000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10038 _d10038 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230403154829.0 | ||
008 | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-323-164-9. | ||
040 |
_bVN _cVietnamese Translation |
||
082 | _21 | ||
100 | _aTrần, Tử Kim. | ||
245 |
_aTội lỗi không chứng cứ. _c/ Tử KimTrần; Người dịch Hương Ly; Biên tập Nguyễn Thị Hồng Hạnh. |
||
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Văn Học _c; 2021. |
||
300 | _c; 21 cm. | ||
700 | _aNguyễn, Anh Vũ. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh. | ||
942 |
_2ddc _cTL |