|
1.
|
Đòi hỏi của phát triển: Hướng tới cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm = The development imperative: Toward a people-centered approach : Sách tham khảo B.s.: Eric Hershberg, Chris Thornton, Vũ Thị Bích ; Dịch: Lê Xuân Nghĩa, Phạm Chi Lan ; H.đ.: Trần Việt Phương, Ngô Văn Điểm
Tác giả: Ngô Văn Điểm [h.đ.] | Trần Việt Phương [h.đ.] | Thornton Christy [ch.b.] | Phạm Chi Lan [dịch] | Lê Xuân Nghĩa [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
2.
|
Quan hệ và thực tiễn phát triển kinh tế, xã hội tốc độ nhanh, bền vững chất lượng cao ở Việt Nam B.s.: Đinh Văn Ân (ch.b.), Trần Thị Hồng Minh, Đinh Trọng Thắng..
Tác giả: Đinh Trọng Thắng | Ngô Văn Giang | Hoàng Thu Hoà | Trần Thị Hồng Minh | Đinh Văn Ân [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thống kê 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
3.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4.
|
Trade liberalization and sustainable development in the second-tier South East Asian NIEs Some lessons for Vietnam Nguyen Duy Loi
Tác giả: Nguyen Duy Loi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Vietnam National University 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
5.
|
东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林
Tác giả: 赵江林 [主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
6.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7.
|
Những bài học từ kinh nghiệm tăng trưởng của khu vực Đông và Đông Nam á Sách tham khảo Azizul Islam, Syed M. Naseem, Faizullah Khilji.. ; Người dịch: Đinh Trọng Minh
Tác giả: Azizul Islam | Syed M. Naseem | P.L. Chee [Tác giả] | V.R. Panchamukhi [Tác giả] | Đinh Trọng Minh [Dịch] | Faizullah Khilji [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
8.
|
Higher education and economic growth in Southeast Asia Pang Eng Fong, R. Hassan, N. Kantasewi
Tác giả: Pang Eng Fong | Hassan, Riaz [Tác giả] | Tapingkae, Am Nuay [Tác giả] | Kantasewi, Niphon [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Singapore Regional Inst. of higher educ. and devel. 1976Nhan đề dịch: Giáo dục bậc cao và tăng trưởng kinh tế ở Đông Nam A.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
9.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
10.
|
Trade liberalization and sustainable development in the second-tier South East Asian NIEs Some lessons for Vietnam Nguyen Duy Loi
Tác giả: Nguyen Duy Loi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Vietnam National University 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
11.
|
东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林
Tác giả: 赵江林 [主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
12.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
13.
|
Những bài học từ kinh nghiệm tăng trưởng của khu vực Đông và Đông Nam á Sách tham khảo Azizul Islam, Syed M. Naseem, Faizullah Khilji.. ; Người dịch: Đinh Trọng Minh
Tác giả: Azizul Islam | Syed M. Naseem | P.L. Chee [Tác giả] | V.R. Panchamukhi [Tác giả] | Đinh Trọng Minh [Dịch] | Faizullah Khilji [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
14.
|
Higher education and economic growth in Southeast Asia Pang Eng Fong, R. Hassan, N. Kantasewi
Tác giả: Pang Eng Fong | Hassan, Riaz [Tác giả] | Tapingkae, Am Nuay [Tác giả] | Kantasewi, Niphon [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Singapore Regional Inst. of higher educ. and devel. 1976Nhan đề dịch: Giáo dục bậc cao và tăng trưởng kinh tế ở Đông Nam A.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
15.
|
Đầu tư phát triển thực dưỡng nhằm góp phần thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam Sách chuyên khảo Phạm Văn Hùng Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
16.
|
Tăng trưởng kinh tế tại Châu Phi thập niên đầu thế kỷ XXI LATS Kinh tế: 62.32.01.05 Đỗ Đức Hiệp
Tác giả: Đỗ Đức Hiệp | Bùi Tuấn Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2016Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 28/04/2016 Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
17.
|
17.Vũ điệu người khổng lồ: Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu Vũ điệu với người khổng lồ : Trung quốc, Ấn độ, và nền kinh tế toàn cầu / Chủ biên: L.Alan Winters, Shahid Yusuf
Tác giả: [Phùng Thị Hoài Thương]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Ngân hàng Thế giới , 2007 ngân hàng thế giới 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).
|
|
18.
|
Đầu tư phát triển thực dưỡng nhằm góp phần thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam Sách chuyên khảo Phạm Văn Hùng
Tác giả: Phạm Văn Hùng | Dương Phương Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.959707 Đ125T] (1).
|