000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10031 _d10031 |
||
020 | _a123456 | ||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a100 | ||
100 | _aNguyễn, Văn A. | ||
245 |
_aGiáo trình tin học đại cương _c/ Nguyễn Văn A. |
||
260 |
_aHà Nội _b: Giáo dục _c, 2020. |
||
300 |
_a100 tr. _b: minh họa _c; 21 cm. |
||
700 | 1 | _aĐinh, Thúy Quỳnh. | |
942 |
_2ddc _cGT |