000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10014 _d10014 |
||
020 | _a978-604-970-561-8. | ||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a111 | |
100 | 1 | _aNguyễn, Trường Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu văn hóa Nhật Bản _c/ Nguyễn Trường Tân "[ và những người khác]" |
260 |
_aTP Hồ Chí Minh _b: Nhà xuất bản Thanh Niên _c, 2018 |
||
300 |
_a459tr _c21cm _egiấy |
||
700 | 0 | _aLê, Huy Đức | |
942 |
_2ddc _cSTK |