000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10019 _d10019 |
||
020 | _a9786040186126 | ||
040 | _b@aHUC | ||
041 | _avie. | ||
082 | _a$211 | ||
242 | _aNGỮ VĂN | ||
245 | _aNgữ Văn | ||
250 | _aTái bản lần thứ 11 | ||
260 |
_a[Hà Nội] _bNXB: Giáo dục Việt Nam _c, 2019 |
||
300 |
_a240 _c;24cm. |
||
700 | _aNông Thị Kim Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |