000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10009 _d10009 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230410130951.0 | ||
008 | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-77-8032-7 | ||
040 | _bvn | ||
082 | _a1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệp. | |
245 | 0 | 4 |
_aHack não ngữ pháp. _c/ Nguyễn Văn Hiệp; Biên tập Bùi Hương Giang. |
260 |
_aHà Nội _b : Thế Giới _c, 2020. |
||
300 |
_atr. 200 _b: màu _c; 29 cm. |
||
520 | 0 | _asách cải thiện kỹ năng tiếng anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệp. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoa. | |
942 |
_2ddc _cTL |