|
1.
|
The modern reader's Japanese-English character dictionary / Andrew Nathaniel Nelson.
Tác giả: Nelson, Andrew Nathaniel. Ấn bản: 2sed Rev. ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Rutland, Vt. : Charles E. Tuttle, 1974Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 495.6321 N424A 1974] (1).
|
|
2.
|
Từ điển giải thích khoa học địa chất Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese & Vietnamese - English glossary of geosciences B.s.: Phan Cự Tiến (ch.b.), Lê Đức An, Ngô Văn Bưu
Tác giả: Phan Cự Tiến | Lê Đức An [b.s.] | Ngô Văn Bưu [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
3.
|
Danh thắng Đông Nam á Ngô Văn Doanh
Tác giả: Ngô Văn Doanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4.
|
Từ điển văn hoá Indonesia Giản lược B.s: Phạm Thị Vinh (ch.b), Đinh Nguyên Khuê, Nguyễn Huy Thông..
Tác giả: Nguyễn Huy Hồng [b.s] | Lê Thanh Hường [b.s] | Phạm Thị Vinh [ch.b] | Đinh Nguyên Khuê [b.s] | Ngô Văn Doanh [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
5.
|
Từ điển từ ngữ, chữ viết tắt dùng trong tiếng Anh Kevin Guinagh ; Dịch: Trần Công Diếu...
Tác giả: Guinagh, Kevin | Phạm Văn Sự [dịch] | Ngô Văn Mạnh [dịch] | Trần Công Diếu [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1991Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
6.
|
Từ điển Pali - Việt Nam thu ngắn A.P. Buddhadatta - Mahathera ; Bửu Chơn (b.s.)
Tác giả: Buddhadatta - Mahathera, A.P. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 1977Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7.
|
Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á
Tác giả: Phan Ngọc Liên [ch.b.] | Đỗ Thanh Bình [b.s.] | Đinh Ngọc Bảo [b.s.] | Đặng Đức An [b.s.] | Trương Hữu Quýnh [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
8.
|
Từ điển văn học Đông Nam Á B.s.: Đức Ninh (ch.b.), Nguyễn Sĩ Tuấn, Vũ Tuyết Loan...
Tác giả: Lại Phi Hùng [b.s.] | Trần Lê Bảo [b.s.] | Vũ Tuyết Loan [b.s.] | Nguyễn Sĩ Tuấn [b.s.] | Đức Ninh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
9.
|
Danh thắng Đông Nam á Ngô Văn Doanh
Tác giả: Ngô Văn Doanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
10.
|
Dictionary of modern politics of South - East Asia Michael Leifer
Tác giả: Leifer, Michael. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: London ; New York Routleedge c'1995Nhan đề dịch: Từ điển chính trị hiện đại Đông Nam A.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
11.
|
Dictionnaire pratique de liturgie romaine Publié sous la direction de Robert Lesage ; Préf. de Mgr. Feltin
Tác giả: Lesage, Robert. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Paris Bonne Presse 1952Nhan đề dịch: Từ điển thực tiễn về nghi lễ Thiên chúa giáo.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
12.
|
Dictionary of Christian art Diane Apostolos-Cappadona
Tác giả: Apostolos-Cappadona, Diane | Hoàng Khánh Vân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York Continuum 1994Nhan đề dịch: Từ điển nghệ thuật thiên chúa giáo.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2). Được ghi mượn (1).
|
|
13.
|
Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á
Tác giả: Phan Ngọc Liên [ch.b.] | Đỗ Thanh Bình [b.s.] | Đinh Ngọc Bảo [b.s.] | Đặng Đức An [b.s.] | Trương Hữu Quýnh [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
14.
|
Từ điển văn học Đông Nam Á B.s.: Đức Ninh (ch.b.), Nguyễn Sĩ Tuấn, Vũ Tuyết Loan...
Tác giả: Lại Phi Hùng [b.s.] | Trần Lê Bảo [b.s.] | Vũ Tuyết Loan [b.s.] | Nguyễn Sĩ Tuấn [b.s.] | Đức Ninh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
15.
|
Danh thắng Đông Nam á Ngô Văn Doanh
Tác giả: Ngô Văn Doanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
16.
|
Dictionary of modern politics of South - East Asia Michael Leifer
Tác giả: Leifer, Michael. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: London ; New York Routleedge c'1995Nhan đề dịch: Từ điển chính trị hiện đại Đông Nam A.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
17.
|
Từ điển lễ hội Việt Nam
Tác giả: Bùi Thiết | Phạm Thị Như. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2000Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
18.
|
Phật giáo-Ấn Độ giáo-Đạo giáo-Thiền: Từ điển minh triết phương Đông Từ điển minh triết phương Đông Lê Diên Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
19.
|
Từ Điển Tra Ngược / Võ, Văn Minh.
Tác giả: Võ, Văn Minh | Dương Đức Độ. Vật mang tin: Book Xuất bản: HCM. : NXB Tổng Hợp HCM, 2020Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
20.
|
Từ điển dành cho người có tín ngưỡng và không có tín ngưỡng Anh-Việt giải nghĩa Nguyễn Minh Tiến dịch
Tác giả: Dương Thị Thuỳ [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|