000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10011 _d10011 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | 0 | _a914.3 | |
100 | 1 | _aLương, Hoàng Nam. | |
245 | 0 |
_aKẻ cản trở _c / Lương Hoàng Nam |
|
250 | _atái bản lần 2 | ||
260 |
_a[Hà Nội] _b : Thế giới _c, 2017 |
||
300 |
_a458tr _c ; 21cm |
||
490 | 0 | _aKhát vọng Việt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đăng | |
942 |
_2ddc _cTT |