000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10012 _d10012 |
||
020 | _a9786047715299. | ||
040 | _bHuc. | ||
041 | _avie. | ||
082 | _a914.3. | ||
100 | 1 | _aLương, Hoàng Nam. | |
245 | 0 |
_aKẻ trăn trở _c / Lương Hoàng Nam. |
|
250 | _aTái bản lần 2. | ||
260 |
_aHà Nội _b : Thế giới _b ; Công ty Sách Thái Hà _c, 2017. |
||
300 |
_a458tr _c ; 21cm |
||
490 | 0 | _aKhát vọng Việt | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Châm. | |
942 |
_2ddc _cLP |