Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trắc địa công trình B.s.: Phan Văn Hiến (ch.b.), Ngô Văn Hợi, Trần Khánh..

Tác giả: Nguyễn Quang Phúc | Nguyễn Quang Thắng | Trần Khánh | Ngô Văn Hợi | Phan Văn Hiến [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Trạng thái: Không sẵn sàng

2. Trắc địa công trình B.s: Phan Văn Hiến (Ch.b), Ngô Văn Hợi, Trần Khánh..

Tác giả: Phan Văn Hiến | Nguyễn Quang Thắng [Tác giả] | Nguyễn Quang Phúc [Tác giả] | Ngô Văn Hợi [Tác giả] | Trần Khánh [Tác giả].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Giao thông Vận tải 2001Trạng thái: Không sẵn sàng

3. Một số kết quả khoa học công nghệ thuỷ lợi miền Nam (1975 - 2005) Nguyễn Thanh Bình, Cao Đức Phát, Lê Thanh Hải..

Tác giả: Nguyễn Hồng Bỉnh | Nguyễn Cảnh Dinh | Thanh Hải | Cao Đức Phát | Nguyễn Thanh Bình.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Trạng thái: Không sẵn sàng

4. Một số kết quả khoa học công nghệ thuỷ lợi miền Nam (1975 - 2005) Nguyễn Thanh Bình, Cao Đức Phát, Lê Thanh Hải..

Tác giả: Nguyễn Hồng Bỉnh | Nguyễn Cảnh Dinh | Thanh Hải | Cao Đức Phát | Nguyễn Thanh Bình.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Trạng thái: Không sẵn sàng

5. Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003; Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước

Tác giả: Lê Sâm | Đặng Thị Yến.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: TP.Hồ Chí Minh nông nghiệp 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 631.6] (1).

6. Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng, tỉnh Phú Yên LATS Kỹ thuật: 62.44.94.01 Phạm Thu Hương

Tác giả: Phạm Thu Hương | A râl Thị Máp.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2012Phụ chú luận văn: Trường đại học Thuỷ lợi ; Ngày bảo vệ: 25/10/2012 Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 627.028 NGH305C] (1).