thế kỷ XIX Lê Văn Yên
Tác giả: Lê Văn Yên | [Nguyen Thi Tuyet Nhi]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2020Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
19.
|
Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội) LATS Văn hoá học: 62.22.01.30 Nguyễn Đình Phúc
Tác giả: Nguyễn Đình Phúc | [Nguyen Dinh Phuc] | Nguyen Thi Tuyet Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015 Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
20.
|
Hà Tây đẩy mạnh phát triển du lịch làng nghề Lại Hồng Khánh
Tác giả: Lại Hồng Khánh | NGUYEN THI TUYET NHI. Nguồn bài trích: Du lịch Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|